Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 28
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Mafouta 43'
Danger 35'(pen)
Stade de la Licorne

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
90'
 
 
90'+7
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
411
Số đường chuyền
357
325
Số đường chuyền chính xác
262
1
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
18
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf
HLV
Cầu thủ Didier Santini
Didier Santini

Đối đầu gần đây

Amiens SC

Số trận (11)

7
Thắng
63.64%
2
Hòa
18.18%
2
Thắng
18.18%
Rodez
Ligue 2
16 thg 12, 2023
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
2  -  2
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
18 thg 03, 2023
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  3
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
01 thg 10, 2022
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
0  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
19 thg 02, 2022
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
1  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
11 thg 09, 2021
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Amiens SC
Rodez
Thắng
35.5%
Hòa
27.9%
Thắng
36.6%
Amiens SC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.4%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11%
2-1
7.7%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Rodez thắng
0-1
11.2%
1-2
7.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926