AI và cuộc sống đô thị: Khi cư dân muốn tắt công nghệ
Một thành phố thông minh cần bắt đầu từ quyền được biết: cư dân phải được thông báo rõ ràng AI đang làm gì, thu thập dữ liệu gì, và dùng vào mục đích nào - thay vì để công nghệ âm thầm xuất hiện như một 'món quà bất ngờ' mà chẳng ai biết bên trong có gì.
AI trong nhịp sống phố
Sáng thứ Hai, bà Lan - 67 tuổi - đến bệnh viện công để tái khám. Bà được hướng dẫn sang một chiếc máy đặt giữa sảnh, “nhìn vào camera vài giây” để hệ thống nhận diện gương mặt rồi mới cấp số thứ tự. Bà ngập ngừng, không rõ hình ảnh của mình sẽ được lưu ở đâu, ai quản lý, và quan trọng nhất: bà có quyền từ chối hay không?
Ở một góc khác của thành phố, anh Minh trở về nhà sau giờ làm. Tòa chung cư mới lắp thang máy thông minh: muốn lên tầng, anh phải để hệ thống camera quét khuôn mặt. “An toàn hơn”, ban quản lý giải thích. Nhưng anh Minh tự hỏi: nếu một ngày anh không muốn camera theo dõi từng lần ra vào của mình thì sao?
Những thay đổi như vậy diễn ra nhanh đến mức cư dân đôi khi chưa kịp hiểu công nghệ đã can thiệp thế nào vào đời sống hàng ngày. Không ai hỏi, không ai giải thích, và hầu như không có cách để phản hồi.
Trong nhịp sống đô thị, AI (trí tuệ nhân tạo) có nên mặc định áp đặt như vậy?
Quyền từ chối AI: Khi cư dân đô thị muốn được lựa chọn
Trong những cuộc trò chuyện bên ly cà phê vỉa hè hay ở hành lang chung cư, câu chuyện “AI đang làm thay con người” xuất hiện ngày một nhiều. Nhưng điều khiến nhiều người băn khoăn không hẳn là công nghệ mới đến đâu, mà là họ ít khi được hỏi: muốn dùng hay không.
Trên thế giới, “quyền từ chối AI” được hiểu khá rõ: đó là quyền được biết khi một dịch vụ hay quyết định liên quan đến mình có sự tham gia của AI; quyền được lựa chọn giữa phương án dùng AI và không dùng; và quyền được phản hồi hoặc yêu cầu xem xét lại khi quyết định của AI ảnh hưởng trực tiếp tới mình. Quyền này khác với “quyền riêng tư dữ liệu” hay “quyền tránh bị giám sát”. Quyền riêng tư dữ liệu tập trung vào bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị thu thập hoặc lạm dụng. Quyền tránh bị giám sát hướng tới hạn chế hoặc loại bỏ việc con người bị theo dõi liên tục qua camera, cảm biến hay hệ thống nhận diện. Còn quyền từ chối AI nói đến quyền tự chủ trong tương tác với công nghệ - tức là, ngay cả khi dữ liệu được bảo mật và việc giám sát đã giảm thiểu, con người vẫn có quyền quyết định không để AI thay mình đưa ra lựa chọn.

Ngày 9.9.2025, nhiều cư dân khu căn hộ khách sạn Wyndham Danang Golden Bay (Đà Nẵng) đã phản đối quản lý tòa nhà tự ý thiết lập hệ thống nhận diện khuôn mặt (Face ID) tại khu vực thang máy thay cho thẻ từ khi chưa được cư dân đồng thuận và lo ngại bị thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Ảnh: Mạnh Hùng - Thu Giang
Ở Việt Nam, điều này vẫn khá xa vời: Hệ thống giao thông thông minh có thể tự động nhận diện biển số để tính phí hoặc xử lý vi phạm, nhưng không phải ai cũng hiểu dữ liệu được dùng như thế nào. Dịch vụ hành chính đôi khi yêu cầu xử lý hồ sơ qua chatbot hay hệ thống tự động, và người dân băn khoăn liệu họ có thể chọn cách trao đổi trực tiếp không. Ở một số bệnh viện, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh, nhưng bệnh nhân nhiều khi không rõ mình có quyền cân nhắc phương án khác. Ngân hàng áp dụng xác thực bằng nhận diện gương mặt, song không phải lúc nào cũng giải thích rõ lựa chọn thay thế…
Trong nhịp sống hối hả, công nghệ thường đến trước khi ta kịp hỏi “mình có muốn không?”. Và đôi khi, quyền lựa chọn ấy mờ dần, ẩn giữa những nút bấm và màn hình sáng xanh của phố thị.
