Bí ẩn 'Hạm đội vàng' - kế hoạch tham vọng định hình lại sức mạnh hải quân Mỹ
Hải quân Mỹ đang xem xét kế hoạch tái thiết lực lượng tàu mặt nước với dự án 'Golden Fleet' (Hạm đội vàng), hướng tới thế hệ tàu chiến công nghệ cao nhằm duy trì ưu thế trên biển trước đà mở rộng nhanh của Hải quân Trung Quốc.
Theo thảo luận ở cấp cao giữa Nhà Trắng và Lầu Năm Góc, “Golden Fleet” được định hình như trụ cột mới trong chiến lược răn đe, tích hợp vũ khí mô-đun, mạng lưới tác chiến tự động và nền tảng không người lái.
Wall Street Journal (WSJ) tiết lộ, Nhà Trắng và Hải quân Mỹ đang ở giai đoạn đầu của quá trình xây dựng tầm nhìn mới cho lực lượng tàu mặt nước. Ý tưởng này được dẫn dắt bởi các chuyên gia hoạch định quốc phòng cấp cao, có sự tham khảo ý kiến của Tổng thống Donald Trump, người được cho là đã trực tiếp trao đổi với giới lãnh đạo hải quân về kế hoạch.

Tổng thống Trump theo dõi một buổi diễn tập hải quân gần thành phố Norfolk, bang Virginia, vào đầu tháng này - Ảnh: AFP
WSJ dẫn nguồn tin tạo tin cho biết, “Hạm đội vàng” được định hướng trở thành lực lượng hải quân thế hệ mới, dựa trên công nghệ tiên tiến, cấu trúc linh hoạt và khả năng tự động hóa cao. Mục tiêu chính là tăng khả năng răn đe trước Trung Quốc và các đối thủ ngang hàng trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Cái tên “Golden Fleet” mang phong cách quen thuộc của các chương trình an ninh của Tổng thống Trump, như “Golden Dome” (Vòm vàng) trong phòng thủ tên lửa hay “Gold Card” (Thẻ vàng) trong kiểm soát nhập cư. Dù mới ở giai đoạn khái niệm, thuật ngữ này đã bắt đầu xuất hiện trong nội bộ Hải quân Mỹ, gắn liền với kế hoạch hiện đại hóa dài hạn của lực lượng.
Thay đổi tư duy xây dựng hạm đội
Khác với mô hình hải quân truyền thống dựa vào cụm tàu sân bay, tuần dương và khu trục hạm cỡ lớn, “Hạm đội vàng” nhắm tới một cấu trúc phân tán, linh hoạt và khó bị vô hiệu hóa sớm, đồng thời vẫn duy trì khả năng tấn công chính xác tầm xa.
Về cơ bản, ý tưởng là tạo ra những “siêu tàu chiến” cỡ 15.000 -20.000 tấn kết hợp với mạng lưới tàu hộ vệ nhỏ và tàu tên lửa nhanh, triển khai theo khu vực thay vì tập trung thành đội hình lớn một bước chuyển nhằm bổ sung và dần thay thế các nền tảng như tàu lớp Arleigh Burke và Ticonderoga. Hiện nay, Hải quân Mỹ đang vận hành 296 tàu chiến, trong đó có 11 tàu sân bay hạt nhân, 14 tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo và 74 khu trục hạm lớp Arleigh Burke.

