Việt Nam ở đâu trong chuỗi cung ứng công nghệ xanh toàn cầu?
Việt Nam nổi lên như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ xanh toàn cầu, từ pin mặt trời đến linh kiện xe điện, trụ điện gió... Nhưng đi sâu vào cấu trúc chuỗi giá trị cho thấy lợi ích thu được chưa tương xứng với rủi ro thương mại và mức độ phụ thuộc thị trường ngày càng lớn.
Được vị trí, nhưng chưa được giá trị
Trong hơn một thập niên qua, Việt Nam âm thầm leo lên bản đồ sản xuất công nghệ xanh. Các nhà máy pin mặt trời, tế bào quang điện, mô-đun PV và linh kiện xe điện mọc lên nhanh chóng tại nhiều địa phương. Làn sóng đầu tư này chủ yếu đến từ các tập đoàn nước ngoài, trong đó dòng vốn từ Trung Quốc chiếm tỷ trọng ngày càng lớn, bên cạnh Mỹ, Hàn Quốc và Đài Loan.
Hiện chỉ có một doanh nghiệp nội có quy mô doanh thu đáng kể trong ngành pin mặt trời, phần lớn thị phần còn lại thuộc về các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các tập đoàn Trung Quốc, Mỹ, Hàn Quốc... xem Việt Nam là cứ điểm sản xuất quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. CSWind, doanh nghiệp Hàn Quốc đặt tại Phú Mỹ, TPHCM, là nhà sản xuất tháp gió lớn nhất cả nước, xuất khẩu thiết bị cho các dự án điện gió toàn cầu.

Việt Nam thu hút nhiều đầu tư sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời từ Trung Quốc. Ảnh: Trina Solar
Ngân hàng Thế giới nhận định khu vực Đông Á và Thái Bình Dương đang nắm giữ tỷ trọng lớn trong các khâu hạ nguồn của chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu, đặc biệt là điện mặt trời và xe điện. Việt Nam được xếp cùng nhóm với Trung Quốc và Thái Lan, như những trung tâm sản xuất quan trọng của khu vực.
Tuy nhiên, lợi thế về vị trí sản xuất không đồng nghĩa với lợi thế về giá trị. Phần lớn hoạt động tại Việt Nam vẫn tập trung ở các khâu lắp ráp và gia công. Nguyên liệu đầu vào như polysilicon, wafer, cell pin và nhiều linh kiện cốt lõi vẫn phải nhập khẩu. Công nghệ lõi, thiết kế sản phẩm, sở hữu trí tuệ và quyền tiếp cận thị trường quốc tế nằm trong tay công ty mẹ ở nước ngoài. Nói cách khác, Việt Nam đã có chỗ đứng trong chuỗi cung ứng công nghệ xanh, nhưng đứng ở bậc thấp.
Đối mặt với rủi ro thương mại
Trong báo cáo “Công nghệ xanh: Phát triển giảm phát thải carbon ở Đông Á và Thái Bình Dương” của Ngân hàng Thế giới, đã chỉ ra một xu hướng đáng chú ý: nguồn cung hàng hóa xanh từ Đông Á tăng nhanh hơn nhiều so với nhu cầu nội địa. Thặng dư xuất khẩu ngày càng lớn đã kéo theo phản ứng phòng vệ từ các thị trường nhập khẩu chủ chốt như Mỹ và EU, dưới dạng điều tra chống bán phá giá, chống trợ cấp và kiểm soát xuất xứ.

