Trận chiến Wizna, khi 40.000 quân Đức khiếp sợ một đại úy Ba Lan - Kỳ 1
Nhóm binh lính ít ỏi đã dũng cảm bảo vệ quê hương của họ trước 40.000 quân Đức, một lực lượng địch mạnh gấp 60 lần trong trận chiến mở đầu cuộc xâm lược Ba Lan, châm ngòi cho Thế chiến thứ II.

Xe tăng của quân đội Đức Quốc xã ở Kurpiki, cách Wizna chưa đầy 10 phút, trong cuộc xâm lược Ba Lan năm 1939. Ảnh: ATI
Được mệnh danh là "trận Thermopylae của Ba Lan", Trận chiến Wizna là minh chứng cho lòng dũng cảm và sức bền bỉ phi thường của lực lượng Ba Lan.
Theo trang historychronicler, vào những ngày đầu tháng 9/1939, khi bóng đen từ cuộc xâm lược của Đức đang lan rộng khắp Ba Lan, một khoảnh khắc dũng cảm vô song đã diễn ra tại một pháo đài nhỏ gần Wizna. Đối mặt với quân địch áp đảo, nhóm binh lính ít ỏi, dưới sự chỉ huy của Đại úy Władysław Raginis, đã bảo vệ quê hương của họ trước một lực lượng địch mạnh hơn 60 lần. Cuộc đối đầu lịch sử này không chỉ minh họa cho tinh thần bất khuất của những người bảo vệ Ba Lan mà còn đánh dấu một trong những trận chiến anh hùng nhất của Thế chiến II.
Tia lửa châm ngòi Thế chiến II
Cuộc xâm lược Ba Lan của Đức năm 1939 là tia lửa châm ngòi cho ngọn lửa của Thế chiến II, được thúc đẩy bởi một mạng lưới phức tạp các động cơ chiến lược, ý thức hệ và chính trị. Trọng tâm trong chính sách đối ngoại hung hăng của Adolf Hitler là khái niệm "Lebensraum" hay "không gian sinh tồn" được nêu trong bản tuyên ngôn "Mein Kampf" của hắn. Hitler cho rằng dân tộc Đức, thuộc chủng tộc Aryan, cần có thêm lãnh thổ để sinh sống, phát triển và duy trì sự "thuần chủng", vì thế họ cần mở rộng lãnh thổ Đức sang Đông Âu. Sự khinh miệt của Hitler đối với Hiệp ước Versailles, mà hắn ta muốn phá bỏ, đóng một vai trò quan trọng. Các điều khoản của Hiệp ước đã trao Hành lang Ba Lan - Posen cho Ba Lan, cùng với việc biến Danzig thành một thành phố tự do, tất cả đều chống lại tham vọng khôi phục và mở rộng nước Đức của Hitler.
Hitler khi đó cũng hành động dựa trên một nhận định sai lầm nghiêm trọng về phản ứng của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là từ Thủ tướng Anh Neville Chamberlain. Bất chấp những chính sách nhân nhượng trước đó của Chamberlain, Hitler cho rằng nhà lãnh đạo Anh quá yếu đuối để có thể đưa ra hành động dứt khoát. Điều này càng khiến hắn thêm táo bạo trong kế hoạch tấn công Ba Lan, dưới cái cớ bảo vệ người Đức thiểu số trước sự đàn áp mà hắn cáo buộc là do phía Ba Lan gây ra.
Ngoài ra, tham vọng xa hơn của Hitler là tìm cách thách thức và cuối cùng là lật đổ chủ nghĩa cộng sản, và cuộc xâm lược Ba Lan là bước đệm hướng tới mục tiêu cuối cùng của ông ta - Liên Xô.
Động cơ trực tiếp của Hitler đã đan xen với các mục tiêu chiến lược rộng lớn hơn, bao gồm mong muốn dạy cho Chamberlain và cộng đồng quốc tế một bài học, nhất là sau khi Ba Lan được Anh cam kết bảo vệ vào ngày 31/3/1939. Nỗi sợ hãi về một liên minh chống Đức mới nổi càng thúc đẩy hành động của Hitler.

