Vũ khí và công nghệ quốc phòng Việt Nam qua 5 giai đoạn: Từ nỏ thần, UAV đến vệ tinh
Trong lịch sử, vũ khí luôn là yếu tố quan trọng góp phần định hình sức mạnh quân sự của Việt Nam, từ các loại thủ công ở thời phong kiến đến hệ thống hiện đại ngày nay.
Thời phong kiến
Từ những mũi tên đồng ở Cổ Loa, những cây cung nỏ thời Hai Bà Trưng, đến súng thần công của Hồ Nguyên Trừng và đại bác triều Nguyễn, vũ khí thời phong kiến Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, phản ánh cả truyền thống tự cường và sự giao lưu với thế giới bên ngoài.
Từ mũi tên đồng Cổ Loa đến nỏ thần An Dương Vương
Các phát hiện khảo cổ tại thành Cổ Loa (Hà Nội) cho thấy người Việt cổ đã biết chế tạo vũ khí bằng kim loại từ hàng ngàn năm trước. Hàng vạn mũi tên đồng ba cạnh được tìm thấy tại đây chứng minh kỹ thuật luyện kim và khả năng sản xuất hàng loạt vũ khí của cư dân Âu Lạc. Truyền thuyết về nỏ thần Liên Châu của An Dương Vương, dù mang màu sắc huyền thoại, nhiều khả năng bắt nguồn từ một dạng cơ cấu nỏ có thể bắn nhiều phát tên liên tiếp. Sự kết hợp giữa vũ khí đồng và công trình phòng thủ như thành Cổ Loa cho thấy tư duy quân sự phát triển sớm của người Việt.

Mô hình phục dựng nỏ Liên châu. Đây là mô hình thực nghiệm để kiểm chứng khả năng sát thương của mũi tên đồng Cổ Loa và lẫy nỏ thuộc văn hóa Đông Sơn

Mũi tên của "nỏ thần" là mũi tên đồng 3 cạnh
Voi chiến và vũ khí khởi nghĩa thời Bắc thuộc
Trong hơn một thiên niên kỷ Bắc thuộc, các phong trào khởi nghĩa liên tiếp nổ ra. Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí hay Mai Thúc Loan đều huy động vũ khí truyền thống như gươm, giáo, mác, cung nỏ và đặc biệt là voi chiến. Voi trở thành biểu tượng quân sự độc đáo của người Việt, tạo lợi thế đáng kể trong các trận đánh giáp lá cà. Song, do không làm chủ được công nghệ sắt và thép tiên tiến của phương Bắc, các lực lượng khởi nghĩa vẫn chủ yếu dựa vào khí giới thủ công và chiến thuật du kích.
Hỏa khí sơ khai thời Lý – Trần
Thời kỳ độc lập tự chủ dưới các triều Lý – Trần đánh dấu bước tiến mới trong công nghệ vũ khí. Ngoài cung nỏ và vũ khí lạnh truyền thống, người Việt đã biết sử dụng thuốc súng. Trong kháng chiến chống Nguyên - Mông thế kỷ XIII, quân Trần dùng hỏa pháo, hỏa tiễn và các loại hỏa khí thô sơ, gây thiệt hại nặng cho quân xâm lược. Song song với đó, thủy quân Việt Nam được tổ chức quy củ, sử dụng thuyền chiến, bè mảng và kết hợp hỏa công. Đây là giai đoạn vũ khí Việt Nam vừa kế thừa truyền thống vừa tiếp cận công nghệ mới của thời đại.
Vũ khí lạnh là tên gọi chung cho các loại vũ khí được sử dụng trong chiến đấu mà không có sự hỗ trợ của thuốc súng, chất nổ, hoặc các nguồn năng lượng hiện đại như điện hay nhiệt.
Súng thần công của Hồ Nguyên Trừng
Bước ngoặt lớn đến vào cuối thế kỷ XIV, khi Hồ Nguyên Trừng – con trai Hồ Quý Ly – chế tạo thành công súng thần công. Theo nhiều tài liệu, loại hỏa khí này là súng đồng bắn bằng thuốc súng, có sức công phá mạnh. Súng thần công của Hồ Nguyên Trừng được coi là sáng tạo độc đáo của quân đội Đại Việt, đến mức sau này triều Minh phải bắt ông sang Trung Quốc để phục vụ việc chế tạo vũ khí. Từ đây, hỏa khí bắt đầu chiếm vị trí ngày càng quan trọng trong quân đội phong kiến Việt Nam.

