Trung Quốc giảm nhập LNG 8 tháng liên tiếp: Tác động ra sao với châu Á và Mỹ?

Từ vị thế siêu cường nhập khẩu LNG, Trung Quốc đang tái cấu trúc chiến lược năng lượng bằng việc tăng nhập khí từ Nga, đẩy mạnh tự cung và tránh phụ thuộc vào nguồn Mỹ giữa bối cảnh cạnh tranh địa chính trị.

Nhập khẩu LNG của Trung Quốc giảm 8 tháng liên tiếp, đánh dấu bước chuyển chiến lược: ưu tiên khí đốt đường ống từ Nga và đẩy mạnh sản lượng trong nước, trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung leo thang (trong ảnh: Cơ sở sản xuất khí đốt Amur của Nga). Ảnh: TASS/TTXVN

Nhập khẩu LNG của Trung Quốc giảm 8 tháng liên tiếp, đánh dấu bước chuyển chiến lược: ưu tiên khí đốt đường ống từ Nga và đẩy mạnh sản lượng trong nước, trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung leo thang (trong ảnh: Cơ sở sản xuất khí đốt Amur của Nga). Ảnh: TASS/TTXVN

Theo trang tin Oilprice.com, trong vài năm qua, Trung Quốc đã vươn lên trở thành quốc gia nhập khẩu Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất thế giới, vượt qua Nhật Bản để trở thành nước mua khí siêu lạnh hàng đầu kể từ năm 2021. Vị thế thống trị này đã định hình dòng chảy năng lượng châu Á, với quốc gia tỷ dân này chiếm hơn 40% tổng mức tăng trưởng nhập khẩu LNG của lục địa. Tuy nhiên, một sự thay đổi đáng kể đang diễn ra: Trung Quốc đang chứng kiến sự sụt giảm kéo dài trong nhập khẩu LNG, báo hiệu những thay đổi lớn trong dòng chảy năng lượng toàn cầu.

Dựa trên dữ liệu theo dõi tàu biển của Kpler thông qua Bloomberg, lượng LNG nhập khẩu của Trung Quốc ước tính đạt 5 triệu tấn vào tháng 6/2025, giảm mạnh 12% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là tháng giảm thứ 8 liên tiếp, cho thấy một xu hướng rõ rệt. Trong bốn tháng đầu năm nay, lượng LNG nhập khẩu của Trung Quốc đã giảm mạnh xuống còn 20 triệu tấn, thấp hơn đáng kể so với mức 29 triệu tấn của cùng kỳ năm ngoái.

Với đà này, lượng nhập khẩu cả năm 2025 dự kiến sẽ giảm 6-11% xuống còn 76,65 triệu tấn. Xu hướng này dường như đi ngược lại những dự báo trước đó về việc nhu cầu LNG của Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng trưởng đến năm 2035, cho thấy một sự dịch chuyển chiến lược trong chính sách năng lượng của Bắc Kinh.

Có một số yếu tố chính thúc đẩy xu hướng bất ngờ này. Trước hết, Trung Quốc đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể lượng nhập khẩu khí đốt qua đường ống từ Nga và Trung Á, cùng với sản lượng khí đốt trong nước tăng 6%. Cả hai yếu tố này đều góp phần làm giảm nhu cầu đối với LNG.

Khí đốt qua đường ống chiếm 41% trong tổng lượng khí đốt tự nhiên nhập khẩu 16,0 tỷ feet khối mỗi ngày (Bcf/ngày) của Trung Quốc vào năm 2023, với Nga (thông qua đường ống Power of Siberia 1), Turkmenistan và Myanmar cung cấp phần lớn. Nga đang tích cực tăng cường xuất khẩu khí đốt qua đường ống sang Trung Quốc như một phần trong chiến lược chuyển hướng xuất khẩu năng lượng từ châu Âu sang châu Á.

Đường ống Power of Siberia 1 dự kiến sẽ đạt công suất tối đa 38 tỷ mét khối (bcm) vào năm 2025, và đường ống mới Power of Siberia 2 dự kiến sẽ tiếp tục tăng lượng khí đốt xuất khẩu sang Trung Quốc thêm 50 bcm mỗi năm. Nga cũng đang tìm kiếm các tuyến đường ống tiềm năng khác đến Trung Quốc, bao gồm tuyến đường quá cảnh qua Kazakhstan, nhằm đa dạng hóa nguồn cung và tăng cường năng lực xuất khẩu.

