Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 16
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Jacob 28'
El Melali 42'
Stade François Coty
R. Landry

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
64'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
445
Số đường chuyền
467
350
Số đường chuyền chính xác
369
1
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Ajaccio

Số trận (26)

7
Thắng
26.92%
8
Hòa
30.77%
11
Thắng
42.31%
Angers
Ligue 1
01 thg 02, 2023
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  2
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 1
28 thg 12, 2022
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
24 thg 04, 2015
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  0
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
21 thg 11, 2014
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
13 thg 05, 2011
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
3  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ajaccio
Angers
Thắng
29.8%
Hòa
28.1%
Thắng
42.2%
Ajaccio thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.3%
2-1
6.7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
12.8%
1-2
8.4%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926