Tư tưởng Hồ Chí Minh trong phát triển ngoại giao Việt Nam
Lịch sử ngoại giao Việt Nam trải dài hơn một nghìn năm. Trong suốt chặng đường lịch sử ấy đã có những thành công độc đáo, với những tên tuổi lớn. Và chắc chắn, Chủ tịch Hồ Chí Minh nằm trong danh sách vẻ vang này.

Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn khẳng định nhân dân các nước thuộc địa có khả năng cách mạng to lớn và công cuộc giải phóng dân tộc ở thuộc địa chỉ có thể thực hiện được bằng sự nỗ lực tự giải phóng. (Ảnh tư liệu)
Các công trình sử học đã lưu giữ thành tựu và tên tuổi của những chính khách, nhà ngoại giao, nhà lãnh đạo quân sự lỗi lạc của Việt Nam, những người đã được ghi khắc bằng những chữ vàng trong lịch sử đất nước và vẫn được các thế hệ sau kính trọng, ghi nhớ: Lê Hoàn, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Nguyễn Trãi... và nhiều người khác. Chắc chắn, tên tuổi Chủ tịch Hồ Chí Minh nằm trong danh sách vẻ vang này.
Nền tảng trường tồn của ngoại giao Việt Nam
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã cống hiến cả cuộc đời mình cho cuộc đấu tranh giành độc lập cho đất nước Việt Nam. Cuộc đấu tranh này bắt đầu trong một giai đoạn vô cùng khó khăn, khi Việt Nam bị Pháp chiếm đóng, chịu quy chế thuộc địa và hoàn toàn mất chủ quyền. Trong cuộc đấu tranh này, tư tưởng Hồ Chí Minh đã được xây dựng nên. Cần lưu ý rằng trong thời kỳ đó, nhiều hệ tư tưởng cũng được tạo ra ở một số quốc gia, bắt đầu được gọi theo tên của các nhà lãnh đạo. Sau đó, các nhà lãnh đạo mới xuất hiện và tên của các chủ nghĩa, cũng như đường lối chính trị, đã thay đổi. Ví dụ, chủ nghĩa Lenin đã được thay thế bằng chủ nghĩa Stalin... Sự khác biệt ở Việt Nam nằm ở chỗ, mặc dù Chủ tịch Hồ Chí Minh đã qua đời lâu nay, nhưng các thước đo chính của hệ thống tư tưởng của Người vẫn nằm trong thực tiễn chính trị của đất nước và tiếp tục còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đóng vai trò đặc biệt trong sự phát triển của ngoại giao Việt Nam, một nền ngoại giao ngay từ đầu đã kiên quyết và kiên định bảo vệ lợi ích quốc gia. Trên thực tế, chính Người đã trở thành nhà kiến tạo một Việt Nam hiện đại, và hệ thống do Người xây dựng, đã tạo nên sức mạnh cho đất nước giành độc lập, và vẫn đang được vận dụng một cách sáng tạo đến ngày nay. Trong lĩnh vực ngoại giao, hệ thống này được gọi chung là Tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh nói chung liên quan đến nhiều lĩnh vực như chính trị và quân sự, những lĩnh vực thường kết hợp với ngoại giao, được thể hiện rõ nhất trong các cuộc chiến tranh Đông Dương, đặc biệt là chống Pháp và chống Mỹ.
Để bảo vệ chủ quyền đất nước và tăng cường sức chiến đấu cho ngoại giao Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tích cực vận dụng tinh hoa truyền thống dân tộc Việt Nam, cũng như sự hiểu biết về cách thức vận hành chính sách đối ngoại Xô viết, kiến thức mà Người đã nắm được khi hoạt động ở Liên Xô. Hàng chục nghiên cứu được xuất bản đã nói về điều này. Tuy nhiên, cho đến nay ít có tài liệu nghiên cứu rằng Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng là một bậc thầy về chiến lược phương Đông, tư duy mà Người đã vận dụng thành công trong các hoạt động chính trị, bao gồm cả lĩnh vực ngoại giao. Đương thời, Hồ Chí Minh đã đích thân dịch tác phẩm "Binh pháp Tôn Tử” sang tiếng Việt và hiện đại hóa nó để giải quyết các vấn đề của giữa thế kỷ 20... Những bài học này vẫn tiếp tục phát huy trong chính sách đối ngoại Việt Nam.