Thứ hai, căng thẳng thương mại giữa Washington và Bắc Kinh đã tác động trực tiếp đến thị trường LNG. Trung Quốc đã buộc phải ngừng nhập khẩu LNG từ Mỹ kể từ tháng 3/2025 sau khi chính quyền Trump áp đặt mức thuế trừng phạt 125% lên đối tác thương mại chủ chốt của mình. Do đó, Trung Quốc đã nhanh chóng chuyển hướng mua hàng sang các nhà cung cấp châu Á như Qatar và Indonesia, những quốc gia có mối quan hệ thương mại ổn định hơn.

Thứ ba, nhu cầu công nghiệp yếu do tăng trưởng chậm lại của các ngành công nghiệp và hóa chất của Trung Quốc cũng đã ảnh hưởng đến nhu cầu khí đốt. Các lĩnh vực then chốt này đang trải qua sự chậm lại do sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm suy thoái kinh tế nói chung, thị trường bất động sản đang gặp khó khăn, nhu cầu xuất khẩu toàn cầu yếu hơn và đầu tư nước ngoài giảm. Tăng trưởng GDP của Trung Quốc dự kiến sẽ chậm lại trong những năm tới mặc dù cho thấy khả năng phục hồi trước các cuộc đàm phán thuế quan với Mỹ.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) dự báo tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc sẽ giảm từ 5,0% vào năm 2024 xuống 4,7% vào năm 2025 và 4,3% vào năm 2026. Cuối cùng, một mùa đông ôn hòa hơn cũng góp phần làm giảm nhu cầu sưởi ấm dân dụng, đặc biệt là ở miền Bắc Trung Quốc.

Việc Trung Quốc giảm nhập khẩu LNG đang tạo ra hiệu ứng lan tỏa trên thị trường năng lượng toàn cầu. Nhu cầu suy yếu đang giải phóng nguồn cung LNG, giảm bớt áp lực cung ứng cho các nước châu Á khác, bao gồm Nhật Bản, Ấn Độ và cả châu Âu. Nhu cầu giảm của Trung Quốc cũng đang làm giảm giá LNG giao ngay tại châu Á, với mức giá giảm xuống còn 11 USD/MMBTU vào tháng 5/2025 từ mức đỉnh điểm 16,50 USD/MMBTU hồi tháng 2. Người mua Trung Quốc có xu hướng chuyển sang sử dụng khí đốt đường ống và sản xuất trong nước bất cứ khi nào giá khí đốt châu Á vượt quá 10 USD/MMBTU.

Đáng chú ý, việc ngừng xuất khẩu LNG của Mỹ sang Trung Quốc đang đe dọa các hợp đồng dài hạn trị giá 20 triệu tấn mỗi năm với các nhà cung cấp Mỹ. Các khách hàng mua LNG của Trung Quốc hiện đang bán lại hàng hóa của Mỹ cho châu Âu và cũng đang tích cực tìm kiếm các thỏa thuận mới với các nhà cung cấp châu Á - Thái Bình Dương và Trung Đông, làm suy yếu tăng trưởng xuất khẩu của Mỹ.

Trong khi đó, ngành dầu thô quan trọng của Trung Quốc cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Nhu cầu nhiên liệu vận tải của Trung Quốc đã giảm trong năm 2024, đánh dấu một sự thay đổi đáng kể so với xu hướng tăng trưởng trước đây. Mức tiêu thụ xăng, nhiên liệu máy bay và dầu diesel của Trung Quốc trong năm 2024 đạt khoảng 8,1 triệu thùng/ngày, giảm 2,5% so với mức năm 2021 và chỉ cao hơn một chút so với mức năm 2019.

Sự sụt giảm này chủ yếu do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm sự chuyển dịch sang xe điện, sự suy thoái của ngành xây dựng và sự suy yếu trong chi tiêu của người tiêu dùng. Thực tế, Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã dự đoán rằng việc sử dụng nhiên liệu dầu mỏ để đốt cháy ở Trung Quốc đã đạt đến mức ổn định.

Như vậy, sự dịch chuyển trong chính sách năng lượng của Trung Quốc, từ việc phụ thuộc vào LNG nhập khẩu sang tăng cường sản lượng trong nước và nhập khẩu khí đốt qua đường ống từ Nga, không chỉ là một thay đổi về nguồn cung mà còn là một bước đi chiến lược trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các nhà cung cấp năng lượng lớn mà còn định hình lại toàn bộ thị trường năng lượng quốc tế trong những năm tới.

Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/the-gioi/trung-quoc-giam-nhap-lng-8-thang-lien-tiep-tac-dong-ra-sao-voi-chau-a-va-my-20250728232320793.htm