VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 35
Pelkas 15'
Davidson 24', 69'
Kemen 86'
Ben Ouannes 47'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
24'
 
24'
2
-
0
 
36'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
50'
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
366
Số đường chuyền
399
280
Số đường chuyền chính xác
311
0
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (39)

22
Thắng
56.41%
9
Hòa
23.08%
8
Thắng
20.51%
Kasımpaşa
Süper Lig
09 thg 01, 2024
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
21 thg 01, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
08 thg 08, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
4  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
30 thg 04, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
11 thg 12, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Kasımpaşa
Thắng
50.5%
Hòa
24.2%
Thắng
25.3%
İstanbul Başakşehir thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kasımpaşa thắng
0-1
6.8%
1-2
6.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316