GS.TS Vladimir Kolotov (thứ ba từ phải) tặng quyển sách Hồ Chí Minh về binh pháp Tôn Tử và Khổng Minh trong chiến lược Việt Nam bằng tiếng Nga cho Đoàn công tác của Tạp chí Cộng sản do Phó Tổng biên tập Phạm Minh Tuấn dẫn đầu. Bản sách tiếng Nga do GS Vladimir Kolotov dịch.
Kết hợp bản sắc dân tộc với tinh hoa nhân loại
Trong thời đại Hồ Chí Minh, ngoại giao Việt Nam đã phát triển những nét đặc trưng: i) Đường lối chống đế quốc, chống thực dân có tính nguyên tắc, kết hợp với thực tế cách mạng. Trước những biến động của môi trường bên ngoài và bên trong; ii) Bảo vệ độc lập, chủ quyền của Việt Nam theo đúng phương châm của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"; iii) Tránh xung đột và xây dựng quan hệ hữu nghị với tất cả các nước theo phương châm "thêm bạn, bớt thù" của Chủ tịch Hồ Chí Minh; iv) Bảo vệ đất nước bằng tất cả sức mạnh và chiến đấu đến thắng lợi hoàn toàn theo truyền thống "đánh giặc giữ nước" của dân tộc Việt Nam khi đối đầu với sự thù địch và xâm lược...; v) Ngoại giao nhân dân và xây dựng mối quan hệ với các tổ chức xã hội cũng rất được coi trọng. Dưới thời đại Hồ Chí Minh, cũng như hiện nay, đường lối này được gọi là "ngoại giao tâm công". Chính sách này xuất hiện thậm chí còn sớm hơn cả chính sách "quyền lực mềm" được quảng bá ở phương Tây và đã được vận dụng tích cực và thành công trên bình diện đối ngoại.
Đặc biệt, chính sách "bốn không" của Việt Nam bao gồm các nguyên tắc: Không tham gia vào các liên minh quân sự; Không liên minh với nước này để chống lại nước khác; Không cho phép căn cứ quân sự nước ngoài đặt trên lãnh thổ Việt Nam; Không sử dụng lực lượng vũ trang hoặc đe dọa sử dụng lực lượng vũ trang trong quan hệ quốc tế giúp tăng cường lòng tin, xây dựng mối quan hệ hữu nghị và hợp tác trong khu vực.
Hiện nay, Việt Nam tiếp tục thực hiện đường lối ngoại giao với bản sắc riêng, gọi là "ngoại giao mang đậm bản sắc cây tre Việt Nam" - đó cũng chính là tinh thần ngoại giao "Dĩ bất biến, ứng vạn biến" mà Chủ tịch Hồ Chí Minh từng đề cập lúc sinh thời. Hình ảnh được ẩn dụ sử dụng để chỉ một loài cây phổ biến ở Đông Nam Á là cây tre, sinh trưởng nhanh, gió mạnh vẫn đứng vững... Trong lĩnh vực ngoại giao, ẩn dụ này mang ý nghĩa bảo vệ lập trường một cách có nguyên tắc, ngay cả khi đối mặt với những khác biệt chính trị để bảo vệ lợi ích của mình một cách linh hoạt nhưng kiên quyết. Sự kết hợp giữa linh hoạt và nguyên tắc trong chính sách đối ngoại theo tư tưởng Chủ tịch Hồ Chí Minh đã giúp ngoại giao Việt Nam góp phần cùng các mặt trận khác giành chiến thắng trong các cuộc chiến với những đối thủ lớn và hùng mạnh hơn rất nhiều. Sự ủng hộ của bạn bè quốc tế và chính sách ngoại giao sáng suốt của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đóng một vai trò quan trọng trong chiến thắng này.