VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional
Juninho 19'
Jean Dias 63'
Alemão 85'
Estádio Raimundo Sampaio
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
63'
1
-
1
90'+2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
1
25
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
305
Số đường chuyền
503
228
Số đường chuyền chính xác
426
0
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Vágner Mancini
Vágner Mancini
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Atletico Mineiro hủy diệt River Plate trên sân nhà

Giải đấu danh giá nhất của bóng đá Nam Mỹ cấp CLB là Copa Libertadores đang đi đến những trận đấu cuối cùng để xác định cái tên còn lại sẽ góp mặt tại FIFA Club World Cup 2025.

Dự đoán máy tính

América Mineiro
Internacional
Thắng
39.9%
Hòa
27.6%
Thắng
32.5%
América Mineiro thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.1%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
10.2%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722