LaLiga
LaLiga -Vòng 26
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
4  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
Raphinha 20'
João Félix 53'
Jong 61'
López 90'+1
Estadio Olímpico Lluís Companys

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
6
Việt vị
4
8
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
568
Số đường chuyền
261
489
Số đường chuyền chính xác
175
4
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Xavi
Xavi
HLV
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás

Đối đầu gần đây

Barcelona

Số trận (41)

28
Thắng
68.29%
9
Hòa
21.95%
4
Thắng
9.76%
Getafe
LaLiga
13 thg 08, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  0
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
16 thg 04, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  0
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
22 thg 01, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
15 thg 05, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  0
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
29 thg 08, 2021
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
2  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barcelona
Getafe
Thắng
76.4%
Hòa
15.1%
Thắng
8.4%
Barcelona thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.4%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.3%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.6%
5-1
2.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.6%
4-1
4.6%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.8%
3-1
7.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
8.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.2%
0-0
4.1%
2-2
3.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Getafe thắng
0-1
2.9%
1-2
2.5%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121