Từ tư tưởng chỉ đạo của Tổng Bí thư đến yêu cầu tăng tốc thực chất

Năm 2026 được Tổng Bí thư Tô Lâm xác định là năm 'hành động đột phá, lan tỏa kết quả' – một mốc có ý nghĩa đặc biệt trong tiến trình triển khai Nghị quyết 57 và chuẩn bị tổ chức thực hiện Nghị quyết Đại hội 14 của Đảng.

Thông điệp được nhấn mạnh không chỉ là tiếp tục thúc đẩy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, mà quan trọng hơn là yêu cầu nâng cao năng lực tổ chức thực hiện, siết chặt kỷ luật hành động và hướng mạnh vào kết quả đầu ra.

Đây không đơn thuần là sự điều chỉnh về nhịp độ điều hành, mà phản ánh một chuyển dịch căn bản trong tư duy quản trị: từ trọng tâm ban hành chủ trương sang trọng tâm tổ chức thực hiện; từ đánh giá theo tiến độ kế hoạch sang đánh giá theo sản phẩm và tác động thực tế.

Cách tiếp cận này cũng phù hợp với xu hướng quản trị công hiện đại trên thế giới, khi nhiều quốc gia chuyển từ mô hình hành chính thiên về thủ tục sang quản trị theo kết quả và giá trị công, coi hiệu quả cuối cùng đối với xã hội là thước đo trung tâm.

Khi người đứng đầu trở thành điểm tựa của tổ chức thực hiện

Một nội dung xuyên suốt trong chỉ đạo của Tổng Bí thư là yêu cầu đề cao trách nhiệm của người đứng đầu.

Các bộ, ngành, địa phương phải chịu trách nhiệm trực tiếp về tiến độ và kết quả; những trường hợp chậm trễ, kém hiệu quả phải được xem xét, xử lý; kết quả thực hiện được đưa vào tiêu chí đánh giá, thi đua, khen thưởng.

Cán bộ ở Bắc Ninh thực hiện mô hình "Chính quyền thân thiện". Ảnh: Lê Anh Dũng

Cán bộ ở Bắc Ninh thực hiện mô hình "Chính quyền thân thiện". Ảnh: Lê Anh Dũng

Trong lý thuyết tổ chức kinh điển, Max Weber chỉ ra rằng bộ máy hành chính chỉ vận hành hiệu quả khi quyền hạn gắn liền với trách nhiệm và mệnh lệnh được truyền theo một trục thống nhất. Nếu quyền được phân tán nhưng trách nhiệm không quy về một đầu mối, tổ chức vẫn “đúng quy trình” nhưng khó tạo ra kết quả cuối cùng.

Các nghiên cứu hiện đại về mô hình principal–agent (chủ thể ủy quyền – người được ủy quyền) tiếp tục làm rõ điều này: khi người giao nhiệm vụ không kiểm soát được kết quả, còn người thực thi không chịu trách nhiệm đến cùng về đầu ra, bộ máy dễ rơi vào tình trạng “làm đủ việc nhưng không ai chịu trách nhiệm về hiệu quả”.

Thực tiễn cho thấy, ở nhiều nơi, công việc vẫn được chia tách theo chức năng: một cấp phó phụ trách công nghệ, một cấp phó phụ trách tài chính, một đơn vị phụ trách dữ liệu. Mỗi khâu đều “đúng phần việc”, nhưng thiếu một trục điều phối thống nhất, khiến tiến độ kéo dài và hiệu quả tổng thể không đạt như kỳ vọng.

Thực tế trong điều hành cấp tỉnh hiện nay cho thấy, ở không ít địa phương, các nhiệm vụ liên ngành vẫn được triển khai theo từng mảng chức năng, đúng quy trình nhưng thiếu một trục chỉ huy thống nhất. Khâu nào cũng đúng, nhưng cộng lại không hình thành được một lời giải hiệu quả cho bài toán chung.

Việc Tổng Bí thư nhấn mạnh vai trò người đứng đầu chính là để xử lý tận gốc căn bệnh này, đặc biệt trong các lĩnh vực có tính liên ngành, liên thông cao như khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.

Chủ động hành động, vượt qua "quán tính" tổ chức

Một yêu cầu quan trọng khác là tinh thần chủ động, không chờ giao việc, không vận hành theo quán tính kế hoạch.

Trong nghiên cứu thể chế, khái niệm “phụ thuộc quỹ đạo” (path dependence) cho thấy các tổ chức có xu hướng lặp lại cách làm cũ, không hẳn vì hiệu quả, mà vì sự an toàn của thói quen và quy trình quen thuộc. Khi bối cảnh thay đổi nhanh, quán tính này trở thành lực cản lớn đối với đổi mới.

Peter Drucker – nhà tư tưởng hàng đầu về quản trị hiện đại – cho rằng trong nền kinh tế tri thức, hiệu quả không đến từ việc tuân thủ mệnh lệnh chi tiết, mà từ khả năng xác định đúng việc cần làm để đạt mục tiêu chung.

Theo tinh thần đó, yêu cầu “không đợi giao việc” không phải là làm tùy tiện, mà là chủ động hành động trong khuôn khổ mục tiêu đã thống nhất, gắn với trách nhiệm cá nhân và cơ chế kiểm soát rõ ràng.