Một tàu khu trục lớp Arleigh Burke hiện đại của Hải quân Mỹ đang hoạt động trong đội hình tác chiến - Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ
Trái tim của chương trình là lớp tàu chủ lực thế hệ mới: kích thước và nguồn năng lượng được tăng cường, hệ thống cảm biến được nâng cấp để hoạt động hiệu quả trong môi trường tác chiến điện tử. Các tính năng chính gồm động cơ điện tích hợp (tối ưu năng lượng, giảm tiếng ồn), thân tàu gia cố cải thiện khả năng chịu đòn trước ngư lôi và vũ khí siêu vượt âm, cùng radar - cảm biến hiện đại có tầm quét lớn.
Khoang vũ khí được thiết kế mở để chứa tải tên lửa tầm xa và các hệ thống tên lửa siêu vượt âm, nhằm mở rộng cự ly tác chiến lên hàng ngàn km và tăng đáng kể khối lượng hỏa lực so với tàu hiện nay. Mục tiêu chiến lược là vừa tăng cường tấn công, vừa nâng cao khả năng phòng vệ trước mối đe dọa như tên lửa diệt hạm DF-21D/DF-26 của Trung Quốc.
Bổ trợ cho tàu lớn là lực lượng tàu nhỏ, gồm corvette và frigate hạng nhẹ - những nền tảng chi phí thấp, dễ triển khai và mang tính mô-đun để thay đổi nhiệm vụ nhanh chóng. Corvette là tàu cỡ nhỏ (khoảng 1.000 - 3.000 tấn; dài 70 - 120 m), ưu thế ở tốc độ và cơ động, phù hợp cho tuần tra ven bờ, trinh sát hoặc hộ tống. Chúng trang bị tên lửa chống hạm, pháo và hệ thống phòng không tầm ngắn, nhưng tầm hoạt động hạn chế. Frigate lớn hơn (4.000 - 7.000 tấn), có tầm xa và cảm biến mạnh hơn; thường đảm nhận vai trò chống ngầm, phòng không tầm trung và hộ tống các tuyến hàng hải chiến lược.

Đội hình tàu chiến Mỹ trong một cuộc tập trận - Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ
Trong tổ hợp mới, corvette hoạt động như “mũi nhọn” phản ứng nhanh ở khu vực nhạy cảm, còn frigate là “mắt xích” duy trì liên kết cảm biến và yểm trợ hỏa lực cho toàn mạng lưới. Thiết kế mô-đun trên cả hai loại cho phép chuyển đổi nhiệm vụ từ trinh sát, tác chiến ven bờ đến hỗ trợ đàn tàu không người lái (USV), mà không cần thay đổi biên chế lớn.
Mô hình phân tán này giảm điểm tập trung dễ bị tấn công, nâng cao khả năng sống sót và cho phép phối hợp tấn công đa hướng. Kết hợp tàu chủ lực có hỏa lực lớn với các đơn vị nhỏ cơ động, “Hạm đội vàng” hướng tới một lực lượng vừa đủ mạnh để kiểm soát không gian rộng, vừa đủ linh hoạt để tồn tại trong môi trường chiến tranh công nghệ cao.
Bài toán công nghệ, chi phí, và năng lực công nghiệp
Việc xây dựng lớp “siêu tàu” có lượng choán nước 15.000 - 20.000 tấn trong khuôn khổ dự án “Hạm đội vàng” được đánh giá là một thách thức khổng lồ đối với công nghiệp đóng tàu Mỹ. Kích thước và độ phức tạp vượt xa các khu trục hạm hiện nay đòi hỏi hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn toàn mới, từ mở rộng xưởng đóng tàu, nâng cấp bến cảng, đến đào tạo hàng nghìn kỹ sư và công nhân lành nghề.
Giới chuyên gia cảnh báo nguy cơ “đi trước thời đại về thiết kế nhưng tụt hậu về vũ khí”, khi các hệ thống tên lửa siêu vượt âm - vũ khí chủ lực của hạm đội mới, vẫn đang trong quá trình thử nghiệm. Công nghệ này hứa hẹn tạo lợi thế vượt trội, nhưng hiện chi phí cao, độ tin cậy chưa ổn định và sản lượng còn hạn chế. Nếu tàu hoàn thiện trước khi vũ khí sẵn sàng, Mỹ có thể đối mặt khoảng trống năng lực đáng kể trong giai đoạn đầu vận hành.

