Thách thức pháp lý đe dọa chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump
Chính sách thuế quan được Tổng thống Mỹ Donald Trump sử dụng để định hình trật tự thương mại toàn cầu đang phải đối mặt với tương lai bất định do những rào cản pháp lý.
Phán quyết gây chấn động từ Tòa Phúc thẩm Liên bang
Ngày 29-8 vừa qua, Tòa Phúc thẩm Liên bang Mỹ đã tạo ra một cú sốc lớn khi ra phán quyết với tỷ lệ 7-4, tuyên bố rằng Tổng thống Donald Trump đã vượt quá thẩm quyền hiến định khi áp đặt hầu hết các loại thuế quan dựa trên đạo luật Quyền lực kinh tế khẩn cấp Quốc tế (IEEPA). Quyết định này không chỉ khẳng định phán quyết trước đó của Tòa án Thương mại Quốc tế vào tháng 5, mà còn khiến tất cả chú ý tới ranh giới quyền lực giữa hành pháp và lập pháp.

Vấn đề đang được tranh luận là đạo luật IEEPA được ban hành từ năm 1977, trao cho tổng thống quyền hạn khẩn cấp rộng rãi để ứng phó với các mối đe dọa bất thường hoặc đặc biệt từ nước ngoài đối với nền kinh tế Mỹ. Đạo luật này cho phép tổng thống “chặn” hoặc “điều tiết” việc nhập khẩu hàng hóa nếu thấy cần thiết, nhưng không đề cập tới các từ “thuế quan”, hay “thuế nhập khẩu”.
Kể từ khi được ban hành, trong suốt 48 năm qua, chưa có Tổng thống Mỹ nào trước ông Donald Trump viện dẫn IEEPA để áp đặt thuế quan, và ngôn ngữ của đạo luật rõ ràng đặt quyền áp đặt thuế quan - một quyền lực cốt lõi của Quốc hội - nằm ngoài thẩm quyền của tổng thống.
Tuy nhiên, tòa án đã tạm hoãn việc thực thi quyết định đến ngày 14-10, qua đó cho phép chính quyền Tổng thống Donald Trump có thời gian kháng cáo lên tòa án tối cao. Chính quyền đã nhanh chóng nộp đơn kháng cáo vào ngày 3-9, yêu cầu xem xét nhanh chóng với các phiên điều trần dự kiến diễn ra vào đầu tháng 11-2025.
Cuộc đấu tranh pháp lý với cường độ chưa từng có
Chính quyền Tổng thống Donald Trump đã triển khai một chiến lược pháp lý hết sức quyết liệt với những tuyên bố cực kỳ mạnh mẽ về hậu quả kinh tế từ phán quyết của tòa án. Tổng thống Donald Trump khẳng định rằng việc thua kiện sẽ dẫn đến “thảm họa kinh tế” và “đại suy thoái”. Bộ trưởng Ngoại giao Marco Rubio tuyên bố rằng phán quyết bất lợi sẽ gây “thiệt hại đáng kể và không thể khắc phục cho chính sách đối ngoại và an ninh quốc gia Mỹ”.
Trong đơn kháng cáo lên tòa án tối cao, chính quyền tiếp tục sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, tuyên bố rằng “các loại thuế quan đang thúc đẩy hòa bình và thịnh vượng kinh tế chưa từng có” và “kéo nước Mỹ trở lại từ bờ vực thảm họa”. Tổng chưởng lý John Sauer lập luận rằng IEEPA “rõ ràng cho phép Tổng thống Mỹ áp thuế quan” thông qua quyền “điều tiết nhập khẩu” và phán quyết chống lại các loại thuế quan này sẽ làm suy yếu nước Mỹ.
Tuy nhiên, các chuyên gia pháp lý cho rằng những tuyên bố cực đoan này thực chất là sự thừa nhận rằng chính quyền đang ở thế yếu về mặt pháp lý. Việc sử dụng ngôn từ đe dọa được xem là nỗ lực gây áp lực chính trị lên tòa án tối cao nhằm tạo ra kết quả thuận lợi cho chính quyền thay vì dựa vào luận cứ pháp lý vững chắc.
