Từ khát vọng đến tự chủ chiến lược - Bước phát triển trong tư duy thể chế và hạnh phúc nhân dân

Đồng chí Lê Hải Hòa, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Cao Bằng.

Đồng chí Lê Hải Hòa, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Cao Bằng.

Bối cảnh và ý nghĩa chính trị của Văn kiện Đại hội XIV

Đại hội XIII của Đảng (năm 2021) đánh dấu một bước ngoặt về tư duy lãnh đạo, với trọng tâm là tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng; khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc; phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc; phấn đấu đến giữa thế kỷ XXI trở thành nước phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Trục tư tưởng của Văn kiện XIII là khát vọng phát triển, chỉnh đốn Đảng và tầm nhìn 2045. Bốn năm sau, trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV (2025), tư duy lãnh đạo được nâng lên một tầm cao mới, với chủ đề: “Tự chủ chiến lược, tự cường, tự tin; tiến mạnh trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc; vì hòa bình, độc lập, dân chủ, giàu mạnh, phồn vinh, văn minh, hạnh phúc; vững bước đi lên chủ nghĩa xã hội.” Sự chuyển dịch từ “khát vọng phát triển” sang “tự chủ chiến lược” thể hiện bước trưởng thành về vị thế phát triển quốc gia: từ cảm hứng sang năng lực; từ ý chí sang hành động; từ ước vọng trở thành thực lực thể chế. Nếu Đại hội XIII khơi dậy ý chí, thì Đại hội XIV củng cố năng lực hành động có trách nhiệm giải trình, coi “tự chủ chiến lược” là năng lực sống còn trong bối cảnh thế giới đầy biến động. Sau 40 năm đổi mới, Việt Nam đang bước vào “kỷ nguyên vươn mình”, khi thành công không chỉ được đo bằng tốc độ tăng trưởng, mà còn bằng bản lĩnh thể chế và niềm tin của Nhân dân.

Những thay đổi căn bản và xu hướng tiến bộ của Văn kiện Đại hội XIV

Thứ nhất, về chủ đề lãnh đạo: Đại hội XIII nhấn mạnh “khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc”, còn Đại hội XIV đặt trọng tâm vào “tự chủ chiến lược, tự cường, tự tin”. “Tự chủ chiến lược” lần đầu tiên được xác lập là khái niệm hạt nhân, không chỉ trong lĩnh vực an ninh - đối ngoại mà bao trùm cả kinh tế, văn hóa và xã hội.

Thứ hai, về cấu trúc văn kiện: Nếu trước đây các nội dung được tách thành ba báo cáo độc lập (chính trị, kinh tế - xã hội, xây dựng Đảng), thì lần này Văn kiện được tích hợp thành một chỉnh thể thống nhất. Đây là bước cải tiến lớn về tư duy chỉ đạo – từ tổng hợp thông tin sang thiết kế thể chế điều hành quốc gia.

Thứ ba, về phương pháp trình bày:

Tại cuộc họp Tiểu ban Văn kiện Đại hội XIV (ngày 15/3/2025), Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ đạo: Xây dựng văn kiện ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, dễ triển khai, dễ thực hiện, giảm tính hàn lâm, bảo đảm tính hành động cao, giúp triển khai ngay sau Đại hội.

Chỉ đạo ấy biến Báo cáo Chính trị từ tài liệu lý luận thành khung vận hành của nhà nước kiến tạo phát triển, trong đó mọi nhiệm vụ đều có chủ thể, thời hạn và cơ chế giám sát.

Thứ tư, về mô hình tăng trưởng: nếu Đại hội XIII đặt trọng tâm vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa, thì Đại hội XIV nhấn mạnh đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn – coi đó là động lực then chốt. Mục tiêu GDP tăng bình quân 10%/năm không chỉ thể hiện khát vọng, mà còn phản ánh quyết tâm chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu, dựa vào năng suất và công nghệ.

Thứ năm, về thước đo phát triển: “Hạnh phúc Nhân dân” được đưa thẳng vào chủ đề Đại hội. Nếu trước đây “hạnh phúc” là khát vọng tinh thần, thì nay được xem là chỉ số chính danh cầm quyền, phản ánh năng lực điều hành và trách nhiệm chính trị của Đảng trước Nhân dân.

