VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 7
Cooper 7'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
18
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
3
1
Phạt góc
4
2
Cứu thua
0
Cầu thủ Milic Curcic
Milic Curcic
HLV
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov

Đối đầu gần đây

Tobol Kostanay

Số trận (58)

32
Thắng
55.17%
13
Hòa
22.41%
13
Thắng
22.42%
Zhetysu Taldykorgan
Premier League
24 thg 09, 2023
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
1  -  2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
02 thg 04, 2023
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
1  -  1
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Premier League
19 thg 06, 2021
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
2  -  1
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
10 thg 04, 2021
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  2
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Premier League
02 thg 10, 2020
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
2  -  0
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tobol Kostanay
Zhetysu Taldykorgan
Thắng
56.8%
Hòa
24.7%
Thắng
18.5%
Tobol Kostanay thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.3%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
8.8%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Zhetysu Taldykorgan thắng
0-1
7.1%
1-2
4.7%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.9%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127