Thị trường chứng khoán Việt Nam: 5 động lực tăng trưởng và những rủi ro cần lưu ý từ nay đến cuối năm

TS. Cấn Văn Lực - Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia - nhận định thị trường chứng khoán Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển nhờ sự cộng hưởng của các yếu tố trong và ngoài nước. Tuy nhiên, cùng với đó vẫn tồn tại những rủi ro mà nhà đầu tư cần quan tâm để có chiến lược phù hợp.

 TS. Cấn Văn Lực – Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia

TS. Cấn Văn Lực – Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia

5 động lực chính của thị trường chứng khoán

Theo TS. Cấn Văn Lực, có 5 động lực lớn đang hỗ trợ cho sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ nay đến cuối năm.

Thứ nhất, yếu tố bên ngoài. Bức tranh kinh tế toàn cầu tuy có dấu hiệu chậm lại nhưng vẫn tạo ra những điểm sáng cho Việt Nam. Mỹ đã bước vào chu kỳ giảm lãi suất, dự kiến có thể hạ thêm một lần nữa vào cuối năm, sau khi lạm phát giảm mạnh và tương đối bền vững.

Ngân hàng Thế giới dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2025-2026 chỉ đạt khoảng 2,3-2,4%, thấp hơn so với giai đoạn 2011-2019, song các xu hướng đầu tư hạ tầng, chuyển đổi xanh, công nghệ số vẫn tiếp tục mở rộng.

TS. Cấn Văn Lực – Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia

TS. Cấn Văn Lực – Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia

Dù vậy, nền kinh tế thế giới vẫn đối mặt nhiều rủi ro: xung đột địa chính trị, chiến tranh thương mại - công nghệ, biến đổi khí hậu, rủi ro nợ công và an ninh năng lượng. Đây là những yếu tố Việt Nam không thể đứng ngoài do nền kinh tế có độ mở lớn.

Thứ hai, động lực nội tại của nền kinh tế Việt Nam. Năm 2025, tăng trưởng kinh tế Việt Nam dự kiến đạt trên 8%, lãi suất ở mức thấp, chính sách tài khóa và tiền tệ đều nới lỏng nhằm hỗ trợ sản xuất - kinh doanh.

Nhiều chỉ số vĩ mô cho thấy sự cải thiện: lạm phát duy trì khoảng 3%, nợ công và nợ nước ngoài trong ngưỡng an toàn, tỷ giá ổn định, nợ xấu kiểm soát được. Đặc biệt, đầu tư công là cú hích quan trọng khi dự kiến giải ngân gần 900.000 tỷ đồng trong năm, tăng hơn 30% so với năm trước. Nếu giải ngân hiệu quả, tăng trưởng kinh tế có thể được cộng thêm 1,8-2 điểm phần trăm.

Thứ ba, cải cách thể chế và hành lang pháp lý được cải thiện. Đây là cuộc cách mạng lớn với bộ tứ trụ cột là các Nghị quyết 57 - tạo đột phá thực sự về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, Nghị quyết 66 - Lời hiệu triệu cho một cuộc cải cách thế chế sâu sắc, nhằm xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, thực chất, vì nhân dân phục vụ, Nghị quyết 59 - Quyết sách đột phá, đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước, xác định hội nhập là động lực chiến lược để Việt Nam vững bước vào kỷ nguyên mới, Nghị quyết 68 - Phát triển kinh tế tư nhân trở thành “một động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế quốc gia.

Thứ tư, triển vọng nâng hạng thị trường và cải thiện hệ số tín nhiệm quốc gia. Nếu thành công, Việt Nam sẽ thu hút mạnh dòng vốn ngoại, đặc biệt từ các quỹ đầu tư dài hạn.

Thứ năm, nội lực của doanh nghiệp và thị trường. Hoạt động sản xuất - kinh doanh đang phục hồi, thị trường chứng khoán ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, bất động sản có dấu hiệu khởi sắc trở lại. Đây là cơ sở để các doanh nghiệp củng cố sức bền và mở rộng hoạt động.

5 rủi ro lớn mà thị trường cần đề phòng

Bên cạnh các động lực, TS. Cấn Văn Lực cũng nhấn mạnh 5 rủi ro có thể tác động đến thị trường chứng khoán Việt Nam trong thời gian tới.

Thứ nhất, định giá cao. VN-Index đã tăng hơn 30% từ đầu năm, trong đó nhiều cổ phiếu bất động sản tăng gấp đôi. P/E (chỉ số đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu với thu nhập trên một cổ phiếu) thị trường khoảng 15 lần, cao hơn mức bình quân khu vực, phản ánh áp lực định giá.

Thứ hai, rủi ro từ đòn bẩy tài chính. Dư nợ cho vay margin tăng nhanh, từ 125.000 tỷ đồng cuối quý I/2023 lên gần 300.000 tỷ đồng cuối quý II/2025. Nếu thị trường đảo chiều hoặc lãi suất tăng trở lại, áp lực trả nợ có thể khiến rủi ro lan rộng.

Thứ ba, thiếu nguồn hàng mới. Toàn thị trường hiện có gần 400 mã niêm yết trên HOSE, 306 mã trên HNX và khoảng 900 mã UPCoM. Con số này chưa tương xứng với quy mô nền kinh tế, trong khi các doanh nghiệp mới niêm yết còn hạn chế.

Thứ tư, rủi ro an ninh mạng và tội phạm tài chính. Ngành tài chính - chứng khoán phụ thuộc nhiều vào dữ liệu, nên nguy cơ rủi ro an toàn thông tin ngày càng lớn.

Thứ năm, chậm trễ trong nâng hạng thị trường. Nếu Việt Nam không được nâng hạng trong năm 2025, dòng vốn ngoại kỳ vọng có thể chưa đến như dự đoán, gây ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư..

Triển vọng và thông điệp

Theo TS. Cấn Văn Lực, với sự cộng hưởng của các yếu tố vĩ mô, chính sách và nội lực doanh nghiệp, thị trường chứng khoán Việt Nam có nhiều cơ hội bứt phá. Tuy nhiên, rủi ro vẫn song hành, đòi hỏi sự thận trọng và chuẩn bị kịch bản phù hợp từ phía cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Ông nhấn mạnh: "Thị trường chứng khoán chỉ có thể phát triển bền vững nếu chúng ta vừa tận dụng được các động lực, vừa kiểm soát tốt rủi ro tiềm ẩn. Điều quan trọng là phải xây dựng niềm tin và sự ổn định dài hạn cho nhà đầu tư".

Thùy Linh

Nguồn Phụ Nữ VN: https://phunuvietnam.vn/thi-truong-chung-khoan-viet-nam-5-dong-luc-tang-truong-va-nhung-rui-ro-can-luu-y-tu-nay-den-cuoi-nam-20250926090727252.htm