VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 9
Cañas 38'
Stadion Shakhter

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
27%
73%
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
8
19
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
5
Cứu thua
3
Cầu thủ Andrey Finonchenko
Andrey Finonchenko
HLV
Cầu thủ Milic Curcic
Milic Curcic

Đối đầu gần đây

Shakhter Karagandy

Số trận (68)

26
Thắng
38.24%
9
Hòa
13.24%
33
Thắng
48.52%
Tobol Kostanay
Premier League
30 thg 09, 2023
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
2  -  1
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Cup Kazakhstan
07 thg 06, 2023
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
1  -  0
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Cup Kazakhstan
17 thg 05, 2023
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
2  -  0
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
14 thg 03, 2023
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
2  -  1
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
02 thg 10, 2022
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
3  -  1
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shakhter Karagandy
Tobol Kostanay
Thắng
37.7%
Hòa
27.3%
Thắng
35.1%
Shakhter Karagandy thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Tobol Kostanay thắng
0-1
10.3%
1-2
7.8%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127