Bỏ room tín dụng để 'mở khóa' dòng vốn thực chất
Cơ chế room tín dụng từng phát huy hiệu quả trong giai đoạn ưu tiên ổn định hệ thống, nhưng ở hiện tại, nó tạo ra sự mất cân đối trong việc phân bổ vốn của các ngân hàng và làm suy yếu động lực tăng trưởng của khu vực tư nhân.
Room tín dụng làm giảm hiệu quả phân bổ vốn
Room tín dụng là hạn mức tăng dư nợ được cấp theo năm, từng là chiếc phanh an toàn giúp kìm hãm đà tăng nóng của tín dụng giai đoạn 2007 - 2011 và hỗ trợ mục tiêu ổn định vĩ mô trong bối cảnh đầy biến động. Nhưng khi bước vào giai đoạn ổn định và ưu tiên mục tiêu tăng trưởng thì cơ chế này bắt đầu làm nảy sinh hành vi điều chỉnh để đạt chỉ tiêu, khiến các ngân hàng đánh đổi biên lợi nhuận và cấu trúc danh mục cho vay.
Cơ chế room khiến ngân hàng phải điều tiết lịch giải ngân và giá vốn theo chỉ tiêu năm, từ đó làm biên lãi thuần bị nén lại theo thời gian. Khi hạn mức sắp đầy nhưng nhu cầu vốn còn lớn, họ buộc phải hoãn giải ngân; ngược lại, khi còn cách xa chỉ tiêu, ngân hàng buộc phải hạ lãi suất cho vay với khách hàng, hoặc tăng chi phí huy động vốn ngắn hạn. Cả ba lựa chọn trên đều gián tiếp kéo NIM của các nhà băng đi xuống. Quan sát dữ liệu giai đoạn 2022 đến nửa đầu 2025, có thể thấy NIM bình quân toàn ngành đã giảm dần; trong đó, NIM của nhóm ngân hàng tập trung cho vay cá nhân lùi từ vùng xấp xỉ 4,8% về quanh 4%, còn nhóm cho vay doanh nghiệp cũng tiệm cận 3,8%. So với giai đoạn 2020 - 2021, khi chính sách hỗ trợ nhiều hơn, đà suy giảm NIM lại rõ ràng hơn và trùng pha với các đợt "chạy" chỉ tiêu cuối năm.
Khối ngân hàng quốc doanh, với vai trò dẫn dắt, thường ưu tiên các khoản vay cho doanh nghiệp quy mô lớn và lãi suất ưu đãi, nên NIM của nhóm này luôn thấp hơn so với các ngân hàng khác. Trong bối cảnh cạnh tranh huy động và nhiệm vụ hỗ trợ nền kinh tế, NIM của nhóm này giảm nhanh nhất, từ vùng gần 3% xuống quanh 2,3 - 2,5% vào nửa đầu năm 2025. Khi mức room quy định trần tăng trưởng thì động cơ tự nhiên là dồn hạn mức cho khách hàng lớn để bảo đảm giải ngân nhanh, khiến nguồn vốn ít lan tỏa tới khu vực tư nhân quy mô vừa và nhỏ. Hệ quả đi kèm là tín dụng tuy tăng trưởng nhưng hiệu ứng lan tỏa sang sản xuất, đổi mới và việc làm chưa tương xứng với kỳ vọng.
Nhóm ngân hàng chuyên cho vay doanh nghiệp có xu hướng đẩy mạnh tín dụng vào lĩnh vực bất động sản để đạt chỉ tiêu do quy mô khoản vay lớn và tài sản bảo đảm rõ ràng. Dù thị trường địa ốc còn nhiều khó khăn, các đỉnh tăng dư nợ thường xuất hiện vào quý IV và quý I năm sau, trùng với thời điểm giải ngân mạnh cho dự án, cho thấy hành vi thúc đẩy dư nợ để đạt hạn mức tín dụng của nhóm này khá rõ. Cùng thời gian này, NIM của nhóm doanh nghiệp cũng giảm từ vùng khoảng 4,3 - 4,5% xuống quanh 3,5 - 3,8%, phản ánh áp lực cạnh tranh lãi suất và chi phí vốn cao hơn để đánh đổi tăng trưởng. Tuy nhiên, lĩnh vực bất động sản thường có tính chu kỳ cao và nhạy cảm thanh khoản, khiến việc tập trung tín dụng vào khu vực này tiềm ẩn là điều đáng lo ngại, đặc biệt là sự suy yếu của thị trường bất động sản trong vài năm qua và chưa có dấu hiệu hồi phục rõ ràng.
Khi room tín dụng được coi là chỉ tiêu chiến lược thì sự chú trọng của ngân hàng thường chuyển từ khâu thẩm định kỹ lưỡng sang mục tiêu giải ngân nhanh, đặc biệt vào những tháng cuối năm. Để hoàn thành hạn mức thì một số điều kiện ở ranh giới an toàn có thể được các ngân hàng nới lỏng cho các khoản vay, dẫn đến rủi ro tích tụ trong danh mục và gây áp lực trích lập dự phòng ở giai đoạn sau. Biểu hiện rõ nhất là NIM bị thu hẹp, đồng thời nợ xấu tiềm ẩn có xu hướng gia tăng khiến lợi nhuận ròng suy giảm và tốc độ bổ sung vốn tự có chậm lại. Khi vốn tự có không được cải thiện tương xứng thì năng lực tăng trưởng của năm tiếp theo cũng bị kìm hãm, khiến vòng xoáy giữa room và biên lợi nhuận ngày càng khó tháo gỡ. Trong bối cảnh đó, việc chuyển hướng điều hành từ hạn mức sang các cơ chế linh hoạt hơn, dựa trên tiêu chuẩn rủi ro là động lực cần thiết để đưa các ngân hàng có chất lượng trở lại quỹ đạo tối ưu về sử dụng vốn.

