VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
Henríquez 84'
Rybchinskiy 90'+6
Rahmanović 90'+2(pen)
Estadio de Kaliningrado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
21
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
407
Số đường chuyền
439
289
Số đường chuyền chính xác
321
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Sergey Ignashevich
Sergey Ignashevich
HLV
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin

Đối đầu gần đây

Baltika Kaliningrad

Số trận (16)

4
Thắng
25%
4
Hòa
25%
8
Thắng
50%
Krylia Sovetov
Cup
19 thg 09, 2023
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
1  -  2
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
27 thg 08, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
2  -  1
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Cup
26 thg 07, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
2  -  3
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
FNL
15 thg 05, 2021
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
0  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
FNL
02 thg 08, 2020
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Baltika Kaliningrad
Krylia Sovetov
Thắng
29.6%
Hòa
27%
Thắng
43.3%
Baltika Kaliningrad thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Krylia Sovetov thắng
0-1
11.9%
1-2
8.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124