Giao Hữu CLB
Giao Hữu CLB -Vòng 41
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
3  -  0
Ajax
Đội bóng Ajax
Dolberg 12'
Olivier Aertssen 80'(og)
Raman 94'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
11
8
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
58
Tấn công
78
30
Tấn công nguy hiểm
58
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer
HLV
Cầu thủ Maurice Steijn
Maurice Steijn

Đối đầu gần đây

Anderlecht

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
Ajax
Friendly
16 thg 07, 2021
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  2
Ajax
Đội bóng Ajax
Friendly
13 thg 07, 2018
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
1  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Europa League
24 thg 02, 2011
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
2  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Europa League
17 thg 02, 2011
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  3
Ajax
Đội bóng Ajax
Europa League
17 thg 12, 2009
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
1  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag xem Ajax thi đấu

Rạng sáng 11/11 (giờ Hà Nội), cựu HLV Manchester United dự khán trận hòa 2-2 của Ajax trước Twente ở vòng 12 giải VĐQG Hà Lan.

Nghiệt ngã kẻ thế vai

Erik Ten Hag đến Man Utd vào tháng 4/2022 và mang đến nhiều kỳ vọng sau thành công ở Ajax. Tuy nhiên chỉ sau 30 tháng, Erik Ten Hag đã bị 'cho ra đường' sau những thành tích không thể 'kém cỏi' hơn trong lịch sử khởi đầu mùa giải của MU. Ruud Van Nistelrooy là cái tên được chọn, cho ghế tạm quyền, nhưng Van Gol cũng như Michael Carrick, dù ra mắt hoàn hảo trên ghế tạm quyền, nhưng anh vẫn chỉ là kẻ thế vai.

Dự đoán máy tính

Anderlecht
Ajax
Thắng
20.3%
Hòa
21.5%
Thắng
58.2%
Anderlecht thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.7%
3-1
2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5%
2-1
5.4%
3-2
2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.4%
0-0
4.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ajax thắng
0-1
9.2%
1-2
9.9%
2-3
3.6%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.1%
1-3
6.6%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
6%
1-4
3.3%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%