Kim ngạch nhập khẩu sản phẩm pin mặt trời của Mỹ (tính theo đơn vị triệu đô la Mỹ) từ Campuchia, Việt Nam, Malaysia, Thái Lan và phần còn lại của thế giới trong năm 2023, theo dữ liệu của BNEF. Ảnh: Bloomberg
Theo số liệu hải quan Mỹ, năm 2023, kim ngạch nhập khẩu pin năng lượng mặt trời từ Việt Nam đạt khoảng 4,2 tỉ đô la, chiếm 26% tổng nhập khẩu mặt hàng này của Mỹ. Đây cũng là tỷ trọng cao nhất trong số các quốc gia bị cáo buộc bán phá giá. Cuối năm ngoái, Bộ Thương mại Mỹ đã công bố mức thuế chống bán phá giá sơ bộ đối với pin mặt trời nhập khẩu từ bốn nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Pin mặt trời từ nhiều nhà xuất khẩu tại Việt Nam như JA Solar Vietnam, Jinko Solar, Industries, Boviet Solar Technology, Trina Solar Energy Development Company, chịu mức thuế từ 53,3% đến 56,51%. Các nhà xuất khẩu pin mặt trời còn lại của Việt Nam chịu mức thuế 271,28%.
Không ít doanh nghiệp tại Việt Nam bị cuốn vào các vụ điều tra xuất xứ, bị nghi ngờ là điểm trung chuyển để né thuế đối với hàng hóa Trung Quốc. Và không ít quốc gia đòi điều tra chống bán phá giá pin mặt trời có xuất xứ từ Việt Nam như Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ. Hệ quả là nhiều nhà máy phải điều chỉnh công suất, chuyển hướng thị trường hoặc chấp nhận chi phí pháp lý kéo dài.
Tham gia chuỗi cung ứng công nghệ xanh vì thế không còn là câu chuyện có đơn hàng là thắng. Đó là bài toán quản trị rủi ro thương mại và chính sách trong dài hạn.
Phụ thuộc thị trường và bài toán chiến lược
Ngân hàng Thế giới chỉ ra một nghịch lý lớn của khu vực Đông Á và Thái Bình Dương, đó là nhiều quốc gia sản xuất mạnh công nghệ xanh nhưng lại tiêu thụ rất ít trong nước. Việt Nam là một trường hợp điển hình của nghịch lý này.
Điện mặt trời và điện gió từng bùng nổ nhờ cơ chế giá ưu đãi, nhưng sau đó nhanh chóng chững lại vì nghẽn lưới, thiếu quy hoạch đồng bộ và thay đổi chính sách. Xe điện sản xuất trong nước chủ yếu hướng tới xuất khẩu, trong khi thị trường nội địa phát triển chậm do hạ tầng sạc còn hạn chế.
Kết quả là Việt Nam vừa phụ thuộc vào thị trường bên ngoài để tiêu thụ sản phẩm xanh, vừa phụ thuộc vào vốn, công nghệ và các quyết định chiến lược từ các công ty mẹ ở nước ngoài để duy trì sản xuất. Chuỗi cung ứng có vẻ dài, nhưng độ tự chủ lại ngắn.
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới nhấn mạnh ba tầng chính sách mà các quốc gia như Việt Nam cần xử lý nếu muốn thoát khỏi thế bị động. Thứ nhất, xóa bỏ các chính sách bất cập trong nước, đặc biệt là trợ giá nhiên liệu hóa thạch và các rào cản đối với công nghệ sạch. Thứ hai, khắc phục các thất bại thị trường, nổi bật là chi phí vốn cao và thiếu hạ tầng dùng chung như lưới điện, trạm sạc và logistics xanh. Thứ ba, chỉ nên thúc đẩy các công nghệ chưa khả thi bằng trợ cấp khi có phối hợp quốc tế, tránh méo mó thương mại.
Với Việt Nam, điều này gợi mở một chiến lược thực dụng hơn. Không chỉ thu hút đầu tư nước ngoài bằng ưu đãi đất đai và lao động, mà cần từng bước nâng tỷ lệ nội địa hóa công nghệ, tham gia sâu hơn vào các khâu thiết kế, vật liệu, dịch vụ kỹ thuật và tiêu chuẩn. Không chỉ xuất khẩu sản phẩm xanh, rõ ràng công nghiệp công nghệ xanh phải tạo được nhu cầu nội địa đủ lớn để giảm phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
Việt Nam đã bước vào chuỗi cung ứng công nghệ xanh. Vấn đề còn lại là bước tiếp theo sẽ tiến lên hay chỉ dừng lại ở vai trò gia công xanh cho thế giới.













