5 năm thực thi EVFTA: Giữ vững nhịp tăng trưởng thương mại Việt Nam-EU, kỳ vọng thu lợi ích từ thuế quan
Tham tán Thương mại Việt Nam tại Đức Đặng Thị Thanh Phương cho rằng, sau 5 năm chính thức có hiệu lực (1/8/2020-1/8/2025), Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh châu Âu (EU) đã mở ra nhiều cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, tuy nhiên, cũng đặt ra không ít thách thức cần nỗ lực vượt qua.

EVFTA đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững nhịp tăng trưởng của thương mại giữa Việt Nam và EU. (Nguồn: Vneconomy)
Theo số liệu của Cục Hải quan Việt Nam, trong giai đoạn từ 2020 đến 2024, thương mại song phương Việt Nam-EU đã tăng trưởng 46,5%, đạt hơn 64,6 tỷ USD, so với 44,1 tỷ USD của 5 năm trước.
Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang EU đã tăng 56,4%, từ 31,1 tỷ USD lên gần 48,7 tỷ USD, còn nhập khẩu tăng 13%, từ 14 tỷ USD lên 15,9 tỷ USD. Tại thị trường Đức, thương mại song phương cũng ghi nhận sự tăng trưởng tích cực, đạt mức tăng 17%, trong đó xuất khẩu của Việt Nam sang Đức tăng 20% và nhập khẩu từ Đức tăng 13%.
Cơ hội lớn cho các ngành hàng chủ lực
Dù chưa có sự đột phá rõ rệt, nhưng EVFTA đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững nhịp tăng trưởng của thương mại giữa Việt Nam và EU trong bối cảnh thế giới gặp nhiều biến động như đại dịch Covid-19, xung đột Nga-Ukraine hay đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo bà Đặng Thị Thanh Phương, EVFTA đã tạo cơ hội lớn cho các ngành hàng chủ lực của Việt Nam tận dụng lợi thế từ chính sách xóa bỏ thuế nhập khẩu. Ngay khi hiệp định có hiệu lực, EU xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 85,6% dòng thuế, tương đương 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU.
Sau 7 năm, tỷ lệ này sẽ nâng lên đến 99,2%, gần như toàn bộ kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan. Một số mặt hàng như gạo, cà phê, thủy sản, rau quả, dệt may, da giày đều có khả năng hưởng thuế suất 0% ngay từ thời điểm bắt đầu, giúp các doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
Lợi thế này đặc biệt rõ trong các mặt hàng nông thủy sản như cà phê, thủy sản, hạt điều, chè, đã có những bước tăng trưởng rõ rệt.
Cụ thể, xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang EU tăng 120%, từ 983 triệu USD của năm 2020 lên 2,2 tỷ USD năm 2024; rau quả tăng 65,6%, từ 146 triệu USD lên 242 triệu USD; xuất khẩu giày dép tăng 52,4%, từ 3,7 tỷ USD lên 5,65 tỷ USD.
"Đây là minh chứng rõ rệt cho việc tận dụng tốt các ưu đãi của EVFTA, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn tập trung nâng cao chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn về quy tắc xuất xứ và xây dựng thương hiệu bền vững", bà Đặng Thị Thanh Phương nhấn mạnh.
Cần có bước tiến mạnh hơn
Dù vậy, phải thừa nhận, các ngành như dệt may, da giày, gỗ và dược phẩm vẫn còn nhiều điểm cần vượt qua để phát huy tối đa lợi thế EVFTA mang lại. Nguyên nhân chủ yếu bắt nguồn từ các yếu tố nội tại như công nghệ sản xuất còn lạc hậu, thiếu đầu tư chiều sâu về thiết kế và thương hiệu, cùng với những khó khăn trong đáp ứng các quy tắc xuất xứ.
Các rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn khắt khe về nguồn gốc, công nghệ và mẫu mã cũng làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam.
Theo bà phương, ngành dược phẩm còn chưa khởi sắc do doanh nghiệp nội lực còn yếu, thiếu tiêu chuẩn GMP của châu Âu, và chưa đủ khả năng cạnh tranh với thuốc gốc của châu Âu.
Trong lĩnh vực gỗ, sự sụt giảm kim ngạch cũng cho thấy thách thức trong việc đáp ứng các yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp và chuyển đổi công nghệ phù hợp với thị hiếu thị trường.
Tham tán Đặng Thị Thanh Phương cho rằng, việc thực hiện EVFTA được kỳ vọng tiếp tục mang lại lợi ích cho doanh nghiệp khi nhiều mặt hàng sẽ tiếp tục được miễn giảm thuế khi đến năm 2027, EU sẽ xóa khoảng 99,2 % các dòng thuế, tương ứng 99,7 % doanh thu xuất khẩu.
Đặc biệt, trong bối cảnh Mỹ tăng cường các biện pháp thuế quan với các nước, EU và Việt Nam đều cần đa dạng hóa thị trường và đối tác. Việt Nam đang có lợi thế rất lớn khi đã có FTA với EU, với những cam kết rất cao về thuế quan đối với nhiều nhóm hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Để phát huy hiệu quả lâu dài của EVFTA, bà Đặng Thị Thanh Phương nhận thấy, Việt Nam cần có những bước tiến mạnh hơn về nâng cấp năng lực sản xuất, chuyển đổi xanh, bền vững, phát triển nguồn nhân lực, đẩy mạnh nội địa hóa. Đây không chỉ là cơ hội để mở rộng thị trường, mà còn là đòn bẩy để nâng cấp mô hình tăng trưởng, nâng cao vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.