VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 38
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Koita 9'
Caktaš 53'
Attamah 24'
4. Eylül Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
26'
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 1
53'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
5
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
305
Số đường chuyền
456
248
Số đường chuyền chính xác
400
4
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (47)

16
Thắng
34.04%
16
Hòa
34.04%
15
Thắng
31.92%
Kayserispor
Süper Lig
07 thg 01, 2024
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Friendly
19 thg 11, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Friendly
04 thg 08, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  2
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
06 thg 06, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
13 thg 01, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
4  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Kayserispor
Thắng
48.1%
Hòa
24.6%
Thắng
27.3%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kayserispor thắng
0-1
7.1%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316