VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 24
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  2
Zenit
Đội bóng Zenit
Olaza 16'
Cassierra 47'
Artur 63'
Krasnodar Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
63'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
23
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
389
Số đường chuyền
456
311
Số đường chuyền chính xác
380
2
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
9
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev
HLV
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak

Đối đầu gần đây

FK Krasnodar

Số trận (25)

3
Thắng
12%
7
Hòa
28%
15
Thắng
60%
Zenit
Premier League
11 thg 11, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
1  -  1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
13 thg 05, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
30 thg 10, 2022
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
0  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
25 thg 04, 2022
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  3
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
07 thg 08, 2021
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
3  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Krasnodar
Zenit
Thắng
35.6%
Hòa
25.8%
Thắng
38.6%
FK Krasnodar thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Zenit thắng
0-1
9.3%
1-2
8.5%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124