Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 12
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Sissoko 51'
Petrot 59'
Stade Geoffroy-Guichard
G. Paradis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
51'
1
-
0
 
59'
2
-
0
 
82'
 
 
84'
89'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
11
404
Số đường chuyền
522
339
Số đường chuyền chính xác
454
2
Cứu thua
8
25
Tắc bóng
13
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (61)

27
Thắng
44.26%
21
Hòa
34.43%
13
Thắng
21.31%
Angers
Friendly
23 thg 07, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
4  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
26 thg 01, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
22 thg 10, 2021
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  2
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
13 thg 03, 2021
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
11 thg 12, 2020
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Angers
Thắng
52.8%
Hòa
24.3%
Thắng
22.9%
Saint-Étienne thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
6.9%
1-2
5.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926