Tác động kinh tế khổng lồ trên bàn cân
Con số đằng sau cuộc chiến pháp lý này thực sự khổng lồ. Theo dữ liệu từ Cục Hải quan và Bảo vệ biên giới Mỹ, Chính phủ Mỹ đã thu được hơn 210 tỉ đô la liên từ các thuế quan liên quan đến đạo luật IEEPA trong năm tài khóa 2025. Theo nghiên cứu từ Đại học Yale, các loại thuế quan liên quan đến đạo luật IEEPA chiếm khoảng 71% tổng doanh thu thuế quan thu được kể từ đầu năm đến nay.
Các loại thuế quan bị coi là bất hợp pháp bao gồm thuế quan đối ứng từ 10-50% đối với hầu hết hàng nhập khẩu vào Mỹ, và các mức thuế quan mà Tổng thống Donald Trump áp đặt đối với Canada, Mexico và Trung Quốc, với lý do giải quyết nạn buôn bán fentanyl.
Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đã thừa nhận trong cuộc phỏng vấn hôm Chủ nhật rằng nếu tòa án tối cao đưa ra phán quyết bất lợi, chính phủ sẽ phải hoàn trả “khoảng một nửa số thuế quan”, điều này sẽ là kết quả “tồi tệ cho Bộ Tài chính Mỹ”. Ông khẳng định: “Nếu tòa án ra phán quyết, chúng tôi sẽ buộc phải làm như vậy”.
Kịch bản hoàn trả đầy phức tạp
Nếu tòa án tối cao phán quyết thuế của ông Trump là bất hợp pháp, việc hoàn thuế sẽ trở thành một thách thức hành chính khổng lồ. Các chuyên gia pháp lý đã xác định ba kịch bản hoàn trả có thể xảy ra. Kịch bản đầu tiên là hoàn trả tự động cho tất cả doanh nghiệp đã nộp thuế, tuy nhiên điều này ít có khả năng xảy ra. Kịch bản thứ hai là chỉ hoàn trả cho những công ty đã khởi kiện, và yêu cầu các bên khác phải thực hiện hành động pháp lý riêng biệt. Kịch bản thứ ba, được đánh giá là có nhiều khả năng xảy ra nhất là thiết lập quy trình hành chính yêu cầu các doanh nghiệp phải nộp đơn yêu cầu hoàn thuế.
Trước đó, năm 1998, tòa án tối cao từng bác bỏ thuế bảo trì cảng được áp đặt bởi chính quyền cựu Tổng thống Ronald Reagan, dẫn đến việc các doanh nghiệp nhận lại hơn 1 tỉ đô la Mỹ sau khi nộp đơn xin hoàn thuế. Tuy nhiên, quy mô các khoản hoàn thuế tiềm năng liên quan đến thuế quan của Tổng thống Donald Trump lớn hơn rất nhiều.
Điều đáng lo ngại hơn là các quy định liên bang yêu cầu việc hoàn trả thuế quan phải bao gồm cả lãi suất được tính từ ngày thanh toán. Với mức lãi suất hiện tại 6-7% mỗi năm, các chuyên gia ước tính rằng, tổng số tiền mà Chính phủ Mỹ phải hoàn trả cho doanh nghiệp có thể vượt 500 tỉ đô la Mỹ khi có phán quyết cuối cùng vào mùa hè năm 2026.
Thị trường tài chính đối mặt với bão táp
Ngay sau phán quyết của tòa phúc thẩm, thị trường trái phiếu chính phủ Mỹ đã ghi nhận các đợt bán tháo mạnh trong các ngày 2-9 và 3-9. Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 30 năm có lúc đã chạm mức 5%, mức cao nhất kể từ tháng 7, do tâm lý e ngại rủi ro.
Các nhà phân tích tài chính cảnh báo rằng kịch bản hoàn trả thuế quan có thể buộc Bộ Tài chính Mỹ phải phát hành thêm trái phiếu để tài trợ cho việc hoàn trả, đẩy lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng cao và tạo áp lực lên thị trường tài chính trong bối cảnh tình trạng nợ công của Mỹ vốn đã khá trầm trọng.
