Thuế linh hoạt cho hộ kinh doanh, bảo đảm đúng bản chất và phù hợp thực tiễn
Việc xây dựng chính sách thuế theo hướng linh hoạt hơn cho hộ kinh doanh không chỉ phản ánh đúng bản chất của thuế thu nhập cá nhân mà còn tạo điều kiện để khu vực kinh doanh nhỏ lẻ chuyển đổi dần sang mô hình minh bạch, công bằng và bền vững hơn.
Chính sách thuế áp dụng cho hộ kinh doanh, đặc biệt là chủ trương duy trì song song hai phương pháp tính thuế dựa trên doanh thu và dựa trên thu nhập, đang trở thành một điểm nhấn trong dự thảo mới về Luật Thuế thu nhập cá nhân.
Theo các chuyên gia kinh tế, đây là cách tiếp cận phù hợp với thực tế của khu vực hộ kinh doanh tại Việt Nam, nơi mức độ tổ chức, quy mô và năng lực quản lý tài chính giữa các hộ có sự chênh lệch rất lớn.
Việc cho phép áp dụng linh hoạt hai cơ chế tính thuế phản ánh nỗ lực của cơ quan quản lý trong việc thích nghi với nhiều mô hình kinh doanh khác nhau. Thực tế cho thấy không phải hộ kinh doanh nào cũng có hệ thống sổ sách đầy đủ hoặc khả năng ghi nhận chi phí chính xác như các doanh nghiệp lớn.
Vì vậy, tiếp tục áp dụng phương pháp tính thuế theo doanh thu – dựa trên tỷ lệ phần trăm – đối với những đối tượng không thể xác định chi phí là giải pháp thực tế trong giai đoạn chuyển tiếp, giúp giảm áp lực tuân thủ trong khi vẫn duy trì được nguồn thu ngân sách.
Dự thảo mới nhất của Luật Thuế thu nhập cá nhân trình Quốc hội, Chính phủ đề xuất nâng ngưỡng doanh thu không phải nộp thuế từ 200 triệu lên 500 triệu đồng/năm, một thay đổi quan trọng nhằm phản ánh đúng hơn tình hình kinh doanh hiện nay. Mức 500 triệu đồng/năm cũng được xác định là phần doanh thu được trừ trước khi áp dụng tính thuế theo tỷ lệ trên doanh thu.

Những đề xuất mới về chính sách thuế được cho là linh hoạt, phù hợp với thực tiễn đối với hộ, cá nhân kinh doanh
Trường hợp hộ, cá nhân kinh doanh không xác định được chi phí sẽ nộp thuế theo tỷ lệ doanh thu. Ngược lại, những hộ, cá nhân kinh doanh có khả năng quản lý chi phí, có hóa đơn chứng từ sẽ áp dụng phương pháp tính thuế theo thu nhập thực tế, với mức thuế suất tương đương thuế thu nhập doanh nghiệp áp cho nhóm doanh nghiệp có doanh thu dưới 3 tỷ đồng. Đây là bước đi hướng tới sự công bằng, khi các hộ có năng lực quản trị tốt có thể được đối xử tương tự như những doanh nghiệp nhỏ đã tổ chức bài bản hơn.
Cách thiết kế này không chỉ tạo động lực cho hộ kinh doanh nâng cao năng lực kế toán mà còn góp phần chuyển đổi dần từ hệ thống thuế khoán sang mô hình đánh thuế theo thu nhập thực tế, vốn là xu hướng mà nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng nhằm tăng tính minh bạch và tạo nền tảng cho một môi trường cạnh tranh công bằng hơn.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này không tránh khỏi những khó khăn nhất định, bởi nhiều hộ kinh doanh hiện nay vẫn thiếu hệ thống sổ sách, chưa quen với việc lưu trữ hóa đơn chứng từ đầy đủ.
Để hai phương pháp tính thuế hoạt động hiệu quả, việc phân loại hộ kinh doanh được áp dụng phương pháp nào cần có tiêu chí minh bạch và nhất quán. Nếu không, rất dễ xảy ra tình trạng lợi dụng kẽ hở để lựa chọn phương pháp mang lại mức thuế thấp hơn, khiến nguồn thu ngân sách bị ảnh hưởng và gây ra sự thiếu công bằng giữa các hộ.
Do vậy, hệ thống quản lý thuế cần được củng cố bằng cơ sở dữ liệu đầy đủ, khả năng giám sát chặt chẽ và các quy định rõ ràng nhằm hạn chế gian lận.
Một điều kiện quan trọng khác là sự đơn giản trong thủ tục thuế. Nếu các biểu mẫu, quy trình kê khai quá phức tạp hoặc yêu cầu những kỹ năng kế toán vượt quá khả năng của phần lớn hộ kinh doanh nhỏ, mức độ tuân thủ chắc chắn sẽ giảm. Chính sách thuế chỉ có thể đi vào thực tế khi người nộp thuế cảm thấy dễ hiểu, dễ thực hiện và không bị áp lực quá lớn về thủ tục hành chính. Điều này cũng góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh ổn định, giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính minh bạch.
Bên cạnh đó, cơ quan thuế cần chủ động cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ tiếp cận về cách xác định chi phí cũng như hướng dẫn các bước kê khai theo từng phương pháp. Các chương trình tập huấn, tư vấn cho hộ kinh doanh là vô cùng cần thiết để họ nắm bắt được yêu cầu của chính sách và thực hiện đúng quy định. Quá trình thực thi cũng phải đi kèm với cơ chế giám sát và hỗ trợ liên tục, nhằm phát hiện sớm các vấn đề phát sinh và đảm bảo rằng quy định được áp dụng công bằng, không bị lợi dụng.
Tổng thể, việc duy trì đồng thời hai phương pháp tính thuế được xem là giải pháp linh hoạt và phù hợp trong giai đoạn hiện nay, khi khu vực hộ kinh doanh tại Việt Nam vẫn còn rất đa dạng và chưa phát triển đồng đều. Tuy nhiên, để chính sách phát huy hiệu quả, cần sự kết hợp chặt chẽ giữa thiết kế pháp lý rõ ràng, hệ thống quản lý thuế dựa trên dữ liệu mạnh mẽ, cùng các giải pháp hỗ trợ thực tế giúp hộ kinh doanh nâng cao khả năng tuân thủ và phát triển bền vững hơn.