Súng thần công tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam
Nhà Lê và sự phát triển hỏa khí
Thời Lê sơ, đặc biệt dưới triều Lê Thánh Tông, nhà nước đã lập các cơ quan chuyên trách quân khí, tổ chức đúc súng đồng và sản xuất pháo hỏa mai. Trong khởi nghĩa Lam Sơn, quân Lê Lợi đã sử dụng hỗn hợp vũ khí truyền thống và hỏa khí thu được từ quân Minh. Sử liệu cho thấy nhà Lê đã nắm trong tay nhiều loại thần cơ pháo, súng đồng, hỏa tiễn, góp phần củng cố sức mạnh quân đội trong các chiến dịch mở rộng lãnh thổ.
Nội chiến Trịnh – Nguyễn và vũ khí phương Tây
Từ thế kỷ XVI, khi người Bồ Đào Nha và các thương nhân phương Tây đặt chân đến Đông Nam Á, vũ khí hiện đại bắt đầu du nhập vào Việt Nam. Súng hỏa mai, đại bác và các loại pháo đồng được nhập khẩu, đồng thời có sự chuyển giao kỹ thuật từ phương Tây. Trong cuộc nội chiến Trịnh - Nguyễn kéo dài hàng trăm năm, hai tập đoàn phong kiến đều ra sức mua sắm, chế tạo và sử dụng đại bác, pháo thuyền, tạo nên bước tiến mới trong kỹ thuật quân sự Việt Nam. Đây là giai đoạn mà sự giao thoa giữa kỹ thuật Á - Âu thể hiện rõ trong vũ khí của người Việt.
Tây Sơn và sự linh hoạt trong sử dụng vũ khí
Cuối thế kỷ XVIII, phong trào Tây Sơn nổi lên, với khả năng tổ chức quân đội và sử dụng vũ khí linh hoạt. Quân Tây Sơn vừa dùng voi chiến, súng hỏa mai (súng cá nhân nòng trơn), súng thần công, vừa sáng tạo ra các loại vũ khí đặc biệt như hỏa hổ - một dạng súng phun lửa thô sơ. Trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 còn ghi nhận việc quân Tây Sơn dùng mộc lớn bọc bùn đất để chống lại hỏa lực mạnh của quân Thanh. Những sáng tạo này thể hiện khả năng tận dụng và cải tiến vũ khí trong điều kiện chiến tranh.