Tàu sân bay USS Gerald R. Ford cùng các tàu chiến Mỹ hoạt động trên biển - Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ
Ngoài ra, ngành đóng tàu Mỹ đã chịu tải cực lớn với nhiều chương trình chiến lược song song như tàu ngầm hạt nhân Columbia và tàu sân bay lớp Ford. Hai xưởng then chốt gồm Bath Iron Works và Ingalls Shipbuilding, đang rơi vào tình trạng thiếu lao động, chậm tiến độ và đứt gãy chuỗi cung ứng, buộc chính phủ phải cân nhắc các gói đầu tư hạ tầng mới. Theo ước tính, mỗi tàu chiến lớn trong Hạm đội vàng có thể tiêu tốn từ 4 - 6 tỉ USD, chưa tính chi phí nghiên cứu, thử nghiệm và bảo trì vòng đời.
Về mặt chính trị - tài chính, quốc hội Mỹ dự kiến sẽ bắt đầu thảo luận kế hoạch vào đầu năm 2026, khi hải quân trình hồ sơ xin cấp ngân sách thiết kế khái niệm. Một bộ khung yêu cầu kỹ thuật do Văn phòng Bộ trưởng Hải quân Mỹ soạn thảo có thể được trình lên trong năm tài chính 2027. Các ủy ban quốc phòng sẽ xem xét kỹ khả năng công nghiệp, độ trưởng thành công nghệ và hiệu quả chi phí - chiến đấu trước khi thông qua ngân sách.
“Hải quân phải chứng minh đây không phải là dự án mang tính biểu tượng. Hạm đội mới cần rút ngắn chuỗi tiêu diệt và tồn tại được trong môi trường chiến tranh siêu vượt âm, chứ không chỉ là một bản thiết kế ấn tượng trên giấy”, một cố vấn Ủy ban Quân vụ Hạ viện Mỹ nhận định.
Ý nghĩa chiến lược
Sự xuất hiện của ý tưởng “Hạm đội vàng” (Golden Fleet) phản ánh rõ nỗi lo ngày càng lớn của Mỹ trước sự trỗi dậy nhanh chóng của Hải quân Trung Quốc. Chỉ trong vòng một thập kỷ, Hải quân Trung Quốc (PLAN) đã vượt Mỹ về số lượng với hơn 370 tàu chiến, mỗi năm bổ sung thêm hàng chục chiếc mới. Song song đó, Trung Quốc liên tục mở rộng đội tàu sân bay, phát triển tên lửa diệt hạm tầm xa và củng cố hệ thống phòng không tích hợp, tạo ra thách thức trực tiếp với vị thế thống trị trên biển của Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Giới phân tích cảnh báo, nếu không tiến hành một cuộc cải tổ toàn diện, Hải quân Mỹ có thể đánh mất ưu thế chiến lược tại khu vực này chỉ trong vòng mười năm tới. Trước sức ép đó, “Hạm đội vàng” được định hình như một phản ứng chiến lược - nỗ lực tái cân bằng quyền lực trên biển bằng chất lượng công nghệ và khả năng tích hợp tác chiến, thay vì chạy đua về số lượng tàu.

Đội hình tàu chiến Trung Quốc - Ảnh: Tân Hoa Xã
Tác động của “Hạm đội vàng” không chỉ giới hạn trong phạm vi hải quân. Việc thay đổi cấu trúc lực lượng sẽ kéo theo sự điều chỉnh toàn bộ học thuyết tác chiến liên quân của Mỹ, từ phối hợp giữa không quân - hải quân - lục quân cho đến hậu cần và triển khai chiến lược toàn cầu. Song song đó, ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ cũng phải tái cơ cấu sâu rộng, đầu tư vào vật liệu mới, công nghệ cảm biến, hệ thống điều khiển tự động và mạng lưới sản xuất hiện đại hơn để đáp ứng nhu cầu phát triển hạm đội tương lai.
Dù mới ở giai đoạn ý tưởng, “Hạm đội vàng” thể hiện rõ nỗ lực của Mỹ trong việc tái khẳng định ưu thế trên biển bằng sức mạnh công nghệ, thay vì chạy đua về quy mô tàu chiến như trước đây. Tuy nhiên, hành trình hiện thực hóa tầm nhìn này không hề dễ dàng: chi phí đầu tư khổng lồ, chuỗi cung ứng thiếu ổn định và tiến độ phát triển vũ khí siêu vượt âm chậm đang là những trở ngại lớn.
Giới chuyên gia nhận định, dự án sẽ trở thành phép thử năng lực công nghiệp quốc phòng Mỹ trong thời đại cạnh tranh công nghệ cao. Để biến “Hạm đội vàng” thành hiện thực, Mỹ cần không chỉ nguồn lực tài chính, mà còn ý chí chính trị và chiến lược dài hạn nhằm duy trì nhịp phát triển bền vững.
Nếu được phê duyệt và triển khai đúng hướng, “Hạm đội vàng” có thể mở ra kỷ nguyên mới cho Hải quân Mỹ - một lực lượng không chỉ vượt trội về hỏa lực, mà còn linh hoạt, thông minh và thích ứng với chiến tranh trên biển trong kỷ nguyên số hóa.














