Thí điểm thị trường tài sản mã hóa: Nhân lực là nút thắt lớn nhất

Thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam vừa bước vào giai đoạn thí điểm 5 năm. Trao đổi với Tạp chí Kinh tế - Tài chính, ông Phan Đức Trung - Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA) đã có những giải thích chuyên sâu về các quy định pháp lý, cơ hội, thách thức cũng như kỳ vọng đối với thị trường này.

Phóng viên: Theo Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP, điều kiện để lập sàn giao dịch tài sản mã hóa, doanh nghiệp phải có vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng, trong khi, ở nhiều quốc gia, vốn điều lệ không phải là tiêu chí cấp phép. Ông có thể giải thích về điều này?

Ông Phan Đức Trung: Đúng là ở nhiều quốc gia, vốn điều lệ không phải là tiêu chí hàng đầu để cấp phép cho sàn giao dịch tài sản mã hóa. Thay vào đó, họ chú trọng đến hàng loạt tiêu chuẩn phụ, từ công nghệ, bảo hiểm đến yêu cầu về nhân sự.

Chẳng hạn, mức bảo hiểm tài sản trung bình của một sàn hàng hóa quốc tế hiện vào khoảng 230 triệu USD. Bên cạnh đó, nhân sự phụ trách phòng chống rửa tiền phải đạt chứng chỉ quốc tế như ACAMS - khóa đào tạo toàn diện này có chi phí khoảng 18.000 USD và kéo dài 2-3 năm. Những tiêu chuẩn khắt khe như vậy khiến vấn đề vốn điều lệ không còn được nhấn mạnh.

Ông Phan Đức Trung - Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA).

Ông Phan Đức Trung - Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA).

Nhưng tại Việt Nam, thực tế lại khác. Việc quy định vốn điều lệ tối thiểu rất lớn nhằm bảo đảm chỉ những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mới có thể tham gia. Khoản vốn này vừa phản ánh năng lực vận hành thị trường, vừa gián tiếp thay thế vai trò bảo hiểm rủi ro cho nhà đầu tư.

Điểm khác biệt nữa là thay vì một sàn chuẩn như chứng khoán, ở lĩnh vực tài sản mã hóa, sẽ có 5 doanh nghiệp được cấp phép, tự thiết lập cơ chế giao dịch và kết nối với nhau cũng như với thị trường quốc tế. Điều này tạo áp lực rất lớn, bởi các công ty không chỉ phải tuân thủ nghị quyết, mà còn cần chủ động xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc vận hành chi tiết để thị trường vận hành an toàn, minh bạch.

Phóng viên: Vậy còn quy định 6 tháng chuyển tài sản từ sàn nước ngoài về sàn trong nước, cách hiểu đúng nhất theo ông là gì?

Ông Phan Đức Trung: Về quy định nhà đầu tư phải chuyển tài sản mã hóa từ sàn nước ngoài về sàn trong nước sau 6 tháng, tôi có thể giải thích thế này. Trong 6 tháng, nhà đầu tư trong nước có thể sắp xếp, chuyển đổi hoạt động giao dịch của mình từ các sàn quốc tế hoặc các nền tảng phi chính thống về những tổ chức trong nước được Bộ Tài chính cấp phép.

Sau thời hạn 6 tháng, nếu nhà đầu tư Việt Nam vẫn tiếp tục giao dịch tài sản mã hóa thông qua các kênh không được cấp phép trong nước (ví dụ: sàn quốc tế không đăng ký tại Việt Nam, sàn phi tập trung không do cơ quan chức năng thẩm định), thì hành vi đó sẽ bị coi là vi phạm pháp luật.

Phóng viên: Về việc áp dụng an toàn thông tin cấp độ 4, theo ông, đâu là giới hạn của các tiêu chuẩn an toàn thông tin hiện nay khi áp dụng cho các sàn giao dịch tài sản mã hóa?

Ông Phan Đức Trung: Thực tế, việc xếp hạng theo cấp độ an toàn thông tin chỉ phản ánh một góc nhìn, chứ không giải quyết triệt để vấn đề an toàn, an ninh mạng. Bởi lẽ, rủi ro tấn công không chỉ nằm ở công nghệ.

Một ví dụ điển hình là sàn Bybit - nền tảng có độ thanh khoản rất cao, kết nối trực tiếp với Internet và đầu tư lớn vào bảo mật. Tuy nhiên, sự cố xảy ra lại không bắt nguồn từ lỗ hổng kỹ thuật, mà do một số bước trong quy trình vận hành bị con người lược bỏ. Đây chính là dạng tấn công cơ bản, có thể xảy ra với bất kỳ tổ chức nào, bất kể họ đạt cấp độ bảo mật nào.

Ở Việt Nam, quy định yêu cầu các doanh nghiệp vận hành sàn tài sản mã hóa phải đạt tiêu chuẩn an toàn thông tin cấp độ 4 cho thấy sự nghiêm túc trong đầu tư hạ tầng. Với những công ty có vốn điều lệ lớn, khoảng 10.000 tỷ đồng, thì đây không phải là vấn đề quá khó. Nhưng với các doanh nghiệp nhỏ hơn, đó là một áp lực đáng kể.

Điều quan trọng nhất, theo tôi, không chỉ nằm ở việc đạt chuẩn kỹ thuật, mà là ở câu hỏi: những khoản đầu tư vào công nghệ và an toàn này có thực sự tạo ra giá trị? Giá trị ở đây gồm 2 khía cạnh:

Một là, đối với chính doanh nghiệp, liệu sàn giao dịch có thể vận hành hiệu quả, mang lại lợi nhuận và phát triển bền vững?

