LaLiga
LaLiga -Vòng 15
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Brahim Díaz 26'
Rodrygo 57'
Santiago Bernabéu
González Fuertes
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
7
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
814
Số đường chuyền
334
765
Số đường chuyền chính xác
276
0
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
9
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (58)

41
Thắng
70.69%
10
Hòa
17.24%
7
Thắng
12.07%
Granada
La Liga
06 thg 02, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
La Liga
21 thg 11, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
13 thg 05, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
23 thg 12, 2020
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
La Liga
13 thg 07, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Granada
Thắng
83.2%
Hòa
11.9%
Thắng
4.8%
Real Madrid thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
2.1%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
4.8%
6-1
1.1%
7-2
0.1%
4-0
8.9%
5-1
2.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
13.2%
4-1
4.5%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.8%
3-1
6.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
7.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.6%
0-0
4.1%
2-2
1.9%
3-3
0.3%
4-4
0%
Granada thắng
0-1
2.1%
1-2
1.4%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121