VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 2 - Relegation Round
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
3  -  1
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
Abe 42', 55'
Gueye 83'
Magnée 25'(pen)
Edmond Machtens-Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
0
-
1
42'
1
-
1
 
42'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
72'
83'
3
-
1
 
90'
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
416
Số đường chuyền
309
329
Số đường chuyền chính xác
235
1
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
23
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

RWD Molenbeek

Số trận (8)

1
Thắng
12.5%
2
Hòa
25%
5
Thắng
62.5%
KAS Eupen
Pro League
24 thg 01, 2024
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
0  -  1
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
Pro League
11 thg 11, 2023
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
Kết thúc
1  -  3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Friendly
10 thg 07, 2021
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
Kết thúc
1  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Friendly
04 thg 09, 2020
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
Kết thúc
5  -  3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Challenger League
20 thg 04, 2014
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
Kết thúc
1  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RWD Molenbeek
KAS Eupen
Thắng
63.7%
Hòa
21%
Thắng
15.3%
RWD Molenbeek thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
KAS Eupen thắng
0-1
5.1%
1-2
4.2%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728