Hỏa hổ của quân Tây Sơn cùng với thần công cỡ nhỏ
Triều Nguyễn và sự lạc hậu trước phương Tây
Triều Nguyễn (1802-1945) duy trì một hệ thống xưởng đúc súng khá quy củ. Nhiều khẩu súng thần công, đại bác bằng đồng có kích cỡ lớn vẫn còn được lưu giữ tại Kinh thành Huế. Thủy quân Nguyễn cũng có tàu buồm gắn pháo. Tuy nhiên, trong bối cảnh thế giới bước sang thời kỳ cách mạng công nghiệp, công nghệ quân sự Việt Nam thời đó dần trở nên lạc hậu. Súng của triều Nguyễn chủ yếu vẫn là hỏa mai, đại bác nạp tiền (khi bắn xong, việc nạp đạn phải tiến hành từ đầu nòng), trong khi phương Tây đã phổ biến súng trường nạp hậu, tàu sắt chạy bằng hơi nước. Khi Pháp xâm lược năm 1858, sự chênh lệch về vũ khí đã bộc lộ rõ rệt và là một nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của nhà Nguyễn.
Kháng chiến chống Pháp (1946-1954)
Ngay sau Cách mạng Tháng Tám, chính phủ chú trọng xây dựng ngành Quân giới – tiền thân công nghiệp quốc phòng Việt Nam.
Ngày 15.9.1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập Phòng Quân giới (trực thuộc Bộ Quốc phòng), đặt nền móng cho công nghiệp quốc phòng. Ban đầu, Việt Nam gần như chưa có cơ sở sản xuất cơ khí hiện đại nào; nhân dân tự nguyện hiến đất đai, công nhân và thợ lành nghề quy tụ xây dựng các binh công xưởng “dã chiến” ở các vùng Việt Bắc, Nam Bộ, để chế tạo, cải tiến vũ khí và sửa chữa trang bị chiến trường.
Dù quy mô còn nhỏ và công nghệ thô sơ, các xưởng này đã sản xuất được lựu đạn, mìn, súng cối (60 mm, 120 mm) và bắt đầu tự chế súng trường, súng chống tăng phục vụ kháng chiến.

Trọn bộ trang bị của súng chống tăng B40 với một ống phóng và ba lô mang đạn với cơ số đạn tối đa lên đến 3 quả
Bước vào giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946–1954), lực lượng quân giới tuy sơ khai nhờ có sự hỗ trợ của các cán bộ kỹ thuật như Trần Đại Nghĩa, Phạm Hồng Cư, Đặng Văn Tứ… đã mang đến những đóng góp mang tính định hướng khoa học công nghệ. Năm 1948–1949, Giáo sư Trần Đại Nghĩa dẫn dắt việc nghiên cứu sản xuất thành công súng không giật (SKZ) và súng Bazooka tại Việt Nam.
Cụ thể hơn, sau khi được giao nhiệm vụ, ông đã cùng các đồng nghiệp trong Cục Quân giới bắt tay vào nghiên cứu, chế tạo các loại vũ khí này. Súng Bazooka được sản xuất thành công vào cuối tháng 2.1947, còn súng SKZ được nghiên cứu và chế tạo trong giai đoạn 1948-1949.

Súng Bazooka do Giáo sư Trần Đại Nghĩa và cộng sự chế tạo
Súng SKZ (hay còn gọi là súng đại bác SKZ) được chế tạo để xuyên thủng các công sự kiên cố của đối phương, đặc biệt là các lô cốt, với sức công phá lớn. Ứng dụng của SKZ sau đó được mở rộng thành nhiều cỡ khác nhau, trở thành nỗi kinh hoàng với kẻ thù.
Bazooka là vũ khí hiệu quả để đối đầu xe tăng Pháp, có thể xuyên thủng thép dày 50 - 70mm. Nó cơ động, dễ sử dụng, phù hợp với lối đánh phục kích của bộ đội, đủ sức phá hủy hoặc vô hiệu hóa các loại xe tăng hạng nhẹ Renault R35, xe bọc thép M8 Greyhound mà quân Pháp sử dụng.

Súng SKZ từng khiến kẻ thù khiếp sợ
Chưa hết, Giáo sư Trần Đại Nghĩa và đồng đội còn cải tiến thành công bom bay (mà ông đặt tên là đạn bay), tương tự bom V1 của Đức, với tầm bắn khoảng 4 km. Những sáng chế này đã trực tiếp nâng cao hỏa lực bộ binh, giảm thương vong cho ta và góp phần tâm lý áp đảo kẻ thù.
Việc sản xuất thành công các loại vũ khí trên đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là trong các trận đánh quan trọng.

