VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
0  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Chiquinho 90'
OPAP Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
2
0
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
331
Số đường chuyền
331
228
Số đường chuyền chính xác
230
2
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda
HLV
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar

Đối đầu gần đây

AEK Athens

Số trận (104)

28
Thắng
26.92%
23
Hòa
22.12%
53
Thắng
50.96%
Olympiacos
Cup
27 thg 02, 2025
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
6  -  0
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
25 thg 11, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
4  -  1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
16 thg 05, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
2  -  0
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
01 thg 04, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
08 thg 01, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
1  -  2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Hy Lạp rao bán Martial

Sau giai đoạn đầu mùa hứa hẹn, Antony Martial trượt dài và có thể phải rời AEK Athens ngay hè này.

Dự đoán máy tính

AEK Athens
Olympiacos
Thắng
50%
Hòa
24.8%
Thắng
25.2%
AEK Athens thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.8%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Olympiacos thắng
0-1
7.3%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
26186245 - 162960
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
26165544 - 162853
3
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
26148431 - 22950
4
PAOK
Đội bóng PAOK
26144851 - 262546
5
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
26126831 - 28342
6
OFI
Đội bóng OFI
261061037 - 38-136
7
Atromitos
Đội bóng Atromitos
261051132 - 32035
8
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
261051127 - 29-235
9
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
26961120 - 22-233
10
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
266101030 - 34-428
11
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
26841430 - 47-1728
12
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
26641620 - 42-2222
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
26491324 - 40-1621
14
Lamia
Đội bóng Lamia
26361714 - 44-3015