6 vị thuốc nên dùng vào mùa thu giúp bảo vệ phổi

Mùa thu là thời điểm quan trọng để dưỡng phế, dưỡng âm và phòng chống táo tà. Dưới đây là những vị thuốc tiêu biểu giúp nuôi dưỡng và bảo vệ phổi trong tiết thu...

Mùa thu với tiết trời hanh khô, se lạnh và khí hậu thay đổi thất thường dễ gây tổn thương phổi, dẫn đến các triệu chứng như ho, khàn tiếng, khô họng, cảm mạo.

NỘI DUNG:

1. Mạch môn đông – Vị thuốc dưỡng âm, nhuận phế hàng đầu

2. Sa sâm – Thanh phế, dưỡng âm, giảm ho

3. Ngọc trúc – Bổ âm, dưỡng phế, chống khô táo

5. Tang bạch bì – Thanh phế, giảm ho, lợi niệu

6. Hạnh nhân – Giáng khí, chỉ khái, nhuận trường

7. Những lưu ý khi sử dụng các vị thuốc giúp bảo vệ phổi

Theo y học cổ truyền, phổi (phế) có vai trò chủ khí, quản lý da lông, khai khiếu ra mũi. Khi phổi suy yếu, cơ thể dễ xuất hiện các chứng ho, hen, mũi khô, khàn tiếng và dễ bùng phát bệnh mạn tính như viêm phế quản hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Để bảo vệ phổi, cần chú ý giữ ấm cơ thể, điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hợp lý và duy trì lối sống lành mạnh nhằm tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh hô hấp trong mùa thu.

Dưới đây là một số vị thuốc tiêu biểu giúp bổ phổi nên dùng vào mùa thu:

1. Mạch môn đông – Vị thuốc dưỡng âm, nhuận phế hàng đầu

Mạch môn đông có vị ngọt, hơi đắng, tính hàn; quy vào kinh Tâm, Phế và Vị. Đông y cho rằng mạch môn đông có tác dụng dưỡng âm, nhuận phế, sinh tân dịch, giảm khát. Mùa thu khô táo thường khiến phổi bị tổn thương, sinh ra ho khan, ít đờm, họng khô rát, miệng khát. Khi đó, dùng mạch môn đông sẽ giúp làm dịu niêm mạc đường hô hấp, bổ sung tân dịch, giảm khô nóng trong phổi.

Mạch môn đông dưỡng âm, nhuận phế thích hợp trong mùa thu, giúp bảo vệ phổi.

Mạch môn đông dưỡng âm, nhuận phế thích hợp trong mùa thu, giúp bảo vệ phổi.

Theo nghiên cứu hiện đại, mạch môn đông chứa saponin steroid, polysaccharide có tác dụng chống viêm, bảo vệ niêm mạc phế quản và cải thiện chức năng miễn dịch. Liều dùng: 10 – 15g/ngày.

Cách dùng: Sắc cùng sa sâm 12g, ngọc trúc 10g để uống hằng ngày; hoặc hãm với nước sôi làm trà, thêm vài lát cam thảo cho dễ uống.

2. Sa sâm – Thanh phế, dưỡng âm, giảm ho

Sa sâm có vị ngọt, hơi đắng, tính mát; quy vào kinh Phế, Vị. Vị thuốc này nổi tiếng với công năng dưỡng âm, làm mát phổi và sinh tân dịch. Trong mùa thu, những người hay bị khô họng, khàn tiếng, ho khan, ít đờm hoặc người thể trạng âm hư, nóng trong nên dùng sa sâm để dưỡng âm phế, chống táo khô.

Sa sâm làm mát phổi, sinh tân dịch.

Sa sâm làm mát phổi, sinh tân dịch.

Theo nghiên cứu hiện đại, sa sâm chứa axit triterpenoid, coumarin, có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ niêm mạc phế quản. Liều dùng: 10 – 12g khô/ngày.

Cách dùng: Nấu chung với táo đỏ 3 quả và kỷ tử 10g làm trà thanh mát dùng hàng ngày.

3. Ngọc trúc – Bổ âm, dưỡng phế, chống khô táo

Ngọc trúc vị ngọt, tính bình; quy vào kinh Phế và Vị; công năng chính là dưỡng âm, sinh tân dịch và nhuận táo. Ngọc trúc thích hợp cho những người thường khô môi, miệng khát, họng khô rát, ho khan trong mùa thu.

Ngọc trúc chứa polysaccharide cùng với các hợp chất steroid có tác dụng chống mệt mỏi, điều hòa miễn dịch và bảo vệ đường hô hấp. Vị thuốc này dưỡng phế nhưng không gây nặng bụng, nên có thể dùng lâu dài. Liều dùng: 10 – 15g/ngày.

Cách dùng: Sắc nước uống hoặc hãm trà; có thể nấu cháo ngọc trúc (gạo tẻ 50g, ngọc trúc 12g, nấu nhừ) dùng buổi sáng hoặc tối.