Hai là, đối với nền kinh tế, liệu sàn giao dịch tài sản mã hóa có thể trở thành một kênh huy động vốn mới, đúng như kỳ vọng của Chính phủ?

Chỉ khi trả lời được 2 câu hỏi này, chúng ta mới có thể đánh giá được ý nghĩa thực chất của các chuẩn an toàn và đầu tư hạ tầng.

Phóng viên: Trong 5 năm thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam, theo ông, đâu là những thách thức lớn nhất cần lưu tâm?

Ông Phan Đức Trung: Trên thực tế, quá trình chuẩn bị cho Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP ngày 9/9/2025 đã diễn ra gần một năm chứ không chỉ bắt đầu từ thời điểm ban hành vừa qua. VBA là một trong những đơn vị tham gia trực tiếp cùng cơ quan soạn thảo, đồng hành trong nhiều chuyến khảo sát tại Hồng Kông cùng các bộ, ngành như Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp, Bộ Công an. Điều chúng tôi lo ngại nhất khi triển khai thí điểm chính là vấn đề nguồn nhân lực.

Hiện nay, thị trường tài sản mã hóa trong nước phát triển rất tự phát, hàng chục triệu người tham gia mà thiếu sự chuẩn bị và hiểu biết cần thiết. Trong khi đó, khung pháp lý mới chỉ đang hình thành, chưa theo kịp sự bùng nổ này. Chính vì vậy, thách thức về sự trưởng thành của thị trường và năng lực quản lý là rất lớn.

Một minh chứng dễ thấy là rủi ro trên thị trường ở mức cao. Hàng ngày, cơ quan quản lý cùng lực lượng công an phải xử lý nhiều vụ lừa đảo; những vụ vài triệu USD chỉ được coi là nhỏ, trong khi đã xuất hiện các vụ việc lên tới hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu USD. Trong bối cảnh đó, ngay cả cơ quan quản lý cũng thiếu nhân sự để theo sát, cho thấy nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao, từ quản lý, vận hành đến đào tạo, đang ở mức vô cùng cấp thiết. Đây có lẽ là trở ngại lớn nhất hiện nay.

Ngoài ra, một kỳ vọng quan trọng của Chính phủ là thông qua phát hành tài sản mã hóa để mở ra kênh huy động vốn mới, đặc biệt từ nước ngoài. Tuy nhiên, quy định hiện hành chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia, trong nước vẫn bị giới hạn. Điều này cho thấy mục tiêu rõ ràng là thu hút nguồn vốn quốc tế. Nhưng thách thức đặt ra là: Các tài sản được phát hành có đủ chất lượng, đủ sức hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư toàn cầu không? Một thị trường còn non trẻ liệu có thể tạo ra “sân chơi” đủ lớn, với sản phẩm cạnh tranh và thanh khoản cao - yếu tố then chốt trong tài chính hiện đại?

Như vậy, bài toán không chỉ dừng ở việc hoàn thiện khung pháp lý, mà còn là xây dựng môi trường đầu tư hấp dẫn, cạnh tranh quốc tế. Thời gian thí điểm 5 năm sẽ là giai đoạn bản lề để cơ quan quản lý, doanh nghiệp và hiệp hội cùng đánh giá, điều chỉnh, nâng cao nhận thức, từ đó hình thành một thị trường minh bạch và bền vững.

Phóng viên:Vậy ông đánh giá như thế nào về cơ hội phát triển thị trường tài sản mã hóa Việt Nam?

Ông Phan Đức Trung: Tôi cho rằng cơ hội phát triển có thể ví như hành trình đi học: khi bước vào lớp Một, chưa ai hình dung được tương lai, nhưng qua nhiều thế hệ đào tạo bài bản, tiềm năng sẽ được mở ra. Với Việt Nam, để thị trường trưởng thành, cả ở khía cạnh quản lý, vận hành doanh nghiệp và hành vi đầu tư, cần ít nhất 3 đến 5 năm.

Nếu nhìn lại thị trường chứng khoán, giai đoạn sơ khai với những cổ phiếu đầu tiên như Vĩnh Sơn - Sông Hinh (VSH) hay các nhà máy thủy điện đều cho thấy hệ thống còn rất thô sơ, báo cáo tài chính chưa đạt chuẩn. Đến nay, sau gần 2 thập kỷ, thị trường vẫn trong quá trình nâng hạng, chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) vẫn còn xa vời, tranh luận về minh bạch báo cáo tài chính vẫn tồn tại. Điều đó phản ánh tính “non trẻ” kéo dài của thị trường tài chính truyền thống.

Trong khi đó, thị trường tài sản mã hóa toàn cầu còn non trẻ hơn. Việt Nam bước vào lĩnh vực này đồng nghĩa phải đối diện cả cơ hội lẫn thách thức. Chúng ta không thể chỉ nhìn thấy viễn cảnh tươi sáng, mà cần thẳng thắn nhận diện rủi ro.

Điều tôi kỳ vọng lớn nhất là Việt Nam có thể rút ngắn con đường phát triển. Nếu các thị trường quốc tế cần 10 năm để trưởng thành, thì với kinh nghiệm đi trước của họ, Việt Nam có thể rút ngắn xuống chỉ còn 2 - 3 năm. Tất nhiên, điều này đòi hỏi định hướng đúng đắn, giải pháp đồng bộ và sự chuẩn bị đầy đủ. Nghe có vẻ thách thức, nhưng tôi tin là hoàn toàn khả thi.

Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!

Hoàng Minh

Nguồn Tài Chính: http://tapchitaichinh.vn/thi-diem-thi-truong-tai-san-ma-hoa-nhan-luc-la-nut-that-lon-nhat.html