Tăng trưởng tín dụng không đồng bộ, SME vẫn chịu thiệt thòi
Diễn biến tăng trưởng tín dụng từ năm 2020 đến quý II/2025 cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng. Nhóm tập trung cho vay cá nhân duy trì mức tăng ổn định với nhiều nhịp bứt phá. Nhóm cho vay doanh nghiệp tăng theo chu kỳ mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, khối ngân hàng quốc doanh và nhóm ngân hàng quy mô nhỏ có giai đoạn tăng trưởng yếu kéo dài trước khi hồi phục. Chỉ số của toàn ngành nằm giữa các nhóm nên chỉ phản ánh mức trung bình và dễ che mờ sự chênh lệch bên trong. Điều này dẫn tới dòng chảy tín dụng vào khu vực sản xuất dịch vụ ngoài quốc doanh thường đến muộn và không đủ so với nhu cầu thực tế.
Nhóm ngân hàng quy mô nhỏ vốn là kênh cấp vốn chủ lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) nhưng thường nhận hạn mức thấp do yêu cầu an toàn vốn và lịch sử hoạt động. Khi mức room chạm trần họ buộc phải ưu tiên khách hàng ít rủi ro hơn trong danh mục, điều này khiến SME thiếu tài sản bảo đảm hoặc dữ liệu minh bạch thường bị loại khỏi quá trình xét duyệt. Quan sát giai đoạn 2021 - 2023 cho thấy tăng trưởng của nhóm này nhiều quý thấp hơn mức bình quân ngành, phản ánh sự kìm hãm kéo dài bởi rào cản kỹ thuật. Điều này tác động đến kinh tế vĩ mô là không nhỏ vì SME tạo phần lớn việc làm, có khả năng lan tỏa rộng và cần vốn lưu động linh hoạt để duy trì sản xuất.
Trong 6 tháng gần đây, nhóm ngân hàng nhỏ đã ghi nhận sự bứt phá khi định hướng của Nghị quyết 68 nhấn mạnh vào tín dụng cho khu vực tư nhân, đồng thời hạ tầng dữ liệu doanh nghiệp được cải thiện rõ rệt. Việc kết nối dữ liệu thuế, hóa đơn điện tử và chấm điểm hành vi đã giúp định giá rủi ro SME chính xác hơn, từ đó giúp mô hình cho vay dựa trên dòng tiền vận hành hiệu quả. Nhờ vậy, tín dụng dành cho SME tăng nhanh và chất lượng kiểm soát tốt hơn, dù NIM của nhóm ngân hàng nhỏ vẫn duy trì ở mức thấp quanh 1,9 - 2,2%, nhưng tiềm năng để cải thiện NIM của nhóm này trong tương lai lại có cơ sở hơn trước rất nhiều.

Để đẩy mạnh tín dụng cho SME thì chính sách cần chuyển từ cơ chế hạn mức đồng loạt sang quản trị dựa trên rủi ro.
Trụ cột thứ nhất là yêu cầu vốn tối thiểu dựa trên mức độ rủi ro của tài sản, nhờ đó ngân hàng có danh mục lành mạnh và quy trình tốt sẽ được tăng trưởng tương xứng, còn những danh mục rủi ro cao phải dự trữ vốn nhiều hơn.
Trụ cột thứ hai là áp dụng ICAAP và “stress test” thanh khoản để đảm bảo tăng trưởng phù hợp với kịch bản biến động, kết hợp công bố thông tin để thị trường thực hiện kỷ luật, thay vì chỉ bám vào hạn mức tăng trưởng.
Trụ cột thứ ba là cơ chế ưu đãi có điều kiện cho các khoản vay SME có dữ liệu chuẩn hóa, đi cùng hợp tác với quỹ bảo lãnh tín dụng theo mô hình đồng tài trợ và đồng giám sát. Khi ba trụ cột này được vận hành đồng bộ thì tín dụng SME sẽ được khơi thông trong khi vẫn đảm bảo an toàn hệ thống và duy trì kỷ luật thị trường.
Cơ chế room tín dụng đã hoàn thành vai trò như một chiếc phanh an toàn trong giai đoạn trước nhưng hiện nay lại trở thành rào cản đối với việc phân bổ vốn hiệu quả và bào mòn biên lợi nhuận của toàn hệ thống. Điều này thể hiện qua NIM giảm liên tục và tín dụng phân hóa ngày càng rõ rệt.
Thực tế cho thấy, việc chạy theo chỉ tiêu tăng trưởng khiến nguồn vốn chảy vào nơi hấp thụ nhanh hơn, thay vì nơi tạo giá trị gia tăng bền vững, trong khi khu vực tư nhân và SME mới là động lực cốt lõi cho tăng trưởng như định hướng của Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân. Vì vậy, việc bỏ room có kiểm soát là bước đi cần thiết và phù hợp với thông điệp điều hành của Chính phủ. Khung kiểm soát thay thế nâng cao vai trò giám sát của Ngân hàng Nhà nước trên nền tảng dữ liệu đối với vấn đề dòng chảy tín dụng, thanh khoản và kỷ luật thị trường; đồng thời, bổ sung cơ chế khuyến khích các khoản vay SME chất lượng, hỗ trợ các doanh nghiệp tăng trưởng trong bối cảnh mới.