VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
2  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Brobbey 37'
Taylor 90'+4
Timber 67'
Johan Cruyff Arena
Danny Makkelie

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
458
Số đường chuyền
455
386
Số đường chuyền chính xác
388
5
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
25
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

Ajax

Số trận (151)

75
Thắng
49.67%
39
Hòa
25.83%
37
Thắng
24.5%
Feyenoord
Eredivisie
31 thg 10, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
0  -  2
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
07 thg 04, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
6  -  0
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
24 thg 09, 2023
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
0  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
KNVB Beker
05 thg 04, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  2
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
19 thg 03, 2023
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
2  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cay đắng cho HLV Van Persie

Feyenoord dẫn trước PSV hai bàn nhưng để thua ngược 2-3 chung cuộc, qua đó tan mộng giành vé vào thẳng vòng phân hạng Champions League mùa tới.

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

MU suýt dính 'cú lừa' từ Ajax

Brian Brobbey, tiền đạo từng được Manchester United quan tâm, có màn trình diễn thất vọng ở mùa này.

Dự đoán máy tính

Ajax
Feyenoord
Thắng
41.4%
Hòa
23.8%
Thắng
34.8%
Ajax thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
1.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6%
3-1
4.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
8.8%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.5%
0-0
4.5%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
6.6%
1-2
8%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.9%
1-3
3.9%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120