Vietrisa, VFA đề xuất giải pháp phát triển bền vững ngành lúa gạo
Vietrisa, VFA kiến nghị xây dựng vùng nguyên liệu ổn định, lâu dài và bổ sung chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhằm phát triển bền vững ngành lúa gạo.
Diện tích canh tác có xu hướng giảm
Tại Hội nghị "Kinh doanh xuất khẩu gạo" tổ chức ngày 10/12, ông Lê Thanh Tùng - Phó Chủ tịch Hiệp hội Ngành hàng lúa gạo Việt Nam (Vietrisa) đánh giá, 10 năm qua, sản lượng lúa gạo Việt Nam tương đối ổn định, biến động năng suất chỉ khoảng 2 - 3 tấn/ha mỗi năm. Tuy vậy, diện tích canh tác lại có xu hướng thu hẹp dần do quá trình thu hồi đất cho phát triển khu công nghiệp, dự phóng giảm còn khoảng 3,5 triệu ha, gây áp lực lên sản lượng lúa gạo trong thời gian tới.

Ông Lê Thanh Tùng - Phó Chủ tịch Hiệp hội Ngành hàng lúa gạo Việt Nam (Vietrisa).
Ông Tùng viện dẫn, hiện mỗi năm Việt Nam xuất khẩu từ 6 đến 7 triệu tấn gạo. Nhưng với xu hướng diện tích và sản lượng giảm, đến năm 2030, khối lượng xuất khẩu có thể chỉ còn quanh mức 5 triệu tấn. Trong khi đó, gạo Việt đã có mặt tại khoảng 150 quốc gia, tuy nhiên, thực tế thị trường nhập khẩu khối lượng lớn vẫn chủ yếu tập trung ở khu vực ASEAN như Philippines, Indonesia, cùng với Trung Quốc. Một số nước đang chủ động tăng sản xuất nội địa hoặc điều chỉnh lại cơ cấu nhập khẩu, khiến việc mở rộng thêm các thị trường tiêu thụ khối lượng lớn không hề dễ dàng.
Phần lớn các thị trường còn lại chỉ nhập khẩu quy mô nhỏ, khoảng 5.000 - 10.000 tấn mỗi năm. Thực tế này đặt ra yêu cầu phải nhìn lại chiến lược sản xuất và xuất khẩu, cần hơn nữa hài hòa lợi ích của quốc gia, doanh nghiệp và người nông dân, nâng tầm giá trị thay vì chạy theo sản lượng.
Xây dựng vùng nguyên liệu, tạo nền tảng phát triển bền vững
Từ những trăn trở đó, Phó Chủ tịch Vietrisa nhấn mạnh tính cấp thiết của việc xây dựng các vùng nguyên liệu lúa gạo ổn định, lâu dài cho doanh nghiệp, người dân. Trước đây, khi Nghị định 107 yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu phải có vùng nguyên liệu riêng, nhiều đơn vị gần như "đuối sức" vì chi phí đầu tư và bộ máy tổ chức ngoài đồng ruộng là quá lớn.
Ông Tùng nêu ví dụ, để xuất khẩu 1 triệu tấn gạo mỗi năm, doanh nghiệp cần khoảng 150.000 ha vùng nguyên liệu, canh tác hai vụ/năm. Với điều kiện thực tế, đây là nhiệm vụ gần như "bất khả thi" nếu doanh nghiệp phải tự tổ chức từ khâu sản xuất đến thu mua trên diện tích rộng như vậy.
Vì vậy, Vietrisa đề xuất mô hình liên kết nhiều bên. Hiệp hội sẽ cùng doanh nghiệp và các địa phương xây dựng vùng nguyên liệu với quy mô linh hoạt, từ vài trăm đến vài chục nghìn ha. Doanh nghiệp không cần "ôm" toàn bộ bộ máy sản xuất ngoài đồng nhưng vẫn kiểm soát được những yếu tố chủ chốt, bao gồm: an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất lượng giống, sử dụng giống tinh - siêu tinh, truy xuất nguồn gốc minh bạch và lộ trình giảm phát thải, bảo vệ môi trường theo tiêu chuẩn của các thị trường cao cấp.
