Tìm hiểu 'lá chắn thép' Bastion-P trên Biển Đông của Việt Nam
Với tính cơ động cao, khả năng triển khai nhanh và chiến thuật tấn công 'bầy sói', hệ thống tên lửa phòng thủ bờ biển Bastion-P được xem là 'lá chắn thép' trên Biển Đông của Việt Nam hiện nay.

Trong số các hệ thống tên lửa phòng thủ bờ biển mà Việt Nam đang sở hữu, Bastion-P (K-300P) được coi là loại vũ khí hiện đại nhất.
Được Nga phát triển từ cuối thập niên 1990 và Việt Nam đưa vào trang bị từ năm 2010, Bastion-P nhanh chóng trở thành “lá chắn thép” bảo vệ vùng biển và hải đảo của nước ta.
Ngoài Syria, chỉ có Việt Nam được tiếp cận hệ thống này, điều này cho thấy tầm quan trọng trong quan hệ hợp tác quốc phòng song phương Việt Nam – Nga.
Hiện nay, Bastion-P được biên chế tại Lữ đoàn 681, Vùng 2 Hải quân, chịu trách nhiệm kiểm soát, bảo vệ vùng biển trọng yếu phía Nam.
Một tổ hợp Bastion-P đầy đủ bao gồm nhiều thành phần cơ động trên khung gầm hạng nặng MZKT-7930.

Trong đó, xe phóng tự hành K-340P SPU mang theo hai ống phóng tên lửa P-800 Oniks, có thể khai hỏa chỉ sau 3–5 phút triển khai và phóng liên tiếp hai quả trong vòng 5 giây.
Ngoài ra còn có xe chỉ huy K-380P MBU làm nhiệm vụ điều khiển tác chiến, xe tiếp đạn K-342P TZM mang theo tên lửa dự trữ và cần cẩu để nạp đạn, cùng các xe bảo đảm kỹ thuật và hậu cần.

Nhờ cấu hình này, Bastion-P có thể hoạt động độc lập trong 3–5 ngày, và khi được tiếp tế đầy đủ, có thể duy trì trạng thái chiến đấu tới 30 ngày.

Vũ khí chính của Bastion-P là tên lửa hành trình siêu âm P-800 Oniks (phiên bản xuất khẩu gọi là Yakhont). Đây là loại tên lửa chống hạm có tốc độ Mach 2,5–2,6, tầm bắn 120 km nếu bay bám biển hoàn toàn và tối đa 300 km nếu bay theo quỹ đạo hỗn hợp cao – thấp.

P-800 Oniks sử dụng hệ thống dẫn đường quán tính giai đoạn đầu, và chuyển sang radar chủ động khi tiếp cận mục tiêu, giúp tăng độ chính xác và khả năng xuyên phá.

Với quỹ đạo bay lắt léo, độ cao chỉ 5–15 mét trên mặt biển trong giai đoạn cuối, tên lửa rất khó bị phát hiện và đánh chặn.

Đầu đạn nặng 250 kg đủ sức phá hủy tàu chiến cỡ lớn, thậm chí gây hư hại nghiêm trọng cho tàu sân bay.

Một điểm đặc biệt trong chiến thuật của Bastion-P là khả năng tấn công theo đội hình “bầy sói”. Khi phóng loạt, các tên lửa sẽ tự động chia sẻ dữ liệu mục tiêu, trong đó một quả bay cao để trinh sát và dẫn đường, những quả còn lại bay thấp để tránh radar.
Nếu quả “trinh sát” bị tiêu diệt, tên lửa khác sẽ tự động thay thế vai trò, đảm bảo toàn bộ loạt phóng vẫn giữ được hiệu quả. Điều này giúp Bastion-P có khả năng xuyên thủng lưới phòng không dày đặc và tăng xác suất tiêu diệt mục tiêu.
Về mặt chiến lược, Bastion-P là một công cụ răn đe quan trọng, bởi mỗi tổ hợp có thể bảo vệ một dải bờ biển dài tới 600 km.
Với địa hình trải dài và nhiều đảo ven bờ, hệ thống này cho phép Hải quân Nhân dân Việt Nam chủ động kiểm soát những khu vực biển then chốt mà không cần phải triển khai lực lượng tàu chiến số lượng lớn.

Sự hiện diện của Bastion-P khiến mọi hoạt động tác chiến hải quân trong khu vực đều phải tính toán kỹ lưỡng, bởi chỉ một loạt phóng cũng có thể làm thay đổi cục diện trận đánh.
Nhờ sự cơ động, khả năng triển khai nhanh và hỏa lực cực mạnh, Bastion-P được đánh giá là một trong những vũ khí răn đe hiệu quả nhất mà Việt Nam đang nắm giữ.

Nó không chỉ củng cố tuyến phòng thủ ven biển, mà còn góp phần duy trì thế cân bằng và ngăn ngừa nguy cơ xung đột từ sớm, từ xa.
Có thể nói, Bastion-P chính là lớp “lá chắn thép” bảo vệ vững chắc cho lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và lợi ích chiến lược của Việt Nam trên Biển Đông.