Bom bay do Việt Nam sản xuất tháng 3.1948
Theo nhiều báo cáo, chỉ giai đoạn 1946–1950, các xưởng quân giới đã chế tạo hơn 1.300 tấn vũ khí, đạn dược, đóng góp hàng trăm chuyến vũ khí, đạn dược lên chiến trường. Những thành tựu này giúp phá tan chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” của Pháp và góp phần quan trọng vào chiến thắng Điện Biên Phủ huyền thoại năm 1954.
Kháng chiến chống Mỹ (1954-1975)
Trong thời kỳ chống Mỹ, công nghiệp quốc phòng phát triển nhanh về cả quy mô và trình độ. Ngành quân giới Việt Nam tiếp tục nghiên cứu, cải tiến các loại vũ khí được đồng minh viện trợ để phù hợp với điều kiện chiến trường và cách đánh du kích Việt Nam.
Nhiều cơ sở công nghiệp quốc phòng thử nghiệm thành công các loại mìn, đạn dược và cải tiến hỏa lực mạnh. Đặc biệt, Quân đội Việt Nam đã chủ động chế tạo các hệ thống tác chiến điện tử đơn giản để cản phá sóng địch, giảm hiệu quả bom đạn hiện đại của Mỹ.
Tóm lại, công nghiệp quốc phòng Việt Nam giai đoạn này tuy chưa sản xuất được khí tài hạng nặng, nhưng đã góp phần đảm bảo hậu cần chiến trường, tăng hiệu quả chiến đấu của quân đội và tạo động lực tâm lý quan trọng cho chiến thắng giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Hiện đại hóa quân đội (1976-2000)
Sau 1975, Việt Nam thống nhất đất nước, bước vào giai đoạn xây dựng và đổi mới. Công nghiệp quốc phòng bắt đầu chuyển đổi sang sản xuất công nghệ cao và hợp tác quốc tế. Năm 1974, Việt Nam thành lập Tổng cục Kỹ thuật (tiền thân của Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng) để tập trung quản lý và đổi mới các nhà máy quân giới. Đến thập niên 1980-90, nhiều nhà máy Z công nghiệp quốc phòng như Z129, Z195, Z189 được trang bị các thiết bị hiện đại. Ví dụ, nhà máy Z129 đã sử dụng máy công nghệ cao (máy tiện, phay CNC, dập chính xác) để sản xuất các chi tiết vũ khí có độ chính xác cao.
Ngoài ra, ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam tiếp nhận công nghệ Liên Xô (xe tăng T-54/55, máy bay MiG-21, hỏa tiễn SAM-2/3/6) và mở rộng hợp tác kỹ thuật với các nước Đông Âu.


Xe tăng T-54B được cải tiến thuộc Lữ đoàn Xe tăng 409 (Quân khu 1)
Trong giai đoạn này, tuy kinh tế còn khó khăn, nhưng ngành công nghiệp quốc phòng đã giải quyết tốt việc sửa chữa, nâng cấp vũ khí hiện có và bắt đầu xuất khẩu một số thiết bị sang Campuchia, Lào. Nhiều cán bộ khoa học quân sự được cử đi đào tạo ở Liên Xô, nâng cao trình độ nghiên cứu, thiết kế.
Nhờ vậy, đến cuối thế kỷ 20, ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam đã cơ bản tự chủ được nhiều quy trình sản xuất vũ khí vừa và nhỏ, có thể tự thiết kế sửa chữa trang bị hiện đại, đồng thời hội nhập chuỗi cung ứng thế giới.
Công nghiệp quốc phòng công nghệ cao (2001-2025)
Từ đầu thế kỷ 21, cùng với phát triển kinh tế đất nước, Việt Nam đẩy mạnh xây dựng công nghiệp quốc phòng hiện đại, tự lực, tự cường. Hàng loạt dự án công nghệ cao được triển khai:
Vệ tinh LOTUSat-1 (2025): Đây là vệ tinh quan sát Trái đất dùng radar đầu tiên của Việt Nam, nặng khoảng 600 kg, do Nhật Bản chế tạo theo hợp tác ODA (hỗ trợ phát triển chính thức), với Việt Nam tham gia thiết kế và vận hành.
LOTUSat-1 có khả năng phát hiện vật thể từ 1 m trên mặt đất, quan sát cả ngày lẫn đêm, mọi thời tiết, đặc biệt quan trọng với khí hậu nhiệt đới nhiều mây của Việt Nam. Dữ liệu LOTUSat-1 sẽ hỗ trợ khẩn cấp thiên tai, ứng phó biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên. Vệ tinh này khẳng định bước tiến mới trong nghiên cứu vũ trụ quốc phòng của Việt Nam về chủ động thiết kế hệ thống mặt đất, vận hành vệ tinh.