Các phương án thay thế và tác động tới đàm phán thương mại
Trong trường hợp thua kiện tại tòa án tối cao, chính quyền Tổng thống Donald Trump vẫn có thể sử dụng các công cụ pháp lý khác để tiếp tục chính sách thuế quan. Lựa chọn được chú ý nhiều nhất là điều 232 của Đạo luật Mở rộng thương mại 1962 cho phép áp thuế vì lý do an ninh quốc gia, vốn đã được sử dụng cho thuế quan thép và nhôm. Bên cạnh đó là điều 301 của Đạo luật thương mại 1974 cho phép điều tra và đáp trả các hành vi thương mại không công bằng, hay điều 338 của Đạo luật Thuế quan 1930 cho phép tổng thống đơn phương áp thuế lên đến 50% đối với các quốc gia “phân biệt đối xử với Mỹ”, mặc dù điều luật này chưa từng được sử dụng trước đây.
Tuy nhiên, các lựa chọn thay thế này đều có những hạn chế đáng kể. Chúng yêu cầu quá trình điều tra và quy trình thực hiện phức tạp hơn, không cho phép áp thuế nhanh chóng như IEEPA, và cũng có thể đối mặt với các rào cản pháp lý khác.
Quan trọng hơn, như Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent thừa nhận, việc sử dụng các phương án thay thế này sẽ “làm giảm vị thế của chính quyền Tổng thống Donald Trump” trong các cuộc đàm phán thương mại đang diễn ra, khi các nhà lãnh đạo thế giới có thể “đặt câu hỏi về thẩm quyền của tổng thống trong việc áp đặt thuế quan”. Nhiều đối tác có thể tận dụng cơ hội này để yêu cầu đàm phán các điều khoản thương mại có lợi hơn, dẫn tới sự đảo lộn các thỏa thuận sơ bộ đã đạt được trước đó.
Đối với doanh nghiệp Mỹ, sự không chắc chắn này đã tạo ra những thách thức nghiêm trọng trong việc định giá sản phẩm và quản lý chuỗi cung ứng. Nhiều công ty đang phải cân bằng giữa việc tăng giá để bù đắp chi phí thuế quan và nguy cơ mất khách hàng.
Triển vọng tại tòa án tối cao và những bất định
Tòa án tối cao với sáu thẩm phán bảo thủ, trong đó có ba người do Tổng thống Donald Trump bổ nhiệm, có thể ủng hộ quan điểm mở rộng quyền hành pháp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, chính các thẩm phán bảo thủ này đã phát triển học thuyết “các vấn đề trọng yếu”, yêu cầu sự ủy quyền rõ ràng từ Quốc hội đối với các hành động có “tầm quan trọng kinh tế và chính trị to lớn”. Nói cách khác, nếu chính sách thuế quan không dựa trên sự ủy quyền rõ ràng từ Quốc hội, các thẩm phán có thể cho rằng hành động đó vượt quá quyền hạn của tổng thống và không hợp pháp.
Tình thế của Tổng thống Donald Trump càng trở nên khó khăn hơn khi tỷ lệ ủng hộ của công chúng Mỹ đối với chính sách thuế quan là rất thấp. Các thống kê gần đây cho thấy, khoảng 60% người dân Mỹ phản đối chính sách này. Tỷ lệ ủng hộ của Tổng thống Donald Trump cũng đang không mấy khả quan với 43% cử tri ủng hộ và 52% không ủng hộ.
Điều đáng chú ý là ngay cả Quốc hội Mỹ hiện đang do đảng Cộng hòa nắm quyền kiểm soát, vẫn chưa sẵn sàng ban hành luật để hợp pháp hóa chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump. Thượng viện Mỹ đã từng bỏ phiếu để bãi bỏ một số loại thuế quan của ông Trump, mặc dù các biện pháp này không được Hạ viện thông qua.
Giới chuyên gia đánh giá, cuộc chiến pháp lý xung quanh chính sách thuế quan có thể định hình lại không chỉ chính sách thương mại của Mỹ mà còn toàn bộ khuôn khổ quyền hành pháp, cũng như cơ chế kiểm soát và cân bằng.
Nguồn: The Atlantic, Bloomberg, The Hill, Politico, CNN, CNBC, CBS News, WSJ, NBC News, Axios, Financial Times