Theo ông Tùng, đến nay Vietrisa đã phối hợp với ít nhất 8 doanh nghiệp như Lộc Trời, Trung An, AA, Vạn Lợi, Chín Chín, Angimex… hình thành các vùng nguyên liệu bước đầu cho ra khoảng 70.000 tấn gạo đạt chuẩn an toàn thực phẩm và có cam kết giảm phát thải. Đây là "vốn liếng" quan trọng để gạo Việt chinh phục những thị trường khó tính, đặc biệt là châu Âu.
Hiệp hội khẳng định sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong tổ chức sản xuất, xây dựng thương hiệu, chuyển giao công nghệ, kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc, giúp hạt gạo Việt không chỉ mang lại lợi nhuận, mà còn thể hiện vị thế và trách nhiệm của chúng ta đối với an ninh lương thực toàn cầu.

Ông Đặng Văn Lành, Ủy viên Thường trực Ban chấp hành Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA).
Bổ sung chính sách hỗ trợ doanh nghiệp
Trong khuôn khổ Hội nghị, ông Đặng Văn Lành, Ủy viên Thường trực Ban chấp hành Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cũng đưa ra một số kiến nghị nhằm giảm áp lực cho các doanh nghiệp lúa gạo trong bối cảnh thị trường dự báo còn nhiều biến động.
Thứ nhất, VFA đề nghị Nhà nước tiếp tục hỗ trợ các chương trình xúc tiến thương mại xuất nhập khẩu, đặc biệt là kết nối, mở rộng các thị trường mới tại Trung Đông, châu Phi và châu Âu. Thời gian qua, nhiều chương trình, hội nghị xúc tiến đã được tổ chức tại Trung Quốc, Philippines và một số nước khác. Với diễn biến hiện nay, VFA dự báo năm 2026 có thể xuất hiện thêm những cơ hội mới, do đó đề nghị Cục Xúc tiến thương mại tiếp tục đẩy mạnh hỗ trợ doanh nghiệp tại các thị trường có nhu cầu nhập khẩu gạo.
Thứ hai, Hiệp hội kiến nghị tăng cường các đoàn công tác ra nước ngoài, nhất là theo hình thức hợp tác Chính phủ với Chính phủ (G2G), để đàm phán và ký kết các hợp đồng tập trung. Ông Lành nhắc lại, thời gian qua Chính phủ Việt Nam đã rất chủ động thúc đẩy các hợp đồng gạo qua kênh này và đã ghi nhận một số kết quả tích cực.
Thứ ba, về chính sách trong nước, ông đề nghị các cơ quan chức năng phối hợp với các bộ, ngành và đối tác quốc tế để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thu mua tạm trữ lúa gạo, đặc biệt cho vụ đông xuân 2025 - 2026 sắp tới. ông Lành dự báo năm nay, nhất là tại vùng Sóc Trăng, tình hình sẽ có nhiều biến động, điển hình như vụ được mùa, giá cao có thể kéo theo vụ sau rủi ro giảm mạnh.
Bên cạnh đó, sản lượng lúa đông xuân 2025 - 2026 được dự đoán sẽ tăng cao hơn so với năm 2025. Nếu có cơ chế hỗ trợ tạm trữ, doanh nghiệp sẽ chủ động được nguồn hàng, góp phần ổn định sản xuất, giữ giá và bảo vệ thu nhập của nông dân.
Thứ tư, VFA đề xuất xem xét chính sách hỗ trợ lãi suất đối với các doanh nghiệp có lượng gạo dự trữ phục vụ xuất khẩu. Trước những dự báo từ truyền thông quốc tế và các nước nhập khẩu về nguy cơ thị trường đối mặt với thách thức và sức ép mới, việc chuẩn bị sẵn các kịch bản ứng phó là cần thiết.
Nếu xảy ra kịch bản bất lợi, giá gạo thế giới giảm sâu, kéo giá lúa trong nước xuống, gây thiệt hại trực tiếp cho người trồng lúa thì các chương trình hỗ trợ như trước đây nên được tái khởi động. Ông nhắc lại, trong 10 - 15 năm qua, những chương trình hỗ trợ như vậy đã giúp nông dân vượt qua giai đoạn khó khăn, vì thế rất đáng để cân nhắc áp dụng lại khi cần.
Lũy kế 11 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 7,53 triệu tấn gạo, đạt trên 3,85 tỷ USD. Giá xuất khẩu bình quân khoảng 511,9 USD/tấn, giảm hơn 10%, còn khối lượng và giá trị đều giảm trên 27% so với cùng kỳ 2024 - vốn là năm kỷ lục của ngành gạo.










