VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Romulo 3'
Wanderson 16'
Rayan 29'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Edina Alves Batista

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
13
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
409
Số đường chuyền
519
342
Số đường chuyền chính xác
448
4
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đại gia V-League chiêu mộ HLV từng làm việc với ngôi sao số 1 Liverpool

CLB Thể Công Viettel chiêu mộ HLV thể lực Francisco Bruto Da Costa – người từng có thời gian làm việc cùng tiền đạo Mohamed Salah.

Dự đoán máy tính

Internacional
Vasco da Gama
Thắng
72.9%
Hòa
17.1%
Thắng
10%
Internacional thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.7%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
4.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
7.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
4.9%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
3.5%
1-2
2.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722