Thế giới đang làm gì với quyền từ chối AI
Không phải chỉ Việt Nam, chuyện “AI áp đặt” đang khiến nhiều thành phố trên thế giới phải nhìn lại. Ở châu Âu, EU AI Act - đạo luật AI đầu tiên trên thế giới - đã đưa vào nguyên tắc minh bạch cho mọi hệ thống AI tác động đến đời sống công cộng. Nghĩa là nếu bạn đang đi trên đường và camera giao thông dùng AI để nhận diện biển số, bạn có quyền được biết, và trong một số trường hợp, được lựa chọn cách khác. Trong dịch vụ công, EU cũng yêu cầu quyền opt-out - tức quyền từ chối sử dụng AI và được chuyển sang phương thức phục vụ truyền thống, nhất là với nhóm yếu thế hoặc người không quen công nghệ.
Ở Canada, AI and Data Act không chỉ dừng ở bảo vệ dữ liệu cá nhân, mà còn đưa ra cơ chế điều chỉnh và giám sát AI ngay trong môi trường đô thị. Nếu một hệ thống AI bị phát hiện gây sai lệch hoặc bất công, chính quyền có thể yêu cầu sửa đổi hoặc ngưng vận hành. Điều này áp dụng cho cả giao thông thông minh, quản lý tòa nhà, và dịch vụ hành chính.
Cũng có những câu chuyện rất “đời”: ở New York, phụ huynh từng phản đối trường học dùng AI chấm điểm bài luận, vì lo rằng những yếu tố văn hóa, cảm xúc của học sinh sẽ bị bỏ qua. Ở London, cộng đồng nghệ sĩ đã tổ chức chiến dịch phản đối AI tạo hình ảnh thương mại từ tác phẩm gốc của họ. Ngay cả ở Paris, khi thành phố thử nghiệm AI phân tích lưu lượng giao thông để điều chỉnh đèn xanh - đỏ, đã có những nhóm dân cư yêu cầu minh bạch dữ liệu và quyền phản hồi, vì lo ngại hệ thống ưu tiên khu vực trung tâm hơn vùng ven.
Những ví dụ đó cho thấy, ở đâu có AI thì ở đó cũng có tiếng nói “muốn tắt công nghệ” - không phải để quay lưng với tiến bộ, mà để giữ lại quyền lựa chọn, quyền được đối xử công bằng, và quyền được tham gia vào quyết định ảnh hưởng đến chính mình.
Khi quyền từ chối AI còn vắng bóng ở phố thị
Ở Việt Nam, khung pháp lý về trí tuệ nhân tạo đã bắt đầu hình thành. Chúng ta có Chiến lược quốc gia về AI đến năm 2030, Luật An ninh mạng, Nghị định Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nhưng nếu tìm cụm từ “quyền từ chối AI” trong các văn bản này, gần như là con số 0. Điều đó có nghĩa: trong các dịch vụ đô thị đang áp dụng AI, người dân hầu như không có cơ chế để nói “không”.
