Tham vọng thuế bất động sản từ nút thắt dữ liệu quốc gia
Luật thuế với những cơ chế tham vọng riêng cho bất động sản chỉ thực sự có hiệu lực khi 'nền móng' dữ liệu được nối thông trên toàn quốc. Nếu cơ sở dữ liệu đất đai còn rời rạc, thuế lũy tiến chống đầu cơ khó vận hành và ngân sách địa phương dễ thất thu.

Mã định danh cá nhân đóng vai trò chìa khóa phá vỡ “điểm mù” liên tỉnh trong việc đánh thuế bất động sản. Ảnh: Lê Vũ
Các đề xuất xây dựng một luật thuế riêng cho bất động sản đang thu hút chú ý, với kỳ vọng vừa tăng thu ngân sách địa phương, vừa điều tiết thị trường, nhất là hành vi đầu cơ. Nhưng trên thực tế, một đạo luật dù tiến bộ đến đâu cũng khó đi vào đời sống nếu thiếu “cơ sở hạ tầng” để thực thi. Với thuế bất động sản, hạ tầng ấy là dữ liệu. Ban hành luật khi cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia chưa hoàn thiện rất dễ phát sinh vướng mắc triển khai, gia tăng khiếu kiện và tạo ra bất bình đẳng thuế.
Hệ thống thuế bất động sản hiện vận hành trên dữ liệu phân mảnh theo từng ngành (Tài nguyên - Môi trường, Thuế, Xây dựng, Công an) và theo từng địa phương. Mô hình “ốc đảo” này vẫn có thể vận hành vì các sắc thuế hiện hành đơn giản, áp dụng cục bộ. Cơ quan thuế TPHCM không cần biết một cá nhân sở hữu gì ở Hà Nội để thu thuế sử dụng đất tại chỗ. Nhưng khi xây một đạo luật tham vọng hơn, hạn chế lộ rõ khi không thể trả lời chính xác câu hỏi: “Một cá nhân đang sở hữu bao nhiêu bất động sản trên phạm vi toàn quốc?”.
Phải có câu trả lời đáng tin cậy cho câu hỏi trên mới có thể dùng cơ chế thuế lũy tiến - cơ chế có thể giải quyết trực tiếp hai mục tiêu chính của luật mới. Đây là điều kiện tiên quyết, vì nếu thiếu, (1) ngân sách địa phương dễ thất thu khi cơ quan thuế không thể đánh thuế cao hơn với bất động sản thứ hai, thứ ba của chủ sở hữu có tài sản rải rác nhiều tỉnh và (2) công cụ điều tiết thị trường then chốt bị vô hiệu khi không thể phát huy vai trò chống đầu cơ thông qua thuế lũy tiến.
Hãy hình dung một kịch bản giả định: bà B sở hữu bất động sản đầu tiên tại Hải Phòng, sau đó mua thêm một căn hộ tại TPHCM. Khi xác định nghĩa vụ thuế đối với tài sản sở hữu thứ hai, cơ quan thuế TPHCM không có công cụ kỹ thuật để “nhìn thấy” tài sản của bà B tại Hải Phòng do dữ liệu chưa liên thông. Việc xác minh thủ công giữa các tỉnh đối với hàng vạn hồ sơ là khó khả thi về mặt vận hành. Hệ quả là bất động sản tại TPHCM có thể tiếp tục được ghi nhận là bất động sản thứ nhất và được áp mức thuế cơ sở. Nếu kịch bản này lặp lại ở nhiều địa phương, mục tiêu của thuế lũy tiến sẽ thất bại ngay khi triển khai.
Vấn đề cốt lõi ở đây không nằm ở hành vi kê khai, mà ở sự thiếu vắng công cụ kiểm chứng của hệ thống quản lý. “Điểm mù” dữ liệu liên tỉnh không chỉ gây thất thu thuế mà còn tạo ra bất bình đẳng. Người sở hữu nhiều bất động sản trong một tỉnh/thành phố dễ bị áp thuế cao hơn người sở hữu dàn trải liên tỉnh. Đồng thời, điều này cũng tạo môi trường cho các hành vi né thuế phức tạp như đứng tên hộ. Ngay cả khi cơ sở dữ liệu quốc gia được hoàn thiện thì vấn đề đứng tên hộ vẫn cần các công cụ xác minh dòng tiền để xử lý triệt để. Nhưng trước hết, cơ sở dữ liệu thống nhất là điều kiện tiên quyết để định danh chính xác chủ sở hữu pháp lý trên toàn quốc, từ đó mới kiểm tra và truy vết hiệu quả.
Thực tế, yêu cầu về cơ sở dữ liệu không chỉ là một đề xuất kỹ thuật mà đã trở thành một mệnh lệnh pháp lý. Luật Đất đai 2024 (chương XII) quy định việc xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia “tập trung, thống nhất” và “kết nối, liên thông” với cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Đồng thời, “chiến dịch 90 ngày” làm giàu và làm sạch dữ liệu đất đai, do Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Công an và các địa phương triển khai(1), là một trong những bước đi cần thiết để hiện thực hóa yêu cầu này, với mã định danh cá nhân đóng vai trò chìa khóa phá vỡ “điểm mù” liên tỉnh.
Tuy nhiên, một hệ thống dữ liệu quốc gia không chỉ cần đầy đủ và liên thông, mà còn phải bảo đảm an toàn và bảo mật để vận hành bền vững. Dữ liệu sở hữu bất động sản có giá trị và mức độ nhạy cảm rất cao, mọi rò rỉ đều có thể gây hệ lụy nghiêm trọng đối với quyền và lợi ích hợp pháp của người dân. Do đó, để tránh rủi ro trong triển khai và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, việc vận hành hệ thống phải được ràng buộc bởi một khung pháp lý chặt chẽ về bảo vệ dữ liệu, với quy định rõ ràng về phân quyền truy cập và chế tài nghiêm khắc. Đây là trách nhiệm giải trình (accountability) bắt buộc của cơ quan nhà nước. Bởi về bản chất, một cơ sở dữ liệu quốc gia chỉ thực sự hoàn thiện khi tính bảo mật được bảo đảm vững chắc.
Tóm lại, muốn Luật Thuế bất động sản vận hành hiệu quả, trước hết phải có cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia hoàn chỉnh để làm “nền móng”. Nếu luật ban hành khi hạ tầng dữ liệu còn dang dở, cần chấp nhận giai đoạn chuyển tiếp khi nhiều cơ chế tham vọng (như thuế lũy tiến liên tỉnh, chống đứng tên hộ) khó phát huy ngay. Nói cách khác, hiệu quả thực thi sẽ tỷ lệ thuận với mức độ hoàn thiện và liên thông của dữ liệu. Hiệu lực thực chất của chính sách không chỉ đến từ điều luật trên giấy mà còn từ tính minh bạch và mức độ liên thông của từng “byte” dữ liệu.
(1) https://baochinhphu.vn/thanh-lap-to-cong-tac-trien-khai-chien-dich-lam-giau-lam-sach-csdl-quoc-gia-ve-dat-dai-102250910151651645.htm











