VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
João Victor 60'
Jhon Córdoba 86'
Krasnodar Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
0
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
564
Số đường chuyền
248
488
Số đường chuyền chính xác
173
1
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
15
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev
HLV
Cầu thủ Sergey Tashuev
Sergey Tashuev

Đối đầu gần đây

FK Krasnodar

Số trận (4)

0
Thắng
0%
3
Hòa
75%
1
Thắng
25%
Fakel
Premier League
25 thg 08, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
05 thg 11, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
3  -  3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
17 thg 07, 2022
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  2
Fakel
Đội bóng Fakel
Cup
17 thg 07, 2011
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
2  -  1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Krasnodar
Fakel
Thắng
65.5%
Hòa
21%
Thắng
13.5%
FK Krasnodar thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.3%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
7%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0%
Fakel thắng
0-1
5.1%
1-2
3.6%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124