'Bê trọc' - Tiểu thuyết phi hư cấu và ba hình tượng văn học sống động của thời chiến (tiếp theo...)

Trong Bê trọc, lực lượng vũ trang hiện lên như trụ cột sống động và cảm động của cuộc kháng chiến. Đó không chỉ là những chiến sĩ oai hùng giữa trận tiền, mà còn là những người âm thầm chiến đấu, sống và hy sinh giữa làng quê, rừng núi, lòng dân. Mỗi người lính trong tác phẩm đều mang trong mình một câu chuyện - khi được gợi lại bằng giọng văn dung dị, đầy xúc cảm của người trong cuộc.

Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam khắc phục địa hình, đưa xe tăng tham gia Chiến dịch Nguyễn Huệ năm 1972. Ảnh tư liệu

Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam khắc phục địa hình, đưa xe tăng tham gia Chiến dịch Nguyễn Huệ năm 1972. Ảnh tư liệu

III. Hình tượng trí thức trẻ - Hành trình trưởng thành của một thế hệ lý tưởng

Giữa ba hình tượng văn học lớn trong Bê trọc, trí thức trẻ giữ một vị trí đặc biệt: họ là nhân vật, là người kể chuyện, là người chứng nhân, và là biểu tượng của một thế hệ dấn thân mang theo ánh sáng tri thức để góp phần làm nên lịch sử. Không phải là nhân vật ngoại vi, trí thức trẻ trong tác phẩm hiện diện giữa trung tâm chiến trường, sống, chiến đấu, chịu đựng và lớn lên cùng cuộc chiến.

Nhân vật “tôi” - người kể chuyện xuyên suốt tác phẩm - là một phóng viên báo chí, đại diện tiêu biểu cho lớp trí thức miền Bắc tình nguyện vào Nam. Anh không cầm súng, mà mang theo bút, sổ tay, máy ảnh và thư từ - những “vũ khí” của tư tưởng và văn hóa. Nhưng hành trình mà anh trải qua không hề kém phần khốc liệt: vượt Trường Sơn, sốt rét, ngủ rừng, ăn sắn, cõng máy qua suối, vượt trạm liên lạc heo hút giữa rừng khu V.

Điểm đặc biệt của hình tượng này là: anh không chỉ ghi chép, mà còn trải nghiệm, phản tư và chuyển hóa. Có lúc anh bị giằng xé giữa tình cảm và nhiệm vụ, có lúc thấy lý tưởng trong sách vở va chạm với thực tế thô ráp của chiến trường. Nhưng cũng chính trong gian khổ, anh từng bước trưởng thành, từ người quan sát trở thành người hành động, từ người mang tri thức đi ghi chép trở thành chiến sĩ thật sự bằng tâm huyết và lý tưởng sống.

Xung quanh nhân vật “tôi” là một thế hệ trí thức trẻ đầy cảm hứng. Có người là Chi - nhiếp ảnh gia, vừa giăng lưới bắt cá vừa lăn xả vào nơi bom rơi để ghi hình; có người là Nguyễn Mỹ - nhà thơ từng viết “Cuộc chia ly màu đỏ,” đi bắn nai để cải thiện đời sống nhưng vẫn đắm đuối với những câu thơ lãng mạn giữa rừng xanh; có người là Hồ Ca - phóng viên ảnh ngã xuống trên đường số 19 khi đang chụp hình đoàn xe địch bị tiêu diệt. Họ không sống như “văn nghệ sĩ ở hậu phương” mà là chiến sĩ - nghệ sĩ - người viết, hiện diện giữa ranh giới sinh tử, chiến đấu bằng ngôn từ và ánh sáng.

Một trong những khoảnh khắc xúc động nhất, làm nổi bật tâm thế của người trí thức giữa chiến tranh, là lúc nhân vật “tôi” chứng kiến tang lễ của 5 chiến sĩ du kích Hoài Châu. Anh viết: “Tôi cũng vậy. Tuy nhiên, tôi không khóc - tôi chưa hề khóc trước một cái tang nào, mặc dù những lúc ấy tôi thấy tim mình đau nhói, lòng mình quặn thắt. Có điều, tôi suy nghĩ, suy nghĩ triền miên. Suy nghĩ sâu nặng về cái sống và cái chết, về tình đồng chí, về công việc của mình...”.

Đây không chỉ là cảm xúc, mà là trầm tư của một người cầm bút, mang theo lương tri và sự tỉnh táo giữa chiến tranh. Không khóc lóc hay gào thét, anh đối diện với cái chết bằng suy tưởng sâu sắc, cho thấy tâm thế vững vàng của người trí thức - người nghệ sĩ - người chiến sĩ cùng lúc.

Trong tác phẩm, trí thức trẻ không chỉ là “người kể lại cuộc chiến,” mà là nhân vật có hành trình phát triển tâm lý, có nội tâm, có xung đột và chuyển hóa - hoàn toàn xứng đáng là hình tượng trung tâm mang tính tiểu thuyết. Họ vừa là nhân vật, vừa là tác nhân nghệ thuật, thổi hồn văn chương vào hiện thực, biến rừng già, lán trại, bếp lửa, đêm pháo sáng… thành chất liệu nhân bản giàu xúc cảm.

