Anh chế tạo 'đôi mắt trời' E-7 cho Mỹ: Thông điệp lớn từ hợp tác quốc phòng
Quyết định để Vương quốc Anh sản xuất máy bay trinh sát E-7 Wedgetail cho Không lực Mỹ đánh dấu sự thay đổi mang tính lịch sử, phản ánh xu hướng chia sẻ sức mạnh công nghiệp quốc phòng giữa các đồng minh.

Trong một động thái được xem là mang tính lịch sử, Vương quốc Anh sẽ sản xuất máy bay trinh sát hiện đại E-7 Wedgetail cho Không lực Mỹ.

Đây được xem là bước ngoặt nằm trong xu thế quốc phòng hậu Chiến tranh lạnh, khi các nước đồng minh ngày càng chia sẻ vai trò sản xuất, cung cấp khí tài quan trọng cho nhau, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào nội địa hoặc xuất khẩu thuần túy.

E-7 Wedgetail, do Boeing phát triển trên khung thân của dòng Boeing 737 Next Generation, được xem như một trong những máy bay cảnh báo sớm và chỉ huy trên không (AEW&C) hiện đại bậc nhất thế giới.

Máy bay có chiều dài khoảng 33,6 mét, sải cánh 35,8 mét, và chiều cao 12,5 mét. Trọng lượng rỗng của E-7 vào khoảng 46 tấn, trong khi trọng lượng cất cánh tối đa đạt gần 77 tấn.

Nhờ sử dụng hai động cơ turbofan CFM56-7B, E-7 có thể đạt tốc độ hành trình 850 km/h, với tầm bay khoảng 6.500 km và thời gian hoạt động liên tục trên không từ 10 đến 12 giờ, thậm chí hơn nếu được tiếp nhiên liệu trên không.

Điểm nổi bật nhất của E-7 là hệ thống radar mảng pha điện tử chủ động (AESA) MESA, được gắn trên lưng máy bay với hình dạng tấm ván đặc trưng.

Radar này có khả năng bao quát 360 độ, theo dõi hàng trăm mục tiêu cùng lúc trong phạm vi hơn 600 km. Nó không chỉ phát hiện máy bay đối phương mà còn theo dõi tên lửa hành trình, mục tiêu trên biển và trên mặt đất.

Trong khoang, E-7 bố trí từ 6 đến 10 trạm điều khiển, nơi các sĩ quan điều hành có thể theo dõi tình hình chiến thuật theo thời gian thực, điều phối chiến đấu, dẫn đường tiêm kích, chỉ huy phòng không hay hỗ trợ lực lượng hải quân.

Tất cả đều kết nối bằng hệ thống liên lạc vệ tinh bảo mật cao, bảo đảm dữ liệu truyền đi ngay cả trong môi trường bị gây nhiễu mạnh.

E-7 Wedgetail được thiết kế để có chi phí vận hành thấp hơn so với các dòng AEW&C cỡ lớn như E-3 Sentry.

Khung thân Boeing 737 vốn phổ biến trong hàng không dân dụng giúp việc bảo dưỡng, thay thế linh kiện dễ dàng hơn, đồng thời tăng tính sẵn sàng chiến đấu.

Nhờ sự kết hợp giữa tầm quan sát rộng, khả năng chỉ huy – kiểm soát, cùng tính cơ động cao, E-7 được ví như “đôi mắt trên bầu trời” của không quân hiện đại.

Không chỉ Mỹ mà nhiều quốc gia như Anh, Australia, Hàn Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ đều lựa chọn dòng máy bay này, biến nó thành một mắt xích quan trọng trong hệ thống phòng thủ chung của các đồng minh phương Tây.

Với quyết định sản xuất E-7 Wedgetail cho Mỹ, Anh sẽ đảm nhận phần thiết kế, sản xuất linh kiện, lắp ráp hoặc hoàn thiện máy bay theo tiêu chuẩn của Không lực Mỹ

Động thái này không chỉ giúp tăng năng lực công nghiệp quốc phòng của Anh mà còn mở ra cơ hội hợp tác sâu rộng hơn giữa hai quốc gia trên lĩnh vực công nghệ quân sự, chia sẻ công nghệ, chuyển giao kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế.

Việc Anh cam kết tham gia dự án như thế này được xem như xác nhận rằng Mỹ đang tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng quốc phòng, giảm phụ thuộc vào các hãng sản xuất truyền thống nội địa và mở rộng hợp tác quốc tế.

Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng - đặc biệt với các cường quốc như Trung Quốc và Nga - việc có nhiều nguồn cung từ các đồng minh càng trở nên quan trọng.

Dự án chế tạo máy bay trinh sát E-7 Wedgetail cho Không lực Mỹ do Anh tham gia là minh chứng rõ nét cho thay đổi chiến lược quốc phòng toàn cầu: từ sản xuất đơn phương sang hợp tác liên quốc gia, từ đảm bảo khả năng tự cung sang chia sẻ công nghệ.

Anh không chỉ trở thành đối tác cung cấp khí tài giá trị, mà còn là một mắt xích quan trọng trong hệ thống an ninh tập thể của các đồng minh phương Tây.

Tương lai của quốc phòng khả năng sẽ ít tập trung hơn vào từng quốc gia, và nhiều hơn vào mạng lưới liên minh, hợp tác, chia sẻ công nghệ để ứng phó với thách thức toàn cầu.