Điều này thể hiện rõ ở nhiều tình huống đời thường. Tại một số thành phố lớn, hệ thống giao thông thông minh đã được triển khai, camera AI theo dõi mật độ xe, phát hiện vi phạm. Nhưng nếu một cư dân bị “máy” xác định nhầm biển số hay khuôn mặt, họ gần như chỉ có thể khiếu nại theo quy trình hành chính vốn phức tạp và tốn thời gian. Trong dịch vụ công trực tuyến, nhiều thủ tục yêu cầu xác thực khuôn mặt qua AI trước khi nộp hồ sơ. Không có tùy chọn xác thực khác, dù người dân có thể lo ngại về quyền riêng tư hay độ chính xác. Ngay trong các tòa chung cư, thang máy nhận diện gương mặt đang dần thay thế thẻ từ. Tiện lợi cho ban quản lý, nhưng với cư dân, đó là một công nghệ được “bật” sẵn, không hỏi ý kiến, không có lựa chọn quay lại phương thức cũ.
Ở ngân hàng số, một số giao dịch lớn buộc phải xác thực qua hệ thống nhận diện sinh trắc học. Nếu AI “không nhận ra” bạn, giao dịch sẽ bị chặn, và bạn cũng không có cách nào chuyển sang phương thức khác.
Khoảng trống này khiến người dân dễ rơi vào thế mất quyền tự chủ - phụ thuộc hoàn toàn vào thuật toán mà họ không hiểu, không kiểm soát. Về lâu dài, nó có thể tăng bất bình đẳng: người lớn tuổi, người khuyết tật, hoặc người không quen công nghệ sẽ gặp khó khăn hơn để tiếp cận dịch vụ. Và khi mọi thứ vận hành “trong hộp đen”, tính minh bạch trong các dịch vụ đô thị cũng bị đe dọa.
Để phố thị thông minh nhưng vẫn công bằng
Công nghệ AI đang len vào từng ngóc ngách đô thị: bãi giữ xe thông minh, thang máy nhận diện khuôn mặt, chatbot hướng dẫn thủ tục hành chính. Những tiện ích này dù tiết kiệm thời gian, nhưng không hề kèm lời giải thích hay lựa chọn thay thế.
Một thành phố thông minh cần bắt đầu từ quyền được biết: cư dân phải được thông báo rõ ràng AI đang làm gì, thu thập dữ liệu gì, và dùng vào mục đích nào - thay vì để công nghệ âm thầm xuất hiện như một “món quà bất ngờ” mà chẳng ai biết bên trong có gì. Tiếp đó là quyền lựa chọn: AI không nên mặc định bắt buộc. Người già ở chung cư có thể muốn quẹt thẻ từ thay vì chờ máy nhận diện; bệnh nhân vẫn có thể đăng ký khám tại quầy. Lựa chọn này cần đảm bảo không khiến người từ chối AI bị bất tiện hay thiệt thòi.
Khi AI đoán sai, cư dân cần có quyền phản hồi và sửa sai: một kênh khiếu nại dễ tiếp cận, phản hồi nhanh, và cơ chế điều chỉnh kịp thời, thay vì im lặng chấp nhận.
Để những nguyên tắc này thực sự có hiệu lực, phải có cơ chế giám sát độc lập - một đơn vị đủ quyền kiểm tra thuật toán, dữ liệu và quy trình, tránh tình trạng “vừa đá bóng vừa thổi còi”. Và trên hết, tất cả phải gắn với công bằng xã hội: thành phố chỉ thật sự văn minh khi mọi cư dân - từ người am hiểu công nghệ đến người không dùng smartphone - đều được phục vụ bình đẳng.
*
Quyền từ chối AI không phải “sự níu kéo quá khứ”, mà là nền tảng để một đô thị thông minh vẫn giữ được sự văn minh và nhân bản.
Một thành phố thông minh không chỉ bao gồm mạng lưới cảm biến dày đặc hay hệ thống dữ liệu khổng lồ, mà còn là nơi mỗi người dân có thể nhấn nút “tắt” khi thấy cần. Bởi chính quyền lựa chọn ấy mới làm cho công nghệ phục vụ con người, chứ không phải ngược lại.