VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 21
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
0  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Ronaldo 57'
Yekaterinburg Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
446
Số đường chuyền
410
294
Số đường chuyền chính xác
265
1
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko
HLV
Cầu thủ Valeriy Karpin
Valeriy Karpin

Đối đầu gần đây

Ural Yekaterinburg

Số trận (34)

8
Thắng
23.53%
11
Hòa
32.35%
15
Thắng
44.12%
FK Rostov
Cup
17 thg 04, 2024
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  3
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Cup
02 thg 11, 2023
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
29 thg 09, 2023
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  2
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Cup
08 thg 08, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  0
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
23 thg 04, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  3
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ural Yekaterinburg
FK Rostov
Thắng
30.1%
Hòa
27.6%
Thắng
42.3%
Ural Yekaterinburg thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.9%
2-1
6.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.3%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Rostov thắng
0-1
12.2%
1-2
8.5%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124