Đối với chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, nếu bộ máy chỉ chờ chỉ đạo từng bước, nguy cơ tụt lại phía sau là rất rõ ràng trong bối cảnh công nghệ và mô hình quản trị thay đổi nhanh chóng.

Điều hành dựa trên dữ liệu – nâng cấp năng lực quản trị

Tổng Bí thư cũng nhấn mạnh việc xây dựng nền tảng dữ liệu và điều hành dựa trên dữ liệu.

Theo khung tiếp cận “Data-Driven Public Sector” của OECD, dữ liệu phải được coi là tài sản chiến lược của khu vực công, được sử dụng trực tiếp cho việc ra quyết định, theo dõi kết quả và điều chỉnh chính sách.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, điều hành dựa trên dữ liệu giúp nhận diện sớm vấn đề, giảm độ trễ chính sách và nâng cao chất lượng quyết định. Tuy nhiên, dữ liệu chỉ phát huy tác dụng khi được quản trị tốt, bảo đảm tính chính xác, liên thông và an toàn. Nếu dữ liệu manh mún, chồng chéo, cập nhật chậm, thì đầu tư công nghệ khó mang lại hiệu quả thực chất.

Trong thực tế, tại nhiều địa phương, dữ liệu vẫn còn tản mát, chưa được cập nhật theo thời gian thực, chủ yếu phục vụ báo cáo định kỳ, chưa thực sự trở thành công cụ điều hành hằng ngày của người đứng đầu. Điều này cho thấy thách thức không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn ở tư duy quản trị và cách tổ chức sử dụng dữ liệu.

“Đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung” – từ nguyên lý đến hành động

Cụm yêu cầu “khai thác, kết nối, chia sẻ dữ liệu đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung” phản ánh khá đầy đủ các nguyên lý quản trị dữ liệu hiện đại. “Đúng” là phản ánh sát thực tế; “đủ” là đủ để ra quyết định; “sạch” là có độ tin cậy cao; “sống” là được cập nhật thường xuyên; “thống nhất” là được chuẩn hóa theo kiến trúc chung; và “dùng chung” là có thể tái sử dụng giữa các cơ quan.

Kinh nghiệm của các quốc gia đi đầu về chính phủ số cho thấy, trung ương đóng vai trò kiến trúc sư hệ thống, ban hành chuẩn và bảo đảm an toàn, trong khi dữ liệu “sống” được tạo ra từ chính các bộ, ngành và địa phương. Không có dữ liệu cơ sở chất lượng, sẽ không thể hình thành dữ liệu quốc gia có giá trị phục vụ điều hành và hoạch định chính sách vĩ mô.

Ở cấp địa phương, điều hành hiệu quả vì vậy không thể chỉ dựa vào các báo cáo tổng hợp có độ trễ, mà phải dựa vào những dòng dữ liệu phản ánh trực tiếp đời sống kinh tế – xã hội như dân cư, lao động, đất đai, quy hoạch, doanh nghiệp, ngân sách và chất lượng dịch vụ công.

Khi dữ liệu được khai thác, kết nối và chia sẻ đúng cách, người đứng đầu có thể theo dõi tình hình gần thời gian thực, nhận diện sớm các điểm nghẽn và điều chỉnh chính sách kịp thời. Cách tiếp cận này phù hợp với lý thuyết quản trị theo giá trị công (public value) của Mark Moore, nhấn mạnh rằng chính sách chỉ thực sự có ý nghĩa khi tạo ra lợi ích thiết thực cho xã hội, chứ không phải chỉ hoàn thành thủ tục hành chính.

Xuyên suốt các chỉ đạo của Tổng Bí thư là yêu cầu chuyển mạnh từ làm theo kế hoạch sang hướng tới kết quả và giá trị thực, từ thủ tục sang tác động cụ thể đối với đời sống kinh tế – xã hội.

Thành công của chính sách không được đo bằng số lượng văn bản hay đề án, mà bằng những thay đổi thực chất mang lại cho người dân và doanh nghiệp; việc lấy mức độ hài lòng của xã hội làm thước đo phản ánh rõ định hướng xây dựng nền hành chính phục vụ.

Đặt trong thực tiễn điều hành địa phương, thông điệp “hành động đột phá, lan tỏa kết quả” đòi hỏi phải xác định rõ người chịu trách nhiệm cuối cùng, coi dữ liệu là công cụ điều hành và dám ra quyết định dựa trên bằng chứng.

Khi người đứng đầu thực sự nắm việc, khi dữ liệu được sử dụng để điều hành và khi kết quả trở thành thước đo trung tâm, tư tưởng chỉ đạo của Tổng Bí thư sẽ không dừng lại ở chủ trương. Nó sẽ được chuyển hóa thành năng lực hành động thực chất – yếu tố quyết định để mỗi địa phương tăng tốc bền vững trong giai đoạn phát triển mới của đất nước.

An Hải

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/tu-tu-tuong-chi-dao-cua-tong-bi-thu-den-yeu-cau-tang-toc-thuc-chat-2476125.html