Ngọc trúc dưỡng âm, nhuận táo.

Ngọc trúc dưỡng âm, nhuận táo.

4. Bách hợp – An thần, dưỡng phế, giảm ho

Bách hợp có vị ngọt, hơi đắng, tính mát; quy vào kinh Tâm, Phế. Đông y ghi nhận công năng dưỡng âm, nhuận phế, thanh tâm, an thần của bách hợp. Đặc biệt vị thuốc này thích hợp cho người ho lâu ngày, ho khan ít đờm, khô miệng họng, kèm hồi hộp, mất ngủ.

Nghiên cứu hiện đại cho thấy bách hợp giàu saponin và các chất nhầy, có tác dụng chống viêm, an thần, bảo vệ niêm mạc hô hấp và giảm ho. Liều dùng: 15 – 30g khô/ngày.

Cách dùng: Chế biến thành món ăn như cháo bách hợp hạt sen, canh bách hợp ý dĩ vừa bồi bổ cơ thể vừa có tác dụng nhuận phế, giảm ho.

Bách hợp dưỡng âm, nhuận phế, thanh tâm, an thần.

Bách hợp dưỡng âm, nhuận phế, thanh tâm, an thần.

5. Tang bạch bì – Thanh phế, giảm ho, lợi niệu

Tang bạch bì là vỏ rễ cây dâu tằm, có vị ngọt, tính hàn; quy vào kinh Phế. Vị thuốc này có tác dụng tả nhiệt ở phổi, giảm ho, giảm khó thở và lợi tiểu tiện. Mùa thu, khí táo dễ gây ho, khó thở, hen suyễn. Tang bạch bì giúp thanh tả phế nhiệt, giảm ho khan, đặc biệt hiệu quả với đờm vàng đặc.

Nghiên cứu hiện đại cho thấy tang bạch bì chứa flavonoid, stilbene có tác dụng chống viêm đường hô hấp, lợi tiểu và hạ huyết áp. Liều dùng: 6 – 12g khô/ngày.

Cách dùng: Thường sắc phối hợp với hạnh nhân 8g, tiền hồ 12g để trị ho do phế nhiệt; cũng có thể phơi khô, tán bột, uống với nước ấm.

Tang bạch bì giảm ho, giảm khó thở, lợi tiểu tiện.

Tang bạch bì giảm ho, giảm khó thở, lợi tiểu tiện.

6. Hạnh nhân – Giáng khí, chỉ khái, nhuận trường

Hạnh nhân có vị đắng, hơi độc, tính ôn; quy vào kinh Phế và Đại trường. Công năng chính: Giảm ho, giảm suyễn, nhuận trường thông đại tiện. Đặc biệt hạnh nhân thích hợp với người ho khan, ho khó thở do thay đổi thời tiết; đồng thời hỗ trợ chống táo bón do khí hậu khô hanh.

Theo y học hiện đại, hạnh nhân chứa amygdalin, có tác dụng long đờm, giảm ho hiệu quả. Liều dùng: 3 – 10g/ngày (không vượt quá liều vì có độc tính nhẹ).

Cách dùng: Thường phối hợp với tang bạch bì, mạch môn trong các bài thuốc trị ho hoặc có thể chế biến trong ẩm thực như lê chưng hạnh nhân, chè hạnh nhân.

Hạnh nhân giảm ho, giảm suyễn thích hợp trong mùa thu, giúp bảo vệ phổi.

Hạnh nhân giảm ho, giảm suyễn thích hợp trong mùa thu, giúp bảo vệ phổi.

7. Những lưu ý khi sử dụng các vị thuốc giúp bảo vệ phổi

Người thể hàn (hay lạnh bụng, đi ngoài lỏng) nên gia thêm gừng hoặc giảm liều các vị hàn lương như mạch môn, sa sâm, tang bạch bì.
Hạnh nhân có độc tính nhẹ, cần tuân thủ liều dùng và không lạm dụng.
Người bệnh mạn tính (hen, viêm phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn) nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.

Các vị thuốc y học cổ truyền dưỡng phế thường có tác dụng dưỡng âm, nhuận táo, thanh phế, hóa đàm và sinh tân dịch. Nhờ đó, phổi được làm ẩm, đường thở thông suốt, giảm ho và hạn chế tái phát bệnh hô hấp.

Ngoài ra, nhiều vị thuốc còn giúp an thần, nâng cao sức đề kháng và điều hòa cơ thể, góp phần bảo vệ phổi toàn diện trước những biến đổi thất thường của khí hậu. Khi được sử dụng đúng cách, kết hợp cùng chế độ sinh hoạt điều độ, các vị thuốc này sẽ giúp duy trì lá phổi khỏe mạnh trong tiết trời hanh khô của mùa thu.

BSNT. Phan Bích Hằng

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/6-vi-thuoc-nen-dung-vao-mua-thu-giup-bao-ve-phoi-169250907204854167.htm