Nếu nhân dân là ý chí bền bỉ, lực lượng vũ trang là hành động quật cường, thì trí thức trẻ trong Bê trọc là lương tri, là khát vọng hòa giải, là người đặt câu hỏi và đi tìm ý nghĩa cho lịch sử. Họ giúp tác phẩm vượt khỏi ranh giới của một cuốn nhật ký hay ghi chép chiến trường - để trở thành một tiểu thuyết phi hư cấu đích thực, với chiều sâu tư tưởng và nghệ thuật.

IV. Lực lượng vũ trang - Những người chiến sỹ vô danh làm nên lịch sử

Trong Bê trọc, lực lượng vũ trang hiện lên như trụ cột sống động và cảm động của cuộc kháng chiến. Đó không chỉ là những chiến sĩ oai hùng giữa trận tiền, mà còn là những người âm thầm chiến đấu, sống và hy sinh giữa làng quê, rừng núi, lòng dân. Mỗi người lính trong tác phẩm đều mang trong mình một câu chuyện - khi được gợi lại bằng giọng văn dung dị, đầy xúc cảm của người trong cuộc.

Tiêu biểu cho lớp chiến sĩ giải phóng là Anh hùng Bùi Đức Sơn, người đã tham gia 46 trận đánh, tiêu diệt 176 tên địch - gấp 8 lần số tuổi của mình. Ở trận Gò Ú, anh cùng đồng đội đánh tan một đại đội địch, phá hủy đại liên, điện đài, hầm ngầm. Có lần, anh bị bỏng nặng, tóc cháy quăn, mình mẩy rộp lên vì bom xăng, vẫn cố lết về hậu cứ. Một ông già nông dân cõng anh vượt qua đồn địch để cứu mạng - hình ảnh ấy gói trọn tình quân dân thắm thiết trong chiến tranh.

Một tấm gương khác là Trương Văn Hòa, từng diệt 167 lính Mỹ trong 6 tháng, được phong Anh hùng LLVT năm 1967. Bị bắt, bị tra tấn, bị đày ra đảo Phú Quốc, anh vượt ngục, trở lại đơn vị, tiếp tục chỉ huy, và lập công lớn trong trận đánh thị trấn, diệt cả quận trưởng và vợ - một thiếu tá ác ôn.

Tuy nhiên, phần xúc động nhất trong Bê trọc lại thuộc về những chiến sĩ du kích địa phương - những người gắn bó với làng, với dân, chiến đấu và hy sinh không kèn không trống. Như đội du kích xã Hoài Châu, năm chiến sĩ hy sinh trong một trận đánh đồn giữa đêm. Khi chứng kiến xác họ được đưa về, nhân vật “tôi” không gào khóc mà suy nghĩ triền miên về cái sống, cái chết, và lẽ tồn tại giữa chiến tranh - một đoạn văn lặng thầm mà đầy ám ảnh.

Tác phẩm cũng không né tránh những mảng tối. Muôn, một du kích trẻ của thôn Hoài Châu, không bị bắt, mà tự đi chiêu hồi - tức là tự ra hàng địch. Anh từng cùng đi công sự với nhân vật “tôi” những ngày trước đó. Khi nghe tin, bà con nghẹn ngào nói: “Cho nó ăn, nó đi chiêu hồi, nó quay lại đánh mình!” Chi tiết ấy cho thấy chiến tranh không đơn sắc - và sự phản bội là nỗi đau thầm lặng mà cách mạng phải gánh chịu.

Người lính trong Bê trọc cũng được khắc họa rất “đời”: ăn cháo nửa đêm, câu cá bên bờ suối, cùng nhau đùa giỡn, vá quần, bẻ củi, trồng bắp, cùng dân làng sống và chiến đấu. Họ cõng gạo, đào công sự, chống lũ, chôn xác bạn - như người bạn của Hồ Ca - phóng viên chiến trường, hy sinh khi đang quay phim.

Cảm động hơn cả là những chiến sĩ dân tộc thiểu số như Ninh - người Bana. Nhỏ bé, đen đúa, ít nói - nhưng từng bò vào ổ phục kích lấy chiến lợi phẩm, dẫn cán bộ xuyên rừng, trèo đèo vượt suối - không bao giờ đòi công, không cần huân chương. Đồng bào các dân tộc cũng nấu cơm, góp muối, cho gạo, như thể góp chính máu thịt của mình cho cách mạng.

Không ít người lính đã ngã xuống trong im lặng: bị sốt rét ác tính, hy sinh khi đi lấy lương thực, bị nước cuốn trôi giữa đường công tác. Họ không tên, không bia mộ - nhưng chính họ làm nên huyền thoại kháng chiến.

Hình tượng người lính trong Bê trọc vì thế không chỉ là biểu tượng anh hùng, mà còn là người con của nhân dân, người mang trong mình phẩm chất sống vì nghĩa lớn, chịu gian khổ, sống đời thường và hy sinh lặng lẽ. Chính họ là linh hồn của chiến tranh nhân dân, là nhân vật trung tâm của một tiểu thuyết phi hư cấu vừa hiện thực, vừa nghệ thuật.

Còn tiếp...

PGS TS Nguyễn Hữu Thức

Nguồn VHPT: https://vanhoavaphattrien.vn/be-troc-tieu-thuyet-phi-hu-cau-va-ba-hinh-tuong-van-hoc-song-dong-cua-thoi-chien-tiep-theo-a28471.html