VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
3  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Maciej Rybus 30'
Martynovich 38'
Jocic 65'
Shchetinin 73'
Ak Bars Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
65'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
4
Việt vị
5
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
2
3
Phạt góc
3
286
Số đường chuyền
527
196
Số đường chuyền chính xác
411
2
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
13
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Valeriy Karpin
Valeriy Karpin

Đối đầu gần đây

Rubin Kazán

Số trận (42)

14
Thắng
33.33%
12
Hòa
28.57%
16
Thắng
38.1%
FK Rostov
Cup
20 thg 09, 2023
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
12 thg 08, 2023
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
3  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Cup
26 thg 07, 2023
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
1  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
14 thg 03, 2022
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  2
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
07 thg 11, 2021
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
5  -  1
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
FK Rostov
Thắng
38.2%
Hòa
26.4%
Thắng
35.4%
Rubin Kazán thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Rostov thắng
0-1
9.5%
1-2
8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124