Europa League
Europa League -Vòng 16 đội
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
1  -  2
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Brobbey 10'
Larsson 27'
Ellyes Skhiri 70'
Johan Cruyff Arena
Simone Sozza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
500
Số đường chuyền
476
430
Số đường chuyền chính xác
401
3
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli
HLV
Cầu thủ Dino Toppmöller
Dino Toppmöller

Đối đầu gần đây

Ajax

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Eintracht Frankfurt
Friendly
29 thg 08, 2020
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
2  -  1
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU suýt dính 'cú lừa' từ Ajax

Brian Brobbey, tiền đạo từng được Manchester United quan tâm, có màn trình diễn thất vọng ở mùa này.

Lịch thi đấu và trực tiếp tứ kết Cúp C2 châu Âu 2024/2025

Lịch thi đấu và trực tiếp tứ kết Cúp C2 châu Âu 2024/2025, nơi Lyon so tài với MU và Tottenham đối đầu với Frankfurt.

Dự đoán máy tính

Ajax
Eintracht Frankfurt
Thắng
20.8%
Hòa
21.2%
Thắng
58%
Ajax thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.7%
3-1
2.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
4.8%
2-1
5.5%
3-2
2.1%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
5.6%
0-0
4.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Eintracht Frankfurt thắng
0-1
8.5%
1-2
9.9%
2-3
3.8%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
8.7%
1-3
6.7%
2-4
1.9%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
5.9%
1-4
3.4%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.4%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
Europa League

BXH Europa League 2025

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
861117 - 51219
2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
861115 - 7819
3
Manchester United
Đội bóng Manchester United
853016 - 9718
4
Tottenham
Đội bóng Tottenham
852117 - 9817
5
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
851214 - 10416
6
Lyon
Đội bóng Lyon
843116 - 8815
7
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
84319 - 3615
8
Rangers
Đội bóng Rangers
842216 - 10614
9
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
842214 - 11314
10
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
842214 - 12214
11
FCSB
Đội bóng FCSB
842210 - 9114
12
Ajax
Đội bóng Ajax
841316 - 8813
13
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
841313 - 9413
14
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
834119 - 16313
15
Roma
Đội bóng Roma
833210 - 6412
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
833213 - 12112
17
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
840415 - 15012
18
Porto
Đội bóng Porto
832313 - 11211
19
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
832313 - 13011
20
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
83239 - 9011
21
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
83238 - 8011
22
PAOK
Đội bóng PAOK
831412 - 10210
23
Twente
Đội bóng Twente
82428 - 9-110
24
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
82429 - 11-210
25
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
83149 - 12-310
26
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
83149 - 14-510
27
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
823311 - 14-39
28
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
830510 - 15-59
29
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
82068 - 17-96
30
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
81257 - 11-45
31
Malmö
Đội bóng Malmö
812510 - 17-75
32
FK RFS
Đội bóng FK RFS
81256 - 13-75
33
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
80444 - 11-74
34
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
81165 - 18-134
35
Nice
Đội bóng Nice
80357 - 16-93
36
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
81076 - 20-143