LaLiga
LaLiga -Vòng 26
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
2  -  2
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Juanmi 66'
Darwin Machís 90'+10
Iago Aspas 11'
Swedberg 58'
Nuevo Mirandilla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
540
Số đường chuyền
301
412
Số đường chuyền chính xác
167
1
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino
HLV
Cầu thủ Rafa Benítez
Rafa Benítez

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (40)

13
Thắng
32.5%
9
Hòa
22.5%
18
Thắng
45%
Celta Vigo
LaLiga
04 thg 12, 2023
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
28 thg 05, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  0
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
02 thg 09, 2022
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
3  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
12 thg 02, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  0
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
17 thg 09, 2021
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  2
Cádiz
Đội bóng Cádiz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Celta Vigo
Thắng
30.5%
Hòa
25.5%
Thắng
44%
Cádiz thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
7.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Celta Vigo thắng
0-1
10%
1-2
9.1%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121