Vệ tinh LOTUSat-1 được chế tạo tại Nhật Bản
Radar hiện đại: Việt Nam đã nghiên cứu và chế tạo nhiều hệ thống radar tiên tiến. Nổi bật là radar tầm trung RV-02, do Viện Kỹ thuật Phòng không - Không quân phát triển gần như “100% made in Vietnam” dựa trên nền tảng RV-01 của Belarus. Từ giai đoạn thiết kế cho đến sản xuất và chế tạo RV-02, toàn bộ công nghệ đều do Việt Nam làm chủ, gồm cả phần cơ khí và phần mềm điều khiển
RV-02 sở hữu giàn ăng ten chiều dài 21,6m với 28 chấn tử được thiết kế và gia công với kỹ thuật tiên tiến, đảm bảo phát hiện mục tiêu ở cự ly cách xa hàng trăm km trên mọi điều kiện địa hình và thời tiết khác nhau. Radar này có thể phát hiện máy bay B-2 ở khoảng 350 km và tiêm kích tàng hình F-22 khoảng 255 km ngay trong môi trường nhiễu cao.
Lần đầu xuất hiện công khai vào năm 2014, radar RV-02 của Việt Nam được chính thức vận hành và biên chế vào đầu năm 2018 tại Trạm radar 61, Trung đoàn 291 – Đoàn radar Ba Bể, để tăng cường khả năng phòng không, đặc biệt trong việc phát hiện máy bay tàng hình tại vùng Đông Bắc Việt Nam

RV-02 sở hữu giàn ăng ten có chiều dài 21,6m
Radar VRS-2DM là một trong những sản phẩm tiêu biểu khác của ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tự chủ công nghệ radar hiện đại. Hệ thống này do Viettel nghiên cứu, thiết kế và chế tạo, hiện đã được trang bị cho Quân chủng Phòng không - Không quân.
VRS-2DM là radar cảnh giới 2D băng sóng decimet, chuyên phát hiện các mục tiêu bay thấp và rất thấp – loại mục tiêu vốn khó bị phát hiện bởi những hệ thống radar truyền thống. Với tầm trinh sát có thể đạt tới 300 km, radar VRS-2DM giúp quân đội giám sát chặt chẽ vùng trời và tăng cường khả năng ứng phó trước mọi tình huống.
Hệ thống được thiết kế cơ động cao, triển khai và thu hồi bán tự động bằng điều khiển điện hoặc thủy lực, rút ngắn thời gian thu hồi xuống chỉ còn một phần tư so với thế hệ radar cũ. VRS-2DM gồm hai bộ phận chính: Xe chở ăng ten và xe chỉ huy tác chiến, đặt cách nhau hơn 500 m để bảo đảm an toàn cho kíp chiến đấu và nâng cao khả năng sống sót khi bị tấn công.
Điểm đáng chú ý là radar này tận dụng lại ăng ten của các đài P-15, P-19 kết hợp với công nghệ điện tử tiên tiến và máy hỏi nhận diện địch - ta (IFF) do Việt Nam chế tạo, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đạt hiệu quả vượt trội.

