VĐQG Chile
VĐQG Chile -Vòng 10
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
2  -  1
Palestino
Đội bóng Palestino
Ramos 42'
Romero 66'
Marabel 69'
Estadio Tierra de Campeones

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
42'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
54'
 
66'
2
-
0
 
73'
 
83'
 
90'+2
 
 
90'+6
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
7
349
Số đường chuyền
396
256
Số đường chuyền chính xác
289
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Miguel Ramírez
Miguel Ramírez
HLV
Cầu thủ Pablo Sánchez
Pablo Sánchez

Đối đầu gần đây

Deportes Iquique

Số trận (21)

6
Thắng
28.57%
6
Hòa
28.57%
9
Thắng
42.86%
Palestino
Primera - 1 League
28 thg 12, 2020
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
0  -  2
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
16 thg 09, 2020
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
2  -  0
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera - 1 League
17 thg 03, 2019
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
3  -  3
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
28 thg 10, 2018
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
5  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera - 1 League
21 thg 04, 2018
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
2  -  1
Palestino
Đội bóng Palestino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportes Iquique
Palestino
Thắng
34.6%
Hòa
26.5%
Thắng
38.9%
Deportes Iquique thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
7.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Palestino thắng
0-1
10.2%
1-2
8.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
761012 - 4819
2
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
751115 - 9616
3
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
74039 - 9012
4
Palestino
Đội bóng Palestino
63218 - 2611
5
Everton
Đội bóng Everton
732212 - 11111
6
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
73228 - 7111
7
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
73139 - 6310
8
Ñublense
Đội bóng Ñublense
731311 - 10110
9
Unión Española
Đội bóng Unión Española
731311 - 10110
10
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
73138 - 12-410
11
U. Católica
Đội bóng U. Católica
72326 - 519
12
Huachipato
Đội bóng Huachipato
62225 - 6-18
13
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
72059 - 12-36
14
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
71244 - 10-65
15
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
71154 - 11-74
16
Cobresal
Đội bóng Cobresal
70256 - 13-72