VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 14
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Miovski 11'
Tavernier 90'+4(pen)
Pittodrie Stadium
Nick Walsh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
47'
 
87'
 
 
90'+4
1
-
1
 
90'+7
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
4
Sút trúng mục tiêu
10
1
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
7
16
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
5
271
Số đường chuyền
583
141
Số đường chuyền chính xác
448
9
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
11
Cầu thủ Barry Robson
Barry Robson
HLV
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement

Đối đầu gần đây

Aberdeen

Số trận (335)

82
Thắng
24.48%
87
Hòa
25.97%
166
Thắng
49.55%
Rangers
Scottish Premiership
30 thg 09, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  3
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
07 thg 05, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
23 thg 04, 2023
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
League Cup
15 thg 01, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
20 thg 12, 2022
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Nhật Bản tạo hiện tượng

Daizen Maeda được HLV Brendan Rodgers ca ngợi là một trong những 'tiền đạo phòng ngự' hay nhất ở châu Âu mùa này, sau khi cầu thủ lập hat-trick giúp Celtic đè bẹp Aberdeen 6-0 ở bán kết League Cup Scotland.

Alex Ferguson làm gì trong ngày MU hạ Brentford?

Sir Alex xuất hiện trên khán đài theo dõi trận hòa 2-2 của Aberdeen với Celtic ở vòng 8 giải Ngoại hạng Scotland, trùng thời điểm MU thắng Brentford 2-1 tại Premier League.

Dự đoán máy tính

Aberdeen
Rangers
Thắng
29.5%
Hòa
25.2%
Thắng
45.3%
Aberdeen thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rangers thắng
0-1
10%
1-2
9.2%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718