Đài radar VRS-2DM được thiết kế và sản xuất bởi Viettel
VRS-2DM ra mắt năm 2015 trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh hiện đại hóa khí tài phòng không nhằm thay thế và bổ sung cho các loại radar nhập khẩu đã cũ như P-18, P-19 của Liên Xô.
Máy bay không người lái (UAV): Việt Nam chủ trương phát triển UAV quân sự để trinh sát, giám sát biên giới và hỗ trợ chiến dịch. Nhiều mẫu UAV nội địa đã ra đời, tiêu biểu là VT-Patrol của Viettel (trình làng năm 2013). Đây là UAV hạng nhẹ cánh cứng, sải cánh 3,3 m, trọng lượng cất cánh 26 kg, bay với tốc độ 100 -150 km/giờ, tầm hoạt động 50 km. VT-Patrol trang bị camera quang-hồng ngoại độ phân giải cao, có thể phát hiện và nhận dạng người mục tiêu ở cự ly 600 m.
Gần đây, Việt Nam đã khẳng định năng lực phát triển UAV quân sự ở tầm chiến lược với các sản phẩm như VU-R70, VU-R50, VU-C2, VU-MALE hay M400-CT2.

VT Patrol là một trong những UAV đầu tiên của Việt Nam
Ngày 16.8 vừa qua, một số mẫu UAV mới được các doanh nghiệp công nghệ Việt được trưng bày tại triển lãm bên lề Đại hội Đại biểu lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030 của Đảng bộ Bộ Khoa học và Công nghệ. Đáng chú ý là mẫu CT-2W1 chở người do công ty CT Group phát triển.

Mô hình CT-2W1, tỷ lệ 1:6 so với kích thước thực tế
CT-2W1 ứng dụng công nghệ cất hạ cánh thẳng đứng bằng điện (eVTOL), chở tối đa 5 người, tốc độ 200 km/giờ với thời gian tối đa 2 tiếng.
Theo CT Group, CT-2W1 được trang bị hệ thống điều khiển bay tự động, có cảm biến an toàn đa lớp, tích hợp định vị GPS RTK và hệ thống tránh vật cản. Máy bay có thiết kế theo khí động học, chạy hoàn toàn bằng điện và sử dụng pin lithium hiệu suất cao. CT Group chưa tiết lộ về thời gian thương mại hóa sản phẩm.
Ngày 12.8, công ty này gây chú ý khi ký kết đơn hàng xuất khẩu 5.000 UAV vận tải sang Hàn Quốc.
Hệ thống tác chiến điện tử: Thập kỷ qua, ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam đã làm chủ công nghệ tấn công, phòng thủ điện tử hiện đại. Trong đó, Viettel công bố có thể tự thiết kế, tích hợp nền tảng phần cứng/phần mềm cho các hệ thống tác chiến điện tử nhận thức dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI).
Tại Triển lãm Quốc phòng 2024, Viettel trưng bày đầy đủ khí tài tác chiến điện tử ở ba cấp gồm trinh sát điện tử (thu thập tín hiệu vô tuyến và radar), tác chiến gây nhiễu, bảo vệ hệ thống thông tin. Đặc biệt, tổ hợp chống UAV của Viettel tích hợp ăng ten trinh sát vô tuyến, radar 3D công nghệ cao, hệ thống quang-điện tử và thiết bị gây nhiễu chủ động, cho thấy Việt Nam đã tạo được mạng lưới tác chiến điện tử toàn diện ở tầm chiến thuật và chiến dịch.
Theo đánh giá, các sản phẩm quốc phòng công nghệ cao của Việt Nam đã ngang tầm, thậm chí vượt một số khí tài nhập khẩu trước đây, bảo đảm đáp ứng yêu cầu tác chiến trong điều kiện hiện đại.
Tóm lại, từ năm 2001 đến nay, ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam chuyển dịch mạnh mẽ sang công nghệ cao, tự chủ từng bước các công nghệ lõi, nhiều sản phẩm chiến lược đã được nghiên cứu, phát triển và đưa vào thực tế.
Chính phủ Việt Nam đánh giá cao những thành tựu này, xem công nghiệp quốc phòng là “mũi nhọn của công nghiệp quốc gia”.