VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 21
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
0  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Mirlind Daku 50'
Martynovich 67'
Gazprom Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+7
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
2
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
561
Số đường chuyền
240
498
Số đường chuyền chính xác
168
3
Cứu thua
9
6
Tắc bóng
7
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak
HLV
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov

Đối đầu gần đây

Zenit

Số trận (44)

22
Thắng
50%
10
Hòa
22.73%
12
Thắng
27.27%
Rubin Kazán
Premier League
17 thg 09, 2023
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
0  -  3
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
28 thg 02, 2022
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
3  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
20 thg 09, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  3
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
08 thg 03, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
2  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
24 thg 10, 2020
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
1  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zenit
Rubin Kazán
Thắng
77.7%
Hòa
15%
Thắng
7.3%
Zenit thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.4%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.4%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
7%
5-1
2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.6%
4-1
4.2%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.3%
3-1
6.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.6%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.1%
0-0
4.9%
2-2
2.6%
3-3
0.4%
4-4
0%
Rubin Kazán thắng
0-1
2.9%
1-2
2.1%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124