Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 5
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
2  -  2
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Touré 50'
Bayala 65'
Gnanduillet 19'
Boissier 52'
Stade François Coty
A. Kherradji

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
 
 
34'
Hết hiệp 1
0 - 1
50'
1
-
1
 
55'
 
59'
 
65'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
14
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
448
Số đường chuyền
450
355
Số đường chuyền chính xác
360
2
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Mathieu Chabert
Mathieu Chabert

Đối đầu gần đây

Ajaccio

Số trận (4)

3
Thắng
75%
0
Hòa
0%
1
Thắng
25%
Dunkerque
Ligue 2
19 thg 04, 2022
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
2  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
20 thg 11, 2021
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
23 thg 01, 2021
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
3  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
30 thg 09, 2020
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
1  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ajaccio
Dunkerque
Thắng
38.7%
Hòa
28.8%
Thắng
32.5%
Ajaccio thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7.4%
3-1
3.1%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.6%
2-1
7.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.6%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Dunkerque thắng
0-1
11.3%
1-2
7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
0-2
6%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926