Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 27
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  3
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Sierro 8'(pen), 79'
Dallinga 73'
Stade Gabriel Montpied

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
0
-
1
 
18'
45'+5
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
73'
0
-
2
78'
 
 
79'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
3
542
Số đường chuyền
438
445
Số đường chuyền chính xác
352
2
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien
HLV
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez

Đối đầu gần đây

Clermont

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
4
Hòa
33.33%
4
Thắng
33.34%
Toulouse
Ligue 1
03 thg 09, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
2  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
05 thg 03, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
04 thg 09, 2022
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Friendly
30 thg 07, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 2
30 thg 01, 2021
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
3  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Clermont
Toulouse
Thắng
25.5%
Hòa
25.4%
Thắng
49%
Clermont thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
6.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Toulouse thắng
0-1
11.6%
1-2
9.4%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425