Thứ sáu, về quan hệ kinh tế - an ninh: Văn kiện XIV tiếp tục khẳng định phát triển kinh tế – xã hội phải gắn hữu cơ với bảo đảm quốc phòng, an ninh và trật tự xã hội, nhưng được nâng lên một tầm mới – coi an ninh không chỉ là điều kiện bảo vệ, mà là thành tố cấu thành của tăng trưởng bền vững và năng lực tự chủ chiến lược quốc gia. Đây là bước phát triển mới trong tư duy lãnh đạo, chuyển từ “kết hợp” sang “tích hợp” giữa phát triển và an ninh, giữa tăng trưởng và ổn định. Như vậy, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV không chỉ thay đổi cách diễn đạt, mà thay đổi cả cách tổ chức tư duy lãnh đạo - từ hoạch định chiến lược sang quản trị phát triển, từ khát vọng đến năng lực, từ định hướng đến hành động có trách nhiệm giải trình.

Tư duy chiến lược và phương pháp lãnh đạo khoa học

Quá trình xây dựng Văn kiện Đại hội XIV thể hiện rõ tư duy chiến lược và phương pháp lãnh đạo khoa học của Tổng Bí thư Tô Lâm, người trực tiếp chỉ đạo Tiểu ban Văn kiện. Điểm đặc sắc không nằm ở câu chữ mới, mà ở cách chuyển tư tưởng thành cơ chế tổ chức và hành động cụ thể. Chỉ đạo của Tổng Bí thư về yêu cầu “ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, dễ nhớ, dễ thực hiện, dễ kiểm tra, dễ đánh giá” không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà hàm chứa một triết lý quản trị hiện đại: chính trị phải được tổ chức hóa trong hành động, hành động phải tạo ra kết quả, và kết quả chính là thước đo năng lực lãnh đạo. Dưới sự chỉ đạo của Tổng Bí thư, Tiểu ban Văn kiện đã tích hợp ba không gian chỉ đạo – chính trị, kinh tế và xã hội – thành một logic duy nhất. Văn kiện vì vậy vừa giữ được tính lý luận, vừa mang chức năng của một “bản thiết kế thể chế”, giúp hệ thống chính trị vận hành thông suốt, tránh chồng chéo, tăng hiệu quả hành động. Phong cách lãnh đạo của Tổng Bí thư thể hiện tính khoa học, thực chứng và kỷ luật chính trị nghiêm túc. Nguyên tắc “một việc – một đầu mối – một thời hạn” là biểu hiện của năng lực tổ chức hiện đại, gắn quyền hạn với trách nhiệm, bảo đảm tính minh bạch và kiểm soát quyền lực trong thực thi chính sách. Đặc biệt, việc đưa “Hạnh phúc Nhân dân” thành nội dung trung tâm của chủ đề Đại hội XIV phản ánh tầm nhìn xã hội học về thể chế: quyền lực chính trị không chỉ chính danh bằng thành tựu tăng trưởng, mà bằng niềm tin, công bằng, an sinh và chất lượng sống. Đó là cách tiếp cận coi hạnh phúc là chỉ số thể chế, chứ không chỉ là khẩu hiệu chính trị. Tư duy của Tổng Bí thư Tô Lâm kế thừa mạch phát triển từ Đại hội XIII, nhưng được nâng lên một cấp độ cao hơn - từ “khát vọng phát triển” sang “tự chủ chiến lược và hạnh phúc Nhân dân”, phù hợp yêu cầu của thời đại.

Soi rọi từ lý thuyết thể chế quốc tế

Nhìn dưới góc học thuật, nhiều lý thuyết quốc tế về thể chế giúp soi sáng chiều sâu của tư duy trong Văn kiện XIV - không nhằm áp đặt mô hình bên ngoài, mà để tham chiếu tính hiện đại của cách tiếp cận Việt Nam. Lý thuyết “nhà nước kiến tạo phát triển” của Chalmers Johnson và Peter Evans cho rằng nhà nước phải chủ động định hướng công nghiệp hóa, điều phối nguồn lực, bảo vệ lợi ích chiến lược và thúc đẩy năng lực công nghệ. Tinh thần ấy thể hiện rõ trong Văn kiện XIV, khi “tự chủ chiến lược”, “đổi mới sáng tạo” và “an ninh kinh tế - công nghệ” được xác định là trụ cột của mô hình phát triển. Lý thuyết “thể chế thích ứng” của Douglass North và Elinor Ostrom nhấn mạnh khả năng học hỏi, phản ứng nhanh và điều chỉnh chính sách. Điều này tương ứng với tư tưởng của Tổng Bí thư khi yêu cầu Văn kiện phải “ngắn gọn, dễ triển khai, dễ kiểm tra, dễ đánh giá”, tức là xây dựng một thể chế năng động, hành động được và kiểm chứng được. Lý thuyết “thể chế chính danh xã hội” của March và Olsen khẳng định quyền lực chỉ bền vững khi có nền tảng đạo đức và sự đồng thuận xã hội. Việc đặt “hạnh phúc Nhân dân” vào trung tâm của Văn kiện XIV chính là biểu hiện sinh động của tư tưởng đó. Cách tiếp cận “phát triển vì con người” của Amartya Sen coi phát triển là quá trình mở rộng năng lực sống có phẩm giá, cơ hội và an toàn.

