VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 9
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
Kết thúc
2  -  1
Zamalek
Đội bóng Zamalek
El Shahat 71'
Trezeguet 78'(pen)
Abdelmaguid 32'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
3
17
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
16
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
0
448
Số đường chuyền
271
367
Số đường chuyền chính xác
200
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Emad El-Nahhas
Emad El-Nahhas
HLV
Cầu thủ Yannick Ferrera
Yannick Ferrera

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sự cố làm rúng động bóng đá châu Phi

Sáng 29/11, vật thể lạ sắc nhọn xuất hiện trong trận đấu giữa AS FAR Rabat và Al Ahly ở cúp các CLB châu Phi khiến cả làng bóng đá khu vực phải giật mình.

Dự đoán máy tính

Al-Ahly
Zamalek
Thắng
48.4%
Hòa
24.1%
Thắng
27.5%
Al-Ahly thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
5.7%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Zamalek thắng
0-1
6.8%
1-2
6.8%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1392217 - 51229
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
1072117 - 51223
3
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
1265120 - 13723
4
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1264218 - 9922
5
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1255218 - 11720
6
Wadi Degla
Đội bóng Wadi Degla
1355315 - 11420
7
ZED
Đội bóng ZED
1455414 - 12220
8
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1247111 - 7419
9
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1346314 - 14018
10
El Gounah
Đội bóng El Gounah
1346310 - 10018
11
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1338212 - 7517
12
Future FC
Đội bóng Future FC
1345414 - 15-117
13
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
1321017 - 4316
14
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
123729 - 7216
15
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1334610 - 17-713
16
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
132655 - 12-712
17
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
142577 - 19-1211
18
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
141767 - 14-710
19
Ismaily
Đội bóng Ismaily
133197 - 16-910
20
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
132298 - 19-118
21
Kahraba Ismailia
Đội bóng Kahraba Ismailia
1322911 - 24-138