Thu hút FDI tăng vọt: Thách thức vẫn còn ở phía trước
Năm 2025 đang mở ra nhiều kỳ vọng cho kinh tế Việt Nam, với thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - khu vực đóng góp phần lớn kim ngạch xuất khẩu - những tháng đầu năm cải thiện mạnh mẽ. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mà khu vực này mang lại, Việt Nam cũng đối diện với không ít thách thức trong thực thi chiến lược thu hút FDI có chọn lọc.

Những lĩnh vực thu hút nhiều FDI như điện tử, máy tính, linh kiện, may mặc... đều là các ngành xuất khẩu chủ lực hiện nay
FDI tăng vọt
Theo số liệu vừa công bố của Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính), tính đến hết tháng 5/2025, tổng vốn đầu tư đăng ký mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài đạt gần 18,4 tỷ USD, tăng tới 51,1% so với cùng kỳ; vốn thực hiện ước đạt khoảng 8,9 tỷ USD, tăng 7,9% so với cùng kỳ.
Mức tăng vọt trong thu hút vốn FDI như trên là tín hiệu rất tích cực, trong bối cảnh khu vực đầu tư nước ngoài trong năm 2024 đã đóng góp khoảng 20,5 tỷ USD vào ngân sách nhà nước và chiếm khoảng 74% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, cho thấy đây là một động lực quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, vốn được đặt mục tiêu đạt từ 8% trong năm nay.
Các chuyên gia chỉ ra rằng, FDI thúc đẩy tăng trưởng GDP thông qua ba kênh chính: tăng tích lũy vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và cải thiện hiệu quả quản lý, tổ chức sản xuất. Ngoài ra, phân tích thực nghiệm cho thấy, FDI có tác động tích cực rõ rệt đến xuất khẩu, không chỉ về quy mô mà còn về cơ cấu. Những lĩnh vực thu hút nhiều FDI như điện tử, máy tính, linh kiện, may mặc và giày dép đều là các ngành xuất khẩu chủ lực hiện nay.
Chính sách cải cách, mở cửa và cam kết hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn với các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng chỉ rõ những tồn tại trong thu hút và sử dụng FDI tại Việt Nam.
“Việt Nam vẫn bị thua thiệt về lợi ích ròng từ FDI, khi phần lớn lợi nhuận được chuyển về nước của nhà đầu tư; việc chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản trị vẫn còn rất hạn chế”, GS.TSKH. Nguyễn Mại, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (VAFIE) cho biết.
Một điểm yếu khác là sự liên kết giữa khu vực FDI với doanh nghiệp trong nước còn mờ nhạt. Các doanh nghiệp nội địa chưa thực sự tham gia sâu vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn doanh nghiệp FDI, dẫn đến hiệu ứng lan tỏa của FDI đến nền kinh tế còn thấp.
Trong bối cảnh đó, cùng với công nghệ thay đổi nhanh chóng và các yêu cầu về bảo vệ môi trường được đặt ra, sự chuyển hướng chiến lược thu hút FDI cũng ngày càng rõ nét.
“Chúng ta cần có chiến lược sàng lọc các dự án FDI, ưu tiên những dự án thúc đẩy liên kết, chuyển giao công nghệ và phát triển chuỗi cung ứng nội địa”, Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng - người nguyên là Bộ trưởng Kế hoạch và Đầu tư - chỉ rõ, hàm ý vai trò của khu vực FDI cần sâu rộng hơn, gắn kết hơn và đóng góp bền vững hơn.
“Một bước tiến quan trọng trong chiến lược thu hút FDI của Việt Nam là thay vì chỉ chú trọng về lượng, chúng ta đang hướng tới những dòng vốn chất lượng cao, xuất phát từ các tập đoàn đa quốc gia thuộc top 500 thế giới”, TS. Nguyễn Bích Lâm - nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê) nhận xét, đồng thời nhấn mạnh, điều này phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 50-NQ/TW về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách để nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030.
Bổ sung thêm, ông Nguyễn Văn Toàn - Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (VAFIE) lưu ý: “Trong giai đoạn tới, trọng tâm chiến lược là thu hút FDI công nghệ cao, thân thiện môi trường và có khả năng lan tỏa công nghệ”.

Và những chuyển động bên trong
Theo dự báo, FDI toàn cầu năm 2025 có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là do sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ tại các quốc gia phát triển. Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính, phát triển hạ tầng công nghiệp, đặc biệt là khu công nghiệp xanh và thân thiện môi trường - yếu tố ngày càng được nhà đầu tư nước ngoài chú trọng.
Thực tế cho thấy, để giữ chân và tận dụng tốt dòng vốn FDI, Việt Nam cần một chiến lược rõ ràng hơn, hướng tới phát triển bền vững và chủ động tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Những cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi Việt Nam phải nâng chuẩn về quản trị, lao động, môi trường… cũng chính là cơ hội để chuẩn hóa hoạt động đầu tư.
Việc sàng lọc FDI không chỉ dừng lại ở những yêu cầu kỹ thuật như công nghệ, xuất xứ vốn, mà còn cần cam kết dài hạn của nhà đầu tư trong việc phát triển cộng đồng, bảo vệ môi trường và đóng góp cho nền kinh tế địa phương.
Với tinh thần đó, ngay từ đầu năm 2025, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 02/NQ-CP đề ra những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2025 với mục tiêu là tiếp tục cải thiện mạnh mẽ môi trường kinh doanh theo hướng giảm chi phí tuân thủ, bảo đảm an toàn và phù hợp với thông lệ quốc tế, thực hiện phân cấp, phân quyền, thúc đẩy tinh thần kinh doanh, khuyến khích đổi mới sáng tạo; hay Nghị quyết số 68/NQ-CP đề ra mục tiêu cắt giảm, đơn giản hóa ít nhất 20% số quy định kinh doanh; Nghị định số 05/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP hướng dẫn Luật Bảo vệ môi trường...
Ngoài ra, Việt Nam đã đưa ra kế hoạch đào tạo 50.000 kỹ sư và lao động chất lượng cao trong các ngành công nghệ, đặc biệt là công nghiệp bán dẫn, chip điện tử. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy Việt Nam đã sẵn sàng đón nhận những dòng FDI thế hệ mới - thân thiện môi trường, hướng đến tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị).
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để tái định vị vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi FDI được thu hút hiệu quả, không chỉ GDP hay kim ngạch xuất khẩu tăng, mà sức cạnh tranh nội tại của nền kinh tế cũng được nâng tầm.