Lực lượng Ba Lan chiến đấu bảo vệ đất nước chống quân Đức năm 1939. Ảnh: ATI
Tuy nhiên, yếu tố quyết định là Hiệp ước Xô-Đức ngày 23/8/1939. Hiệp ước này không chỉ vô hiệu hóa Liên Xô như một trở ngại tiềm tàng mà còn bí mật chia cắt Ba Lan giữa hai cường quốc, mở đường cho cuộc xâm lược của Đức và báo hiệu sự tan rã thảm khốc của hòa bình ở châu Âu.
Pháo đài Wizna
Wizna, một ngôi làng nhỏ ở Ba Lan, đã trở thành điểm tập trung bất ngờ trong cuộc xâm lược của Đức năm 1939 nhờ vị trí chiến lược và sự chuẩn bị phòng thủ đáng gờm. Với mối đe dọa chiến tranh đang rình rập, các kỹ sư Ba Lan đã biến khu vực này thành một tuyến phòng thủ được thiết kế để bảo vệ các điểm giao cắt của sông Narew và Biebrza. Tuyến này, trải dài giữa các làng Kołodzieje và Grądy-Woniecko, tạo thành một rào cản quan trọng chỉ cách biên giới Đông Phổ 35 km. Mặc dù thời hạn gấp rút, 16 boongke trong số 60 boongke theo kế hoạch đã được xây dựng, tạo nên một hệ thống phòng thủ vững chắc được gia cố bê tông hạng nặng, mái vòm thép cùng với hỗn hợp súng máy và pháo chống tăng.
Khi chiến tranh nổ ra, tuyến phòng thủ tại Wizna vẫn chưa hoàn thành, nhưng các công sự hiện có đã được bố trí chiến lược để tối đa hóa hiệu quả của chúng. Các boongke được xây dựng trên địa hình cao, nhìn xuống thung lũng đầm lầy bên dưới, tạo ra một chướng ngại vật đầy thách thức đối với bất kỳ lực lượng nào đang tiến đến. Dưới sự chỉ huy của Đại úy Władysław Raginis, quân đồn trú Ba Lan tại Wizna, mặc dù chủ yếu bao gồm những người lính mới nhập ngũ, đã quyết tâm giữ vững phòng tuyến trước sự tiến công của Wehrmacht.
Tầm quan trọng chiến lược của Wizna trong những ngày đầu của Thế chiến II không được cường điệu hóa. Sự chuyển đổi của ngôi làng nhỏ này thành một tuyến phòng thủ kiên cố đã thể hiện sự khéo léo và tầm nhìn xa của quân đội Ba Lan.
Trận chiến Wizna bắt đầu khi Tập đoàn quân số 3 của Đức nhắm đến Warsaw, cắt ngang các vị trí Quân đoàn Narew của Ba Lan. Đến ngày 2/9, Đại úy Władysław Raginis đã nắm quyền chỉ huy các tuyến phòng thủ của Wizna, đặt căn cứ chiến lược của mình trong boongke "GG-126". Mặc dù bị áp đảo về số lượng, Raginis và đội quân gồm 720 người của ông vẫn kiên quyết đối đầu, dù chỉ được trang bị khiêm tốn với pháo và súng trường chống tăng.

Bộ binh Ba Lan hành quân ra trận năm 1939. Ảnh: ATI
Các cuộc giao tranh bắt đầu vào ngày 3/9, đã làm nổi bật tính dễ bị tổn thương của các vị trí bên phía Ba Lan trước hoạt động giám sát và tấn công trên không của Đức, báo hiệu một cuộc giao chiến ác liệt hơn. Tình hình leo thang vào ngày 7/9 khi quân Đức bắt đầu tấn công vào Wizna, thách thức sự kháng cự của Ba Lan và tiến lên mặc dù các kỹ sư Ba Lan đã phá hủy một cây cầu quan trọng. Các cuộc rút lui chiến thuật của quân Ba Lan và cuộc tiến công của bộ binh Đức đã tạo tiền đề cho một cuộc đối đầu giữa hai lực lượng hoàn toàn không cân sức.