Một doanh nhân kín tiếng từng nói: “Hạnh phúc là làm cho nhiều người hạnh phúc hơn.” Câu nói giản dị ấy gợi mở một triết lý sâu sắc: mọi mô hình phát triển, dù lớn đến đâu, chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó mang lại niềm vui, sự an tâm và cơ hội sống tốt hơn cho nhiều người hơn nữa.

Tinh thần này hoàn toàn tương thích với quan điểm “con người là trung tâm, chủ thể, động lực và mục tiêu của phát triển” mà Văn kiện XIV khẳng định. Những khung lý thuyết trên có giá trị tham chiếu học thuật, giúp khẳng định rằng tư duy trong Văn kiện XIV đã đạt tới độ chín của một thể chế hiện đại - linh hoạt, chính danh và nhân văn.

Góp ý hoàn thiện Báo cáo Chính trị - Nhìn từ thực tiễn Cao Bằng

Từ góc nhìn của một tỉnh miền núi biên giới như Cao Bằng, nơi điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và nguồn lực hạn chế, có thể rút ra những gợi ý thiết thực để cụ thể hóa tư tưởng lớn của Văn kiện XIV.

Một, về tự chủ chiến lược: cần thể chế hóa thành cơ chế hành động ở cấp địa phương - “Khuyến khích các tỉnh miền núi, biên giới xây dựng chiến lược phát triển tự chủ gắn với phân cấp, phân quyền, kiểm soát quyền lực và xác định rõ trách nhiệm chính trị của từng cấp chính quyền.”

Hai, về năng lực quản trị phát triển: nên ban hành bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản trị địa phương, đo năng lực dự báo, huy động nguồn lực, ứng phó thiên tai, mức độ hài lòng của người dân – biến nguyên tắc “dễ kiểm tra, dễ đánh giá” thành công cụ thực tiễn.

Ba, về Hạnh phúc Nhân dân:cần cụ thể hóa bằng hệ thống chỉ số đo lường.

Như Tiến sỹ Quản Minh Cường, Bí thư Tỉnh ủy, Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng phân tích trong cuốn sách “Xây dựng Cao Bằng hạnh phúc - Con đường phát triển vì con người” (Nhà xuất bản Hà Nội - 2025): “Hạnh phúc - vốn là khái niệm riêng tư - nay đã bước vào vũ đài quản trị như một chỉ dấu thể chế, phản ánh phẩm chất điều hành, tính chính danh và năng lực kiến tạo niềm tin của chính quyền.”

Từ gợi mở đó, có thể kiến nghị:

- Xây dựng Bộ chỉ số Hạnh phúc Việt Nam (VHI) với các tiêu chí cụ thể, đo bằng dữ liệu thực tế;

- Thí điểm mô hình “chính quyền kiến tạo hạnh phúc” ở các địa phương miền núi, biên giới – nơi sự thay đổi nhỏ mang lại tác động xã hội lớn;

- Lồng ghép chỉ số hạnh phúc vào kế hoạch phát triển 5 năm của các địa phương, coi đây là tiêu chí điều hành và đánh giá hiệu quả cầm quyền.

Những kiến nghị này không làm phát sinh bộ máy hay tăng gánh nặng thể chế, mà nhằm chuyển tư tưởng chiến lược thành hành động cụ thể, đúng tinh thần Tổng Bí thư nhấn mạnh: Văn kiện phải có khả năng thực thi và kiểm chứng trong thực tế. Nhìn từ Cao Bằng - vùng đất đi sau nhưng giàu ý chí - có thể thấy: sức sống của đường lối Đảng không nằm ở câu chữ, mà ở chỗ nó thay đổi được đời sống và củng cố niềm tin của Nhân dân. Đó chính là biểu hiện sinh động nhất của một thể chế hướng tới tự chủ chiến lược và hạnh phúc Nhân dân.

Từ khát vọng đến tự chủ chiến lược - đó không chỉ là sự chuyển dịch về ngôn từ, mà là bước trưởng thành về bản lĩnh và năng lực thể chế. Đại hội XIV mở ra một giai đoạn phát triển mới của tư duy lãnh đạo.

Lê Hải Hòa, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Cao Bằng

Nguồn Cao Bằng: https://baocaobang.vn/tu-khat-vong-den-tu-chu-chien-luoc-buoc-phat-trien-trong-tu-duy-the-che-va-hanh